11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: Female (17)

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
551 Nguyễn Summer (#C21221) 03:08:46 18-29 (117) 2273
552 Vy Trần Thị Bích (#E22011) 03:08:50 30-39 (255) 2275
553 Lan Phạm Thị Ngọc (#E63016) 03:08:58 30-39 (256) 2283
554 Anh Nguyen Thi Lan (#D21733) 03:09:00 30-39 (257) 2284
555 Trang Nguyễn Hoàng Quỳnh (#C20813) 03:09:15 18-29 (118) 2287
556 Phương Lê Thị Hoàng (#C20733) 03:09:24 30-39 (258) 2288
557 Nguyễn Thị Ngọc Anh (#E90890) 03:09:30 18-29 (119) 2290
558 Kiều Lê Thị Thanh (#D20272) 03:09:41 18-29 (120) 2294
559 Trinh Tô Thạch Tuyết (#E88121) 03:09:55 18-29 (121) 2298
560 Mai Trần Thị Ngọc (#E90655) 03:09:57 30-39 (259) 2299
561 My Võ Trà (#A90774) 03:09:59 30-39 (260) 2301
562 Anh Dương Phương (#E90026) 03:10:11 30-39 (261) 2307
563 Hiền Nguyễn Thị Thu (#E99121) 03:10:12 30-39 (262) 2308
564 Trang Đỗ Thị Thiên (#E21800) 03:10:14 18-29 (122) 2309
565 Nhàn Nguyễn Thị Thanh (#E30053) 03:10:23 30-39 (263) 2311
566 Lâm Huệ (#D21311) 03:10:54 40-49 (152) 2319
567 Thu Trần Thị Minh (#E95146) 03:10:59 40-49 (153) 2322
568 Trang Nguyễn Thị (#E20506) 03:11:05 18-29 (123) 2324
569 Keo Duong Ai (#E21299) 03:11:08 30-39 (264) 2325
570 Nguyễn Kim Loan (#D33212) 03:11:08 40-49 (154) 2326
571 Thuận Võ Huỳnh Phúc (#D63017) 03:11:15 30-39 (265) 2328
572 Hạng Lê Xuân (#E33011) 03:11:37 18-29 (124) 2336
573 Linh Vi Mỹ (#D20420) 03:11:58 30-39 (266) 2338
574 Nhi Lê Hà Lan (#D21184) 03:12:00 18-29 (125) 2340
575 Diễm Khưu Hoàng (#E21418) 03:12:02 30-39 (267) 2342
576 Hiền Nguyễn Thị Thái (#D20160) 03:12:07 18-29 (126) 2345
577 Vân Nguyễn (#D21575) 03:12:14 30-39 (268) 2346
578 Tran Thi Thanh Thao (#E21915) 03:12:40 40-49 (155) 2356
579 Dương Ngọc (#D90600) 03:12:41 30-39 (269) 2357
580 Trà Hồ Thị Hương (#E21731) 03:12:57 18-29 (127) 2359
581 Nhạn Vũ Thị (#C20960) 03:13:21 40-49 (156) 2364
582 Huệ Nguyễn Thị (#D21670) 03:13:45 18-29 (128) 2369
583 Vi Nguyễn Thị Tường (#E20302) 03:13:48 30-39 (270) 2370
584 Nhung Trần Nguyễn Ngọc (#E99115) 03:13:50 30-39 (271) 2372
585 Dung Trần Thị Mỹ (#D20053) 03:13:57 18-29 (129) 2375
586 Trinh Huỳnh Thị Tuyết (#E95144) 03:14:05 30-39 (272) 2376
587 Wife E22004 (#E22004) 03:14:29 30-39 (273) 2383
588 Ritchel Abria (#D20641) 03:15:13 40-49 (157) 2399
589 Marciano Alferez (#D20245) 03:15:14 40-49 (158) 2400
590 Ly Cao Thi Khanh (#E20179) 03:15:16 18-29 (130) 2403
591 Ánh Huỳnh Thị Ngọc (#E20882) 03:15:27 50-59 (25) 2406
592 Khang Trương Phú (#E20527) 03:15:46 30-39 (274) 2413
593 Van Hoang (#D68013) 03:16:00 40-49 (159) 2416
594 Yến Lê Thị Ngọc (#D21717) 03:16:11 18-29 (131) 2417
595 Huyền Nguyễn (#D20494) 03:16:30 18-29 (132) 2423
596 Anh Bùi Thị Mai (#D90703) 03:16:41 18-29 (133) 2427
597 Hạnh Nguyễn Thị Mỹ (#E79028) 03:16:48 30-39 (275) 2429
598 Anh Trương Thị Vân (#E21650) 03:16:50 30-39 (276) 2431
599 Helen Helen Huynh (#D21213) 03:16:52 30-39 (277) 2432
600 Thuý Ngô Thị Như (#E21691) 03:17:11 40-49 (160) 2443