11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Đức Nguyễn Trần Minh (#E21764) 01:23:02 7 Male  (6)
2 Ngọc Nguyễn Khánh (#A90705) 01:26:51 9 Male  (8)
3 Trí Trần Minh (#E78006) 01:27:12 10 Male  (9)
4 Đào Thân Văn (#C95118) 01:28:28 12 Male  (10)
5 Tâm Nguyễn Hoài (#C97938) 01:28:46 13 Male  (11)
6 Phát Nguyễn Tấn (#B95124) 01:29:22 14 Male  (12)
7 Hộ Phan Hoàng (#B95123) 01:32:38 21 Male  (17)
8 Lam Phillip (#E75001) 01:33:10 23 Male  (19)
9 Khoa Pham (#C21013) 01:34:11 26 Male  (21)
10 Dũng Trần (#B31091) 01:35:39 29 Male  (23)
11 Lực Lâm Tấn (#B21665) 01:36:01 31 Male  (25)
12 Pretorius Mauritz (#B21145) 01:36:10 34 Male  (28)
13 Tuấn Nguyễn Mạnh (#E20492) 01:37:03 38 Male  (32)
14 Ninh Trần Đức (#A97935) 01:37:23 39 Male  (33)
15 Văn Nguyễn Anh (#B88115) 01:38:17 40 Male  (34)
16 Nam Nguyễn Hoài (#C20819) 01:38:37 42 Male  (36)
17 Guojian Deng (#C98218) 01:39:00 43 Male  (37)
18 Rick Van Der Linden (#C20455) 01:39:26 47 Male  (40)
19 Huy Trần Ngọc (#C72088) 01:39:26 48 Male  (41)
20 Tuấn Lê Văn (#C21631) 01:39:36 49 Male  (42)
21 Chinh Lê Văn (#C20360) 01:39:36 50 Male  (43)
22 Mustafa Hameem (#C21104) 01:39:45 51 Male  (44)
23 Linh Bùi Nhật (#C90845) 01:40:13 55 Male  (47)
24 Yohan Duflos Yohan Franck David (#E21424) 01:40:13 56 Male  (48)
25 Như Lê Văn (#C20391) 01:40:23 57 Male  (49)
26 Minh Đỗ Khắc (#C20869) 01:41:28 59 Male  (50)
27 Hung Tran Dinh (#C21220) 01:42:59 64 Male  (54)
28 Anh Trần Đình Minh (#E93334) 01:43:16 66 Male  (56)
29 Hoàng Nguyễn Trọng (#C21627) 01:43:33 69 Male  (59)
30 SHUNSUKE FUJIKURA (#C20954) 01:43:37 70 Male  (60)
31 Gương Nguyễn Minh (#E97067) 01:43:42 71 Male  (61)
32 Tuấn Trần Chánh (#C21534) 01:43:47 72 Male  (62)
33 Tân Võ Việt (#C20983) 01:43:52 73 Male  (63)
34 Nguyễn Tiến Sỹ (#B21945) 01:43:58 74 Male  (64)
35 Ân Nguyễn Trầm Hồng (#E20311) 01:44:27 76 Male  (66)
36 Brandhorst Leonard (#E22017) 01:44:37 78 Male  (68)
37 Quang Cao Văn (#E75002) 01:45:13 82 Male  (71)
38 Nguyễn Xuân Sơn (#C21955) 01:45:20 83 Male  (72)
39 Thắng Trần (#C71008) 01:46:22 88 Male  (77)
40 Cang Đặng Minh (#C21682) 01:46:49 91 Male  (80)
41 Seonghyun Shin (#B20270) 01:47:05 94 Male  (83)
42 Nam Trần Xuân (#E21839) 01:47:21 97 Male  (86)
43 Toàn Nguyễn Đức (#C88117) 01:48:08 103 Male  (90)
44 Dũng Trung Tuấn (#E90763) 01:48:17 104 Male  (91)
45 Cuong Nguyen Van (#D20766) 01:48:29 105 Male  (92)
46 Kang Lee (#D82008) 01:48:30 106 Male  (93)
47 Hoang Son (#E22012) 01:48:54 109 Male  (96)
48 Anh Trần Hoàng (#D80008) 01:49:07 113 Male  (99)
49 Binhttt Bin (#E95594) 01:49:13 114 Male  (100)
50 Hung Luong Tat (#A21618) 01:49:19 115 Male  (101)