11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
851 Huyền Ngô Thị Ngọc (#E95514) 01:42:37 2121 Female  (851)
852 Nguyễn Thị Mỹ Dung (#E11360) 01:42:41 2122 Female  (852)
853 Trần Phụng (#D33260) 01:42:42 2123 Female  (853)
854 Lê Anh Thư (#D33261) 01:42:42 2126 Female  (854)
855 Phương Nhã (#E11840) 01:42:43 2127 Female  (855)
856 Huyên Nguyễn Thị Lệ (#E97026) 01:42:44 2128 Female  (856)
857 Duyên Trịnh Thị Hồng (#E97028) 01:42:44 2129 Female  (857)
858 Bích Hiền Nguyễn (#E11828) 01:42:44 2130 Female  (858)
859 Ngân Trần Thị Cẩm (#A91277) 01:42:45 2131 Female  (859)
860 Tuyết Lê Ngọc (#E83256) 01:42:45 2132 Female  (860)
861 Trinh Nguyen Thi Yen (#E10843) 01:42:47 2133 Female  (861)
862 Thủy Phạm Thị Thu (#E83117) 01:42:48 2135 Female  (862)
863 Đan Nguyễn Thị Xuân (#E11118) 01:42:53 2138 Female  (863)
864 Thu Trần Thị (#E11101) 01:42:53 2139 Female  (864)
865 Hiền Mạnh Thị Thu (#D91263) 01:42:53 2140 Female  (865)
866 Cuốn Lê Thị (#E83199) 01:42:54 2144 Female  (866)
867 Hoa Nguyễn Thị Hồng (#E64185) 01:43:01 2148 Female  (867)
868 Linh Duong Gia (#E10844) 01:43:02 2152 Female  (868)
869 Hiếu Đào Thị (#E94202) 01:43:04 2154 Female  (869)
870 My Nguyễn Hồng (#E83176) 01:43:04 2156 Female  (870)
871 Nguyen Viet Ha (#11848) 01:43:05 2157 Female  (871)
872 Thịnh Nguyễn (#C11541) 01:43:05 2158 Female  (872)
873 Hiệp Trần Thị (#E83273) 01:43:07 2159 Female  (873)
874 Thúy Nguyễn Thị Kim (#D62027) 01:43:08 2160 Female  (874)
875 Ly Trần Thị Ly (#E99016) 01:43:09 2162 Female  (875)
876 Hạnh Đặng (#D11220) 01:43:11 2165 Female  (876)
877 Châu Tô Mỹ (#E91625) 01:43:14 2166 Female  (877)
878 Kim Suyeon (#) 01:43:17 2168 Female  (878)
879 Khương Nguyên Tú (#E11530) 01:43:20 2170 Female  (879)
880 Trâm Nguyễn Thị Quỳnh (#D91298) 01:43:21 2172 Female  (880)
881 Linh Nguyễn Hồng (#A74016) 01:43:28 2175 Female  (881)
882 Trần Nhật Bảo Anh (#D11611) 01:43:33 2178 Female  (882)
883 Truong Thi Anh Nguyet (#E10480) 01:43:33 2179 Female  (883)
884 Phượng Tống Thị Bích (#D84125) 01:43:36 2183 Female  (884)
885 Lan Lê Thị Hồng (#D91121) 01:43:40 2186 Female  (885)
886 Thảo Uyên Trần (#C91447) 01:43:41 2187 Female  (886)
887 Hoa Triệu Tố (#D91401) 01:43:42 2188 Female  (887)
888 Ngọc Thanh Thư Nguyễn (#D11651) 01:43:42 2189 Female  (888)
889 Miền Nguyễn Thị (#B66038) 01:43:46 2191 Female  (889)
890 Mãi Nguyễn Thị (#D66041) 01:43:46 2193 Female  (890)
891 Thư Nguyễn Thị Minh (#D91417) 01:43:49 2196 Female  (891)
892 Kiều Nguyễn Thị Thúy (#E83272) 01:43:49 2197 Female  (892)
893 Giang Nguyễn Thị (#E35021) 01:43:49 2198 Female  (893)
894 Trang Đỗ Thùy (#E77020) 01:43:50 2199 Female  (894)
895 Quỳnh Trương Nguyễn Phương (#D10813) 01:43:51 2201 Female  (895)
896 Vy Hà Thị Thảo (#D64132) 01:43:55 2205 Female  (896)
897 Thúy Nguyễn Thị Hồng (#E86523) 01:43:57 2208 Female  (897)
898 Châu Nguyễn Thùy Bảo (#E64154) 01:43:59 2209 Female  (898)
899 Duyên Đoàn Thị Mỹ (#E91322) 01:44:01 2211 Female  (899)
900 Yen Do Thi Hoang (#C91326) 01:44:01 2212 Female  (900)