11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
251 Nam Lê Thanh (#D39195) 03:59:32 30-39 (96) Male  (232)
252 Tuấn Nguyễn Trần Quốc (#C40194) 03:59:32 40-49 (71) Male  (233)
253 Marcel Sangsari (#C40080) 03:59:33 30-39 (97) Male  (234)
254 An Dương Thanh (#C40934) 03:59:34 18-29 (38) Male  (235)
255 Long Nguyễn Thành (#D32001) 03:59:35 50-59 (20) Male  (236)
256 Châu Bạch Giang (#B40357) 03:59:35 30-39 (98) Male  (237)
257 Tín Đặng Quang (#D40129) 03:59:37 18-29 (39) Male  (238)
258 Điền Trần Đăng (#E40075) 03:59:39 40-49 (72) Male  (239)
259 Emiko Kurita (#C40820) 03:59:43 50-59 (1) Female  (20)
260 Nghia Duong Trong (#C40772) 03:59:46 30-39 (99) Male  (240)
261 Long Hồ Đình (#D40685) 03:59:48 30-39 (100) Male  (241)
262 Việt Bùi (#C31022) 03:59:50 18-29 (40) Male  (242)
263 Hưng Lê Gia (#C40350) 03:59:50 40-49 (73) Male  (243)
264 Mark Boiser (#C40198) 03:59:57 40-49 (74) Male  (244)
265 Hải Đoàn Ngọc (#C40753) 04:00:03 50-59 (21) Male  (245)
266 Tâm Lê Thị Thanh (#C41004) 04:00:05 40-49 (3) Female  (21)
267 Cường Đào Quốc (#C72001) 04:00:35 60+ (3) Male  (246)
268 Nghĩa Lê Trọng (#C40881) 04:00:42 30-39 (101) Male  (247)
269 Quốc Chiến Thắng Nguyễn (#C41099) 04:00:45 18-29 (41) Male  (248)
270 Nghĩa Lê Trọng (#C40663) 04:00:47 30-39 (102) Male  (249)
271 Nguyễn Thiện Nhân (#C40053) 04:00:48 30-39 (103) Male  (250)
272 Dũng Phan Tiến (#C40292) 04:00:57 30-39 (104) Male  (251)
273 Khanh Nguyễn Duy (#C40465) 04:01:00 30-39 (105) Male  (252)
274 Tân Nguyễn Ngọc (#C40498) 04:01:10 30-39 (106) Male  (253)
275 Hùng Phạm Văn (#C40822) 04:01:15 30-39 (107) Male  (254)
276 Đạo Hoàng Trọng (#D40885) 04:01:15 40-49 (75) Male  (255)
277 Hùng Lương Đình (#C40806) 04:01:15 30-39 (108) Male  (256)
278 Cát Nguyễn Đăng (#E40528) 04:01:29 40-49 (76) Male  (257)
279 Đức Trần Anh (#E88515) 04:01:40 40-49 (77) Male  (258)
280 Phát Nguyễn Hữu (#E89005) 04:01:44 18-29 (42) Male  (259)
281 Kenji Kobayashi (#D40793) 04:01:55 50-59 (22) Male  (260)
282 Syafei Bin Ahmad Mohd (#C40796) 04:02:00 40-49 (78) Male  (261)
283 Dũng Lê Hữu (#D40305) 04:02:00 30-39 (109) Male  (262)
284 Dũng Nguyễn Tiến (#D88528) 04:02:01 30-39 (110) Male  (263)
285 Trần Thuận (#E33171) 04:02:01 30-39 (111) Male  (264)
286 Mẫn Nguyễn Đức (#D40662) 04:02:01 30-39 (112) Male  (265)
287 Long Vạn Duy Thanh (#C40122) 04:02:06 30-39 (113) Male  (266)
288 Lam Truong Ngoc Phu (#C40800) 04:02:08 40-49 (79) Male  (267)
289 Nguyễn Thế Dân (#C33182) 04:02:08 30-39 (114) Male  (268)
290 Anh Nguyễn Tuấn (#C40585) 04:02:23 30-39 (115) Male  (269)
291 Tuấn Nguyễn Duy (#C40668) 04:02:26 30-39 (116) Male  (270)
292 Trần Tiền (#D33176) 04:02:30 18-29 (5) Female  (22)
293 Võ Duy (#D40255) 04:02:36 18-29 (43) Male  (271)
294 Dũng Nguyễn Tiến (#C31044) 04:02:45 30-39 (117) Male  (272)
295 Nguyễn Thức (#C33174) 04:03:09 30-39 (118) Male  (273)
296 Lai Nguyễn Ngọc (#D31032) 04:03:14 60+ (4) Male  (274)
297 Kiệt Trần Tấn (#C40969) 04:03:25 18-29 (44) Male  (275)
298 Tài Hoàng Đức (#D40464) 04:03:46 30-39 (119) Male  (276)
299 Phương Phạm Hồng (#C39005) 04:03:56 40-49 (80) Male  (277)
300 Anh Nguyễn Tuấn (#B40333) 04:03:58 30-39 (120) Male  (278)