11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

5KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Hà Nguyễn Thị Minh (#50390) 00:36:48 162 Female  (51)
52 Hiếu Nguyễn Thị (#50388) 00:36:49 163 Female  (52)
53 Hà Huỳnh Thị Hồng (#50162) 00:36:54 164 Female  (53)
54 Byeon Kyunghye (#95025) 00:37:07 168 Female  (54)
55 Loan Phan Thị Như (#90210) 00:37:10 169 Female  (55)
56 Phương Đồng Khánh (#97964) 00:37:12 170 Female  (56)
57 Quynh Nguyen Ngoc Diem (#82044) 00:37:23 172 Female  (57)
58 Sương Phan Thị Thu (#50257) 00:37:33 177 Female  (58)
59 Tam Tang Le Minh (#50221) 00:37:33 178 Female  (59)
60 Nhi Hoàng Nguyễn Ái (#50050) 00:37:33 179 Female  (60)
61 Liên Tạ Thị Tố (#50219) 00:37:35 180 Female  (61)
62 Trần Thị Minh Huệ (#50679) 00:37:38 182 Female  (62)
63 Thắm Lưu Thị Hồng (#50612) 00:38:01 188 Female  (63)
64 Hương Trần Thị Thu (#50273) 00:38:10 193 Female  (64)
65 Vân Hà Thị (#90106) 00:38:14 194 Female  (65)
66 MY HỒ DIỆU (#50480) 00:38:23 197 Female  (66)
67 Thi Ngoc Huong Nguyen (#50769) 00:38:27 198 Female  (67)
68 Châu Lê Trần Bảo (#50076) 00:38:31 199 Female  (68)
69 Ngọc Lê Trần Bảo (#50234) 00:38:32 200 Female  (69)
70 Xuân Đoàn Thị (#84142) 00:38:33 201 Female  (70)
71 Ngọc Nguyễn Thị Bịch (#50592) 00:38:44 202 Female  (71)
72 Trang Nguyen Thi Hoai (#50628) 00:38:53 206 Female  (72)
73 Vân Trương Thị Ngọc (#39232) 00:39:01 210 Female  (73)
74 Yun Heejin (#95026) 00:39:02 212 Female  (74)
75 Viên Lê Thị (#67042) 00:39:06 215 Female  (75)
76 An Dang Thi Thuy (#82011) 00:39:12 217 Female  (76)
77 Duy Nguyễn Khánh (#95646) 00:39:16 219 Female  (77)
78 Như Lý Kỳ (#50389) 00:39:17 220 Female  (78)
79 Ngọc Nguyễn Như (#88074) 00:39:18 221 Female  (79)
80 Vân Hồ Lê (#50516) 00:39:20 222 Female  (80)
81 Hằng Trần Thị Thúy (#98106) 00:39:27 225 Female  (81)
82 Thùy Trần Ngọc Đan (#87261) 00:39:32 229 Female  (82)
83 Quỳnh Hoàng Thị Như (#75049) 00:39:33 230 Female  (83)
84 Hao Vu Thi Bich (#50643) 00:39:35 232 Female  (84)
85 Tang Chengying (#61067) 00:39:37 233 Female  (85)
86 Anh Huỳnh Thụy Hoàng (#50589) 00:39:46 236 Female  (86)
87 Thị Hoa Hoàng (#50776) 00:39:50 238 Female  (87)
88 Hường Mai Thị (#50468) 00:39:51 239 Female  (88)
89 Hoa Lê Mai (#50463) 00:39:52 240 Female  (89)
90 Thảo Nguyễn Thị Thu (#50462) 00:39:52 241 Female  (90)
91 Tam Cao Ha Thanh (#50811) 00:39:54 243 Female  (91)
92 Tuyết Nghi Trần (#38023) 00:39:58 245 Female  (92)
93 Linh Đỗ Thị Thùy (#50499) 00:40:00 249 Female  (93)
94 Trinh Phan Thị Châu (#50594) 00:40:03 250 Female  (94)
95 Thuy Duong Thi Phuong (#50022) 00:40:07 251 Female  (95)
96 Hương Lê Thị Ánh (#84105) 00:40:07 252 Female  (96)
97 Katleen Phan Võ (#93338) 00:40:12 253 Female  (97)
98 Bích Đoàn Thị Ngọc (#67070) 00:40:16 256 Female  (98)
99 Linh Đặng Thị Kiều (#67004) 00:40:16 257 Female  (99)
100 Thư Cao Thị Anh (#50005) 00:40:18 258 Female  (100)