11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: F18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Vy Phạm Yến (#E95561) 02:30:42 1117 Female  (224)
52 Vũ Anh Thư (#D21967) 02:31:06 1135 Female  (226)
53 Nga Đinh Bạch (#D39050) 02:32:13 1166 Female  (231)
54 Leann Dinh Ngoc (#D20616) 02:32:23 1172 Female  (233)
55 Phượng Nguyễn Thị (#D21681) 02:33:27 1207 Female  (242)
56 Anh Bùi Vũ Trâm (#D90657) 02:33:29 1209 Female  (244)
57 Ngân Mai Song (#E99128) 02:33:33 1211 Female  (246)
58 Diệp Phan Ngọc (#E90670) 02:34:12 1225 Female  (250)
59 Thuý Hà Thị (#D90631) 02:34:32 1240 Female  (254)
60 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH (#) 02:34:32 1241 Female  (255)
61 Duyên Võ Thị Kỳ (#E99075) 02:36:55 1308 Female  (271)
62 Nga Nguyễn Thị Thanh (#E20948) 02:38:18 1361 Female  (284)
63 Thương Bùi Ngọc (#D88116) 02:39:28 1403 Female  (294)
64 Mai Anh Võ Hà (#D20446) 02:39:28 1404 Female  (295)
65 Ngo My (#D21358) 02:41:17 1466 Female  (312)
66 Nhi Trịnh Thảo (#E21359) 02:42:07 1487 Female  (316)
67 Linh Võ Ngọc Khánh (#E95573) 02:42:08 1488 Female  (317)
68 Anh Nguyễn Thục (#E99067) 02:42:13 1492 Female  (318)
69 Nguyễn Thị Ngọc Tiền (#A45) 02:42:15 1496 Female  (320)
70 Linh Bui Thuy (#D21085) 02:42:31 1505 Female  (323)
71 Lily Phạm Bảo Ngọc (#D87003) 02:47:04 1638 Female  (351)
72 Dung Đặng Hoàng Hạnh (#E99104) 02:47:04 1640 Female  (352)
73 Ngọc Đỗ Hồng (#E86015) 02:48:29 1678 Female  (360)
74 Hiếu Bùi Thị Thanh (#D21362) 02:48:34 1681 Female  (362)
75 Khanh Đặng Mai (#D20400) 02:48:38 1683 Female  (363)
76 Nhật Võ Vi (#E21061) 02:48:43 1684 Female  (364)
77 Vân Nguyễn Thanh (#E95600) 02:48:45 1687 Female  (365)
78 Mai Nguyễn Thị Hoa (#E21853) 02:49:12 1697 Female  (368)
79 Ngân Võ Kiều (#E20674) 02:50:09 1727 Female  (377)
80 Ly Ngô Thị Thảo (#E30054) 02:50:19 1732 Female  (379)
81 Nguyên Nguyễn Phương (#E99081) 02:50:29 1737 Female  (381)
82 My Đào Thị Diễm (#D33014) 02:50:31 1738 Female  (382)
83 Tâm Bùi Thị Thanh (#E39183) 02:50:41 1745 Female  (384)
84 Nga Bùi Thiên (#E21481) 02:51:15 1760 Female  (390)
85 Linh Nguyễn Thị Hồng (#E93143) 02:52:00 1782 Female  (401)
86 Thư Huỳnh Ngọc Anh (#E99064) 02:52:18 1795 Female  (404)
87 Ngân Phan Thị Hoàng (#E95548) 02:52:38 1809 Female  (407)
88 Ngân Nguyễn Thị Ngọc (#C21130) 02:52:46 1813 Female  (409)
89 Hoài Đoàn Thị Thu (#D21140) 02:53:16 1828 Female  (413)
90 Trang Trần Thị Thu (#E95596) 02:53:20 1832 Female  (414)
91 Phương Đỗ Thị Minh (#E97036) 02:53:29 1840 Female  (417)
92 Hoàng Nguyễn Thị Kim (#E34008) 02:54:00 1866 Female  (424)
93 Huyền Nguyễn Thị Thanh (#E97047) 02:54:27 1883 Female  (431)
94 Trâm Nguyễn (#E31087) 02:54:48 1897 Female  (435)
95 Hien Nguyen (#D20878) 02:55:07 1906 Female  (438)
96 Tươi Lại Thị Hồng (#D21128) 02:55:59 1947 Female  (453)
97 Vân Phạm Thị (#E90047) 02:58:19 2002 Female  (466)
98 Duong Hong (#E20643) 02:58:22 2004 Female  (468)
99 Tiên Dương (#E21064) 02:58:33 2012 Female  (473)
100 Vy Nguyen Nhat Le (#D21448) 02:59:26 2037 Female  (479)