11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: F30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Daria Shpitser (#D21580) 02:16:41 679 Female  (113)
52 Chi Trần Nguyễn Bảo (#D69046) 02:16:48 682 Female  (115)
53 An Phan Hà (#D21039) 02:16:52 683 Female  (116)
54 Ngọc Đỗ Thị Bích (#C20290) 02:16:58 686 Female  (117)
55 Linh Nguyễn (#D71004) 02:17:17 690 Female  (118)
56 Irene Quoico (#D71102) 02:17:18 692 Female  (119)
57 Emma Van De Weerdt (#C21237) 02:17:34 702 Female  (121)
58 Seo Eunkyo (#D21105) 02:17:51 710 Female  (122)
59 Vi Cao Bảo (#C90649) 02:18:06 727 Female  (125)
60 Hiền Trần Thị Minh (#E20201) 02:18:43 745 Female  (128)
61 Nguyễn Thị Phương Anh (#D21964) 02:18:46 747 Female  (129)
62 Thư Phạm Thiên (#E87043) 02:18:47 749 Female  (130)
63 Ngọc Nguyễn Trương Yến (#D20678) 02:19:33 772 Female  (133)
64 Hải Trần Thanh (#C21146) 02:19:59 783 Female  (136)
65 Trang Dang Minh (#D20237) 02:20:22 805 Female  (141)
66 Tham Tran (#E93135) 02:20:34 817 Female  (145)
67 Oanh Tương Hoàng (#D21360) 02:20:36 820 Female  (146)
68 Trang Nguyễn Thị Hà (#D90841) 02:21:07 832 Female  (148)
69 Thắm Nguyễn Thị (#E21274) 02:21:58 852 Female  (156)
70 Hải NguyễN Thanh (#C21050) 02:22:02 856 Female  (157)
71 Hoài Nguyễn Thị (#D21324) 02:23:10 882 Female  (163)
72 Paula Clemente Krizia (#D21965) 02:23:33 893 Female  (164)
73 An Nguyen Phung (#E22016) 02:23:43 895 Female  (166)
74 Patrizia Bernardino (#D20033) 02:23:51 904 Female  (171)
75 Nhã Cao Vũ Uyên (#D64063) 02:23:55 907 Female  (172)
76 Hồng Huỳnh Thị Mỹ (#C88588) 02:23:56 908 Female  (173)
77 Anh Nguyễn Âu Tuyết (#D21412) 02:24:09 913 Female  (174)
78 Phượng Nguyễn Thị Trúc (#D35024) 02:24:12 915 Female  (175)
79 Trang Phạm Thu (#E78009) 02:24:35 924 Female  (176)
80 Tuyết Nguyễn Thị Bạch (#E20767) 02:24:51 932 Female  (179)
81 Thư Trần Hạnh (#E21238) 02:25:08 938 Female  (182)
82 Tám Lê Thị (#C21355) 02:25:22 945 Female  (183)
83 Khanh Phạm Hoàng Uyên (#E20887) 02:25:51 955 Female  (186)
84 Lê Tú Quyên (#E33248) 02:25:58 957 Female  (188)
85 Ly Hồ Yến (#D21062) 02:26:05 962 Female  (189)
86 Thai Le (#D68010) 02:26:16 967 Female  (191)
87 Hua Xiang Xian (#D98225) 02:26:56 980 Female  (193)
88 Tuyến Đoàn Thị Kim (#C20618) 02:27:31 999 Female  (199)
89 Phương Hồ Lê (#C20866) 02:27:36 1002 Female  (200)
90 Huệ Nguyễn Thị (#A90676) 02:27:37 1003 Female  (201)
91 Trang Tran Thi Thuy (#E21028) 02:27:56 1014 Female  (203)
92 Nguyên Nguyễn Phan Thảo (#E88062) 02:28:35 1037 Female  (206)
93 Phương Lê (#D72106) 02:29:06 1054 Female  (209)
94 Ly Đặng (#D69054) 02:29:07 1055 Female  (210)
95 Châu Trần Thị Kim (#D21272) 02:29:24 1066 Female  (212)
96 Nguyễn Bích Ngọc (#E77011) 02:29:28 1071 Female  (213)
97 Bùi Thị Thanh Nhàn (#D33239) 02:29:30 1073 Female  (214)
98 Bưởi Nguyễn Thị (#D20602) 02:29:57 1084 Female  (217)
99 Thị Điệp Bùi (#E20624) 02:31:09 1138 Female  (227)
100 Nguyen Hoa (#D88016) 02:31:23 1143 Female  (228)