11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

5KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
151 Thủy Hồ Thị Thu (#50517) 00:43:02 362 Female  (151)
152 Trang Lê Nguyễn Huyền (#77061) 00:43:04 363 Female  (152)
153 Tuyết Nguyễn Thị Ánh (#50524) 00:43:06 365 Female  (153)
154 Phương Vũ Thị Thu (#50538) 00:43:12 368 Female  (154)
155 Phạm Thị Hải Yến (#50680) 00:43:17 370 Female  (155)
156 Duyên Nguyễn Thị Bích (#85002) 00:43:19 372 Female  (156)
157 Stephanie Watson (#50106) 00:43:24 376 Female  (157)
158 Thị Mộng Tuyền Nguyễn (#50744) 00:43:30 378 Female  (158)
159 Thư Vũ Mộng Minh (#61039) 00:43:32 379 Female  (159)
160 Linh Đào Thị (#61058) 00:43:34 381 Female  (160)
161 Nhung Nguyễn Thị (#50101) 00:43:34 382 Female  (161)
162 Trâm Trần Bảo (#50121) 00:43:35 383 Female  (162)
163 Ho Nguyen (#50880) 00:43:36 384 Female  (163)
164 Nguyễn Phương Đoan (#50678) 00:43:39 386 Female  (164)
165 Trang Phan Nhật Minh (#50784) 00:43:39 387 Female  (165)
166 Trâm Mai Thị Bích (#75062) 00:43:39 388 Female  (166)
167 Như Châu Huệ (#90124) 00:43:42 389 Female  (167)
168 Hoang Nguyen Phuong (#50426) 00:43:44 391 Female  (168)
169 Thơm Nguyễn Thị (#98102) 00:43:45 392 Female  (169)
170 Huyen Tran Thi (#82035) 00:43:49 393 Female  (170)
171 Phượng Đặng Thị Bích (#50141) 00:43:50 395 Female  (171)
172 Phương Nguyễn Thị Mỹ (#50180) 00:43:50 396 Female  (172)
173 Nhi Võ Bình Phương (#90216) 00:43:51 398 Female  (173)
174 Hoa Trình Huỳnh Kim (#50090) 00:43:56 399 Female  (174)
175 Hữu Phương Liên Nguyễn (#50208) 00:43:58 401 Female  (175)
176 Yến Ngô Thị Kim (#50484) 00:43:59 402 Female  (176)
177 Thi Võ Vân (#72196) 00:44:00 405 Female  (177)
178 Tuyền Trần Thị Thanh (#50485) 00:44:04 408 Female  (178)
179 Hoài Phạm Thị (#90040) 00:44:05 409 Female  (179)
180 Thư Trương Ngọc Minh (#98107) 00:44:07 412 Female  (180)
181 Lương Thị Hậu (#90290) 00:44:07 413 Female  (181)
182 Trâm Nguyễn Thị Bảo (#75034) 00:44:10 414 Female  (182)
183 Ly Lại Trúc (#75022) 00:44:14 416 Female  (183)
184 Văn Nguyễn Khuê (#50080) 00:44:18 419 Female  (184)
185 Tay Xing Ni (#50604) 00:44:18 420 Female  (185)
186 Kiều Nguyễn Thị (#67001) 00:44:22 422 Female  (186)
187 Quỳnh Nguyễn Thúy (#85026) 00:44:24 423 Female  (187)
188 Vân Nguyễn Hải (#50465) 00:44:28 426 Female  (188)
189 My Lý Tiểu (#75048) 00:44:28 428 Female  (189)
190 Mai Nguyễn Thị Hồng (#75026) 00:44:32 430 Female  (190)
191 Công Nguyễn. Đặng Mỹ (#70045) 00:44:33 431 Female  (191)
192 Hà Lê. Thị Ngân (#70007) 00:44:33 432 Female  (192)
193 Quyên Phan Thị Tiểu (#50596) 00:44:36 433 Female  (193)
194 Thị Huyền Nguyễn (#50872) 00:44:38 434 Female  (194)
195 Tâm Đặng Thanh (#98256) 00:44:41 436 Female  (195)
196 Diệu Phan Thị Mỹ (#50595) 00:44:43 438 Female  (196)
197 Hội Nguyễn Thị (#50319) 00:44:47 439 Female  (197)
198 Anh Hoàng Phương (#50553) 00:44:49 441 Female  (198)
199 Trang Nguyen Ngoc Thuy (#68032) 00:44:49 442 Female  (199)
200 Mến Phạm Thị (#61059) 00:44:50 445 Female  (200)