11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: F40-49

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
151 Raweewan Oraweeporn (#D21109) 03:07:37 2254 Female  (547)
152 Lâm Huệ (#D21311) 03:10:54 2319 Female  (566)
153 Thu Trần Thị Minh (#E95146) 03:10:59 2322 Female  (567)
154 Nguyễn Kim Loan (#D33212) 03:11:08 2326 Female  (570)
155 Tran Thi Thanh Thao (#E21915) 03:12:40 2356 Female  (578)
156 Nhạn Vũ Thị (#C20960) 03:13:21 2364 Female  (581)
157 Ritchel Abria (#D20641) 03:15:13 2399 Female  (588)
158 Marciano Alferez (#D20245) 03:15:14 2400 Female  (589)
159 Van Hoang (#D68013) 03:16:00 2416 Female  (593)
160 Thuý Ngô Thị Như (#E21691) 03:17:11 2443 Female  (600)
161 Thi Thanh Pham (#E33230) 03:18:25 2475 Female  (610)
162 Hang La Thi Thu (#E21684) 03:18:33 2479 Female  (611)
163 Tran Tran (#E79002) 03:18:56 2488 Female  (615)
164 Hoa Nguyễn Thị Ngọc (#C64052) 03:19:38 2505 Female  (620)
165 Nguyệt Bùi Thị Ánh (#E20582) 03:20:33 2526 Female  (626)
166 Chi Lê Hoàng Quế (#E64032) 03:22:48 2555 Female  (632)
167 Hương Nguyễn Nguyễn Thư (#E21496) 03:23:48 2573 Female  (639)
168 Dung Phùng Kim (#E21908) 03:25:46 2610 Female  (651)
169 Thanh Nguyễn Thị Kim (#E95565) 03:26:49 2628 Female  (656)
170 Huy Pham Thi Bich (#D20597) 03:27:32 2645 Female  (663)
171 Oanh Nguyễn Thị (#D62017) 03:28:36 2667 Female  (671)
172 Thanh Tran Le (#E88568) 03:28:49 2671 Female  (672)
173 Thanh Huyen Vu Thi (#E21444) 03:29:02 2674 Female  (673)
174 Linh Nguyen Pham Uyen (#D21081) 03:29:02 2675 Female  (674)
175 Phạm Thị Phương Lan (#E33238) 03:29:38 2686 Female  (679)
176 Cynthia Malong Ma (#D20572) 03:30:21 2704 Female  (684)
177 Suong Luong Thi Thu (#E90707) 03:30:41 2710 Female  (686)
178 Phuong Tran Thanh Thien (#D20454) 03:31:29 2726 Female  (693)
179 Hương Phạm Thu (#D20876) 03:33:38 2753 Female  (702)
180 Trang Phạm Thị Thuỳ (#E21494) 03:34:16 2762 Female  (705)
181 Anh Phù Thể (#E94120) 03:35:31 2786 Female  (711)
182 Huệ Nguyễn Thị Kim (#E21900) 03:39:00 2834 Female  (727)
183 Hạnh Nguyễn Thị (#C20383) 03:39:14 2836 Female  (728)
184 Hiền Hà Thu (#E20232) 03:45:07 2912 Female  (761)
185 Quỳnh Hoa Lưu (#E20011) 03:45:41 2918 Female  (764)
186 Hoà Nguyễn Thị Mỹ (#E64078) 03:46:13 2924 Female  (768)
187 Ngọc Lý Thị Bích (#E21802) 03:47:54 2945 Female  (779)
188 Hương Đoàn Lý Xuân (#E21043) 03:56:06 3033 Female  (811)
189 Đặng Nhàn (#D21476) 03:57:49 3053 Female  (818)
190 Huong Hoang Thi Thu (#E20913) 04:03:15 3087 Female  (837)
191 Đào Trần Thị (#E21765) 04:04:02 3090 Female  (840)
192 Hòa Nguyễn Thị Mỹ (#C90782) 04:10:41 3109 Female  (848)
193 Le Thi Thuy Ngan (#D33240) 04:11:28 3114 Female  (851)
194 Anh Lê Đỗ Lan (#E94114) 04:35:41 3144 Female  (863)
DQ Trâm Ngô Hà Quỳnh (#E20841) 02:18:28 DQ Female 
DQ Sương Nguyễn Thị (#D64076) 01:48:01 DQ Female 
NYS Ngan Nguyen Thi Thuy (#D20206) NYS Female 
NYS Sa Trần Thị Kim (#D20275) NYS Female 
NYS Thư Đào Anh (#D20307) NYS Female 
NYS Phuong Gisz (#E20419) NYS Female