11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: Male

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
101 Quang Phạm Nhật (#C40035) 03:37:13 40-49 (28) 113
102 Ngọc Sơn Phan (#C33159) 03:37:14 30-39 (40) 114
103 Grunwald Maximilian (#C40879) 03:37:45 18-29 (14) 115
104 Niên Phạm (#C69007) 03:38:01 50-59 (12) 116
105 Tỉnh Nguyễn Văn (#C90464) 03:38:15 40-49 (29) 117
106 Toàn Lê Minh (#C39216) 03:38:21 18-29 (15) 118
107 Lorenzo Revelant (#B40547) 03:39:05 40-49 (30) 119
108 Nam Nguyễn Hoài (#D40538) 03:39:28 30-39 (41) 120
109 Hà Ngọc Hưng (#D40387) 03:39:31 40-49 (31) 121
110 Liên Nguyễn Xuân (#C40986) 03:40:13 40-49 (32) 122
111 Linh Nguyễn Văn (#C40925) 03:40:26 30-39 (42) 123
112 Duy Nguyễn Minh (#B90433) 03:40:36 18-29 (16) 124
113 Thang Phan Hong (#C40705) 03:40:58 30-39 (43) 125
114 Cuong Tran (#C39014) 03:40:59 40-49 (33) 126
115 Quỳnh Bùi Nguyên (#C40692) 03:41:09 40-49 (34) 127
116 Ba Lê Tấn (#D40826) 03:41:12 40-49 (35) 128
117 Thanh Trần Ngọc (#C40569) 03:41:12 30-39 (44) 129
118 Thuận Nguyễn Văn (#C40988) 03:41:45 18-29 (17) 130
119 Tuấn Phạm Minh (#D40827) 03:42:14 40-49 (36) 131
120 Nguyễn Ngọc Thắng (#C33132) 03:42:31 30-39 (45) 132
121 Hùng Lưu Chí (#A40932) 03:42:34 40-49 (37) 133
122 Sang Hồ Giang (#A40366) 03:42:40 18-29 (18) 135
123 Quy Lam Thanh Tu (#D40429) 03:42:41 40-49 (38) 136
124 Dương Phạm Công (#C40687) 03:42:45 18-29 (19) 137
125 Long Ngô Doãn Hải (#C40784) 03:42:49 30-39 (46) 138
126 Hiếu Trịnh Ngọc (#D40732) 03:43:08 30-39 (47) 139
127 Thuận Nguyễn Đăng (#C40911) 03:43:10 18-29 (20) 140
128 An Trần Thuận (#A90411) 03:43:12 30-39 (48) 141
129 Văn Ngọc Đậu (#C41120) 03:43:13 30-39 (49) 142
130 Đào Hoàng Nam Huỳnh (#C41121) 03:43:23 30-39 (50) 143
131 Phòng Nguyễn Văn (#D40738) 03:43:38 30-39 (51) 144
132 Tuấn Đặng Anh (#E41035) 03:43:40 40-49 (39) 145
133 Tran Hieu (#C40530) 03:43:48 30-39 (52) 146
134 Lãng Nguyễn Thế (#C40954) 03:43:52 30-39 (53) 147
135 Hội Trần Khánh (#C40477) 03:43:52 30-39 (54) 148
136 Phát Nguyễn Tấn (#C40783) 03:43:56 30-39 (55) 149
137 Kure Kingun (#C40263) 03:44:04 50-59 (13) 151
138 Hùng Trịnh Huy (#D40486) 03:44:07 30-39 (56) 152
139 Phong Nguyen Hong (#C31026) 03:44:08 40-49 (40) 153
140 Anh Trương Ngọc (#B40799) 03:44:15 40-49 (41) 155
141 Sỹ Trình Nguyễn (#E33184) 03:44:19 30-39 (57) 156
142 Thưởng Trương Tặng (#D40424) 03:44:19 30-39 (58) 157
143 Chuong Tran Ngoc (#C40041) 03:44:31 18-29 (21) 158
144 Quảng Ngô Văn (#C40943) 03:44:40 30-39 (59) 159
145 Thanh Nguyễn Tấn (#C31037) 03:44:49 18-29 (22) 160
146 Phương Lê Hoài (#D39016) 03:45:03 40-49 (42) 161
147 Hiền Nguyễn Minh (#E40168) 03:45:08 18-29 (23) 162
148 Toàn Nguyễn Duy (#C40559) 03:46:12 40-49 (43) 163
149 Khanh Hoàng Công (#C40398) 03:46:40 30-39 (60) 164
150 WENG CHEONG TAIK (#D41124) 03:46:55 30-39 (61) 165