11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: M50-59

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Yutaka Moriwaki (#D20118) 02:22:58 873 Male  (712)
52 Đạo Cái Minh (#90908) 02:23:45 896 Male  (730)
53 Xavier Comella Rigola (#D21949) 02:24:25 921 Male  (746)
54 Sơn Trương Văn (#D62021) 02:26:04 961 Male  (773)
55 Nam Lê Hoài (#D21924) 02:27:05 985 Male  (792)
56 Dương Văn Đức (#D33251) 02:27:43 1006 Male  (805)
57 Trần Văn Quỳnh (#D90889) 02:27:44 1008 Male  (807)
58 Hòa Nguyễn (#E22061) 02:28:08 1019 Male  (816)
59 Trung Nguyên Văn (#C31086) 02:29:18 1062 Male  (851)
60 Schmitz Jochen (#D21342) 02:30:02 1091 Male  (872)
61 Hạnh Khương Kế (#E20627) 02:30:23 1103 Male  (883)
62 Lợi Hồ Hữu (#C21929) 02:30:58 1127 Male  (903)
63 Vũ Lê Trần Quang (#C20693) 02:31:03 1131 Male  (906)
64 Thương Nguyễn Doanh (#D20368) 02:31:26 1144 Male  (916)
65 Katsutoshi Kojima (#D20095) 02:31:35 1150 Male  (922)
66 Nút Lâm (#D71006) 02:31:43 1156 Male  (927)
67 Dung Nguyen Anh (#B21694) 02:32:16 1169 Male  (938)
68 Cư Nguyễn Thành (#D20939) 02:32:59 1191 Male  (952)
69 Hạnh Nguyễn (#C72080) 02:34:03 1220 Male  (971)
70 Vũ Đông Hưng (#D39171) 02:36:04 1281 Male  (1014)
71 Đức Trần Anh (#C64081) 02:36:48 1304 Male  (1034)
72 Hoàng Đỗ Mộng (#A90675) 02:37:03 1314 Male  (1043)
73 Tuyển Đoàn (#D20410) 02:37:16 1322 Male  (1048)
74 Lân Trương Minh (#E88059) 02:37:57 1352 Male  (1070)
75 Tùng Phan Thanh (#C20065) 02:38:35 1369 Male  (1083)
76 Minh Nguyễn Hữu Đức (#E87042) 02:38:46 1374 Male  (1087)
77 Trần Phú Vinh (#B20443) 02:39:32 1406 Male  (1110)
78 Linh Ngo Y (#B21615) 02:39:43 1414 Male  (1116)
79 Subramaniam Muru (#E21030) 02:39:52 1423 Male  (1125)
80 Trung Nguyen Quang (#A21180) 02:42:00 1482 Male  (1167)
81 Tùng Ngô Thanh (#D87055) 02:42:08 1489 Male  (1172)
82 Long Nguyễn Văn (#C20864) 02:43:44 1535 Male  (1209)
83 Khởi Nguyễn Đồng (#E21586) 02:44:12 1545 Male  (1218)
84 Gaofeng Guo (#E21836) 02:44:15 1546 Male  (1219)
85 Ming Wong Yik (#E20090) 02:44:30 1556 Male  (1228)
86 Vo Tuan (#D90659) 02:46:24 1622 Male  (1277)
87 Trung Phan Văn (#D20451) 02:46:46 1630 Male  (1285)
88 Hiếu Lê Quốc (#B21367) 02:46:53 1632 Male  (1286)
89 Tài Nguyễn Phước (#E64086) 02:47:06 1642 Male  (1289)
90 Akio Miyamura (#E20086) 02:47:17 1656 Male  (1302)
91 Tâm Quang Hữu Minh (#D20425) 02:49:08 1695 Male  (1329)
92 Battersby IAN (#C22120) 02:49:26 1708 Male  (1337)
93 Hùng Huỳnh Phi (#E21400) 02:50:25 1736 Male  (1356)
94 Lee Es (#D21343) 02:51:40 1768 Male  (1372)
95 Hải Nguyễn Hoàng (#D20146) 02:52:01 1784 Male  (1383)
96 Lê Quốc Trí (#A38) 02:52:45 1812 Male  (1404)
97 Nguyên Trần Thái Thanh (#E21116) 02:53:34 1846 Male  (1428)
98 Dũng Nguyễn Anh (#E20992) 02:55:22 1920 Male  (1478)
99 Bắc Hà Văn (#E97085) 02:55:24 1922 Male  (1480)
100 Nam Lưu Kỳ (#E39169) 02:56:05 1955 Male  (1499)