11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Marathon: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
301 Lực Trần Tấn (#C40724) 04:03:58 30-39 (121) Male  (279)
302 Huy Võ Anh (#D40770) 04:04:03 18-29 (45) Male  (280)
303 Nghĩa Nguyễn Đức (#D40299) 04:04:09 30-39 (122) Male  (281)
304 Ngọt Nguyễn Thị (#C72034) 04:04:13 18-29 (6) Female  (23)
305 Mạnh Lê Duy (#D35004) 04:04:22 40-49 (81) Male  (282)
306 Thành Luân Nguyễn (#D33133) 04:05:12 30-39 (123) Male  (283)
307 Võ Gia Thịnh (#A5) 04:05:21 18-29 (46) Male  (284)
308 Vo Cuong (#C33106) 04:05:32 40-49 (82) Male  (285)
309 Thái Thuận (#C40904) 04:05:39 30-39 (124) Male  (286)
310 Nga Võ (#A93335) 04:06:03 30-39 (6) Female  (24)
311 Doãn Hưng Nguyễn (#C33125) 04:06:03 30-39 (125) Male  (287)
312 Danh Lê Trần Công (#C40951) 04:06:04 18-29 (47) Male  (288)
313 Hải Phan Thanh (#D40777) 04:07:06 30-39 (126) Male  (289)
314 Chương Nguyễn Đặng Hoàng (#C64019) 04:07:14 40-49 (83) Male  (290)
315 Keung Hui Ka (#C40901) 04:07:32 40-49 (84) Male  (291)
316 Khanh Nguyen (#D40491) 04:07:56 40-49 (85) Male  (292)
317 Chính Hoang Xuan Chinh (#C40703) 04:08:06 40-49 (86) Male  (293)
318 Kelly Schulz (#C40013) 04:08:08 30-39 (127) Male  (294)
319 Quang Ngô Công (#C90444) 04:08:18 30-39 (128) Male  (295)
320 Vinh Mai Trần Nguyễn (#E40478) 04:08:19 40-49 (87) Male  (296)
321 Drake Kurt (#C40876) 04:08:48 40-49 (88) Male  (297)
322 Thành Võ Tiến (#C90458) 04:08:49 40-49 (89) Male  (298)
323 Trâm Phan Thị Bảo (#C40910) 04:09:18 18-29 (7) Female  (25)
324 Hoang Vo Thanh (#E41116) 04:09:40 40-49 (90) Male  (299)
325 Chiến Trần Quyết (#D40274) 04:09:42 30-39 (129) Male  (300)
326 Tsung Wang Ming (#D40557) 04:09:55 40-49 (91) Male  (301)
327 Minh Ngô Nhật (#C40123) 04:10:10 30-39 (130) Male  (302)
328 Maciej Kulesza (#C40894) 04:10:26 40-49 (92) Male  (303)
329 Đỗ Minh Hoà (#D41084) 04:10:29 18-29 (48) Male  (304)
330 Lực Phạm Trọng (#C40515) 04:10:31 30-39 (131) Male  (305)
331 Thomas Stehling (#B40824) 04:10:41 30-39 (132) Male  (306)
332 Vân Cao Thị Cẩm (#D40647) 04:10:51 30-39 (7) Female  (26)
333 Vương Nguyễn Hoàng Quốc (#E41041) 04:10:58 30-39 (133) Male  (307)
334 Thiện Nguyễn Trung (#D40807) 04:11:00 30-39 (134) Male  (308)
335 Thủy Trương Phạm Bích (#D40189) 04:11:12 18-29 (8) Female  (27)
336 Chân Trần Tố (#E40010) 04:11:22 40-49 (4) Female  (28)
337 Nhật Nguyễn Vũ (#D87040) 04:11:26 18-29 (49) Male  (309)
338 Len Tăng (#E88533) 04:11:35 40-49 (5) Female  (29)
339 Tung Bui Duy (#D40023) 04:11:43 30-39 (135) Male  (310)
340 Vỹ Giáp Văn (#D40698) 04:12:05 30-39 (136) Male  (311)
341 Long Trịnh Văn (#C40812) 04:12:12 30-39 (137) Male  (312)
342 Trần Trọng Đạt (#D41083) 04:12:15 30-39 (138) Male  (313)
343 Phú Nguyễn Văn (#D40444) 04:12:19 30-39 (139) Male  (314)
344 Thanh Ho Sy (#D39223) 04:12:23 30-39 (140) Male  (315)
345 Nguyễn Việt Ánh (#A3) 04:12:23 18-29 (50) Male  (316)
346 Chí Trần Đắc (#E31030) 04:12:24 18-29 (51) Male  (317)
347 Linh Nguyen Hoai (#D31036) 04:12:28 30-39 (141) Male  (318)
348 Hào Trần Quốc Anh (#D40118) 04:12:30 18-29 (52) Male  (319)
349 Hòa Thái Khánh (#C95151) 04:12:31 40-49 (93) Male  (320)
350 Cường Trần Tấn (#B35032) 04:12:37 30-39 (142) Male  (321)