11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: Male

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
151 Vinh Nguyễn Khoa (#C40116) 03:47:04 40-49 (44) 166
152 Xuân Vương Lê (#C40872) 03:47:37 30-39 (62) 167
153 Shuji Hamamoto (#C40172) 03:48:04 40-49 (45) 168
154 Norihiko Ito (#C40888) 03:48:41 30-39 (63) 169
155 Hải Hà Đỗ (#E99146) 03:48:54 18-29 (24) 170
156 Đức Nguyễn Trung (#D39011) 03:49:16 18-29 (25) 171
157 Tuấn Mạch (#C72061) 03:49:29 18-29 (26) 172
158 Khoa Bùi Đăng (#E40249) 03:49:35 40-49 (46) 173
159 Khải Lê Văn (#C40690) 03:49:38 18-29 (27) 174
160 Francois Delavaud (#C40025) 03:49:58 30-39 (64) 175
161 Văn Ngọc Hưng (#C33140) 03:50:24 30-39 (65) 176
162 Tuyền Ngô Ngọc (#C41015) 03:50:31 18-29 (28) 177
163 Nguyên Phạm Đức (#C40456) 03:51:07 30-39 (66) 178
164 Văn Từ Thanh (#C40955) 03:51:08 30-39 (67) 179
165 Hưng Nguyễn Việt (#C40591) 03:51:21 30-39 (68) 180
166 Sĩ Nguyễn Quốc (#D40621) 03:51:34 30-39 (69) 181
167 Mẫn Nguyễn Văn (#D40612) 03:51:47 30-39 (70) 182
168 Huy Dong Van Huy (#B40555) 03:52:33 30-39 (71) 183
169 Sang Nguyen Thanh (#C40574) 03:52:33 40-49 (47) 184
170 Bình An Quốc (#D40088) 03:52:37 30-39 (72) 185
171 Phục Lê Hữu Hữu (#C40252) 03:53:22 40-49 (48) 186
172 Khương Lê Thanh Duy (#D40615) 03:53:41 18-29 (29) 187
173 Đỗ Huỳnh Khánh Duy (#C41076) 03:53:56 30-39 (73) 188
174 Phương Hồ Lê Anh (#D40992) 03:54:10 18-29 (30) 190
175 Cầm Nguyễn Quang (#C40844) 03:54:11 40-49 (49) 191
176 Nhân Võ Trọng (#C40609) 03:54:12 30-39 (74) 192
177 Hiếu Phan (#D31060) 03:54:15 18-29 (31) 193
178 Đạt Trương Đăng Tiến (#C31011) 03:54:18 18-29 (32) 194
179 Webb Matthew (#B40030) 03:54:33 18-29 (33) 195
180 Nguyen Thien (#C90446) 03:54:49 30-39 (75) 196
181 Huy Đinh Duy (#C40666) 03:54:49 30-39 (76) 197
182 Anh Vũ Hoàng (#C40915) 03:54:56 40-49 (50) 198
183 Nguyen Gia Anh Vu (#E40008) 03:55:23 50-59 (14) 199
184 Daniel Witschard (#C40903) 03:55:26 50-59 (15) 200
185 Mạnh Hà Đức (#C31018) 03:55:32 30-39 (77) 201
186 Định Nguyễn (#B40638) 03:55:42 40-49 (51) 202
187 Thắng Bùi Việt (#E95634) 03:55:44 40-49 (52) 203
188 Quốc Đỗ Hữu (#D40649) 03:55:53 40-49 (53) 204
189 Công Nguyễn Thành (#D40224) 03:55:55 40-49 (54) 205
190 Phú Nguyễn Hồng (#D41001) 03:55:56 50-59 (16) 206
191 Thắng Huy (#C40611) 03:55:59 40-49 (55) 207
192 Quân Nguyễn Quốc (#D40737) 03:56:01 30-39 (78) 208
193 Linh Nguyen Duc (#D40614) 03:56:05 40-49 (56) 209
194 Lê Hải Lợi (#D41075) 03:56:16 40-49 (57) 210
195 Le Thang (#C40877) 03:56:35 50-59 (17) 211
196 Huy Lê Đức (#C40968) 03:56:53 40-49 (58) 212
197 Líp Lê Đức (#C40132) 03:57:13 30-39 (79) 213
198 Hà Ngô Doãn Hải (#D64021) 03:57:20 40-49 (59) 214
199 Chris Mueller (#C40171) 03:57:28 30-39 (80) 215
200 Thận Phạm Hữu (#E41017) 03:57:31 30-39 (81) 216