11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

5KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
251 Lam Hồng Thị Chúc (#50495) 00:46:57 534 Female  (251)
252 Quyên Lê Phương (#84145) 00:46:58 535 Female  (252)
253 Hiền Trần Thị (#50437) 00:46:59 537 Female  (253)
254 Hiền Trần Thu (#90104) 00:47:03 539 Female  (254)
255 Khuyên Nguyễn Ngọc (#50500) 00:47:05 541 Female  (255)
256 Yen Hai (#90094) 00:47:07 542 Female  (256)
257 Hương Vũ Thu (#50130) 00:47:08 543 Female  (257)
258 Hà Vũ Thị Thu (#50129) 00:47:08 544 Female  (258)
259 Thảo Nguyễn Phương (#87246) 00:47:09 545 Female  (259)
260 Thảo Nguyễn Thị Phạm (#67069) 00:47:09 546 Female  (260)
261 Mai Nguyễn Thị Phương (#50083) 00:47:10 547 Female  (261)
262 Châu Phạm Nguyễn Ngọc (#75078) 00:47:12 550 Female  (262)
263 Thị Việt Hương Trần (#50871) 00:47:13 551 Female  (263)
264 Trang Nguyen Thu (#82031) 00:47:18 552 Female  (264)
265 Linh Nguyen Le Thi My (#82033) 00:47:18 553 Female  (265)
266 Vy Đặng Thị Thúy (#61063) 00:47:19 554 Female  (266)
267 Thúy Phan Thị Minh (#61030) 00:47:20 555 Female  (267)
268 Khoa Huỳnh Thanh (#50619) 00:47:23 557 Female  (268)
269 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm (#50921) 00:47:35 561 Female  (269)
270 Nguyễn Thị Hiền (#50920) 00:47:35 562 Female  (270)
271 Linh Nguyễn Thị Huyền (#50915) 00:47:42 564 Female  (271)
272 Thị Minh Tuyền Nguyễn (#50755) 00:47:47 565 Female  (272)
273 Yến Võ Thị Yến (#50073) 00:47:50 566 Female  (273)
274 Nhi Nguyễn Thị Phong (#50074) 00:47:51 567 Female  (274)
275 Thị Hà Hoàng (#50774) 00:47:52 570 Female  (275)
276 Lan Nguyễn Thị Thanh (#50285) 00:47:54 571 Female  (276)
277 Thy Lê Hoàng Mai (#75059) 00:47:57 573 Female  (277)
278 Châu Lê Minh (#75046) 00:47:58 574 Female  (278)
279 Vi Nguyễn Thị Thúy (#50284) 00:47:58 575 Female  (279)
280 Yen Hoang Thi Van (#90259) 00:48:01 577 Female  (280)
281 Nguyễn Thị Thuý Hồng (#90285) 00:48:02 578 Female  (281)
282 Tuong Do Thi Ly (#90209) 00:48:05 580 Female  (282)
283 Tuyền Lê Thanh (#50316) 00:48:10 581 Female  (283)
284 Thị Ngọc Lê (#50796) 00:48:21 584 Female  (284)
285 Giang Bùi Thị Thanh (#94002) 00:48:30 588 Female  (285)
286 Linh Hoàng Ánh (#67039) 00:48:34 589 Female  (286)
287 Ngân Trần Hải Tuyết (#67013) 00:48:35 591 Female  (287)
288 Tiến Bùi Thị Kim Tiến (#50550) 00:48:37 595 Female  (288)
289 Ly Mai Truc (#84118) 00:48:39 596 Female  (289)
290 Thị Liên Nguyễn (#50799) 00:48:42 598 Female  (290)
291 Quỳnh Trần Nhật (#50409) 00:48:43 599 Female  (291)
292 Trúc Nguyễn (#50446) 00:48:45 601 Female  (292)
293 Nguyễn Thị Lệ Xuân (#50688) 00:48:46 602 Female  (293)
294 Phan Oanh (#76005) 00:48:48 603 Female  (294)
295 Mai Phan (#50445) 00:48:50 604 Female  (295)
296 Huyên Đỗ Tâm (#50423) 00:48:51 605 Female  (296)
297 Trinh Trần Thị Kiều (#96003) 00:48:51 607 Female  (297)
298 Nga Luu Nguyen Thien (#68036) 00:48:53 608 Female  (298)
299 Hoa Hồng Hân Huỳnh (#50783) 00:48:54 609 Female  (299)
300 Hà Nguyễn Thị Thu (#86539) 00:49:00 611 Female  (300)