11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: M50-59

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Sâm Nguyễn Văn (#B97944) 01:30:07 16 Male  (14)
2 Atsushi Sasaki (#C20089) 01:33:19 24 Male  (20)
3 Hợp Nguyễn Bá (#C20361) 01:36:08 33 Male  (27)
4 Michael Kelly (#C21157) 01:37:00 36 Male  (30)
5 Vũ Nguyễn Long (#D20908) 01:46:21 87 Male  (76)
6 Duệ Lê Hồng (#C21287) 01:46:30 89 Male  (78)
7 Hiromasa Tamanuki (#C21159) 01:49:03 111 Male  (98)
8 Cương Vũ Hồng (#C20778) 01:51:02 132 Male  (115)
9 Toàn Nguyễn Đức (#A90687) 01:51:53 143 Male  (125)
10 Schofield Andrew Glyn (#C21103) 01:52:37 153 Male  (134)
11 Hùng Cai Phước (#C21377) 01:54:09 186 Male  (165)
12 Hậu Nguyễn Phúc (#D39054) 01:55:34 219 Male  (196)
13 Vũ Võ Thái (#C21022) 01:55:35 222 Male  (198)
14 Lee Sang Hui (#D90896) 01:56:17 233 Male  (207)
15 Trường Nguyễn Văn (#C39107) 01:56:56 245 Male  (217)
16 Vũ Hoàng Phước (#E20241) 01:57:15 251 Male  (221)
17 Vu Nguyen Linh (#D20690) 01:57:22 255 Male  (225)
18 Châu Đào Bảo (#D21508) 01:57:57 274 Male  (240)
19 H Cung Thao (#C68008) 01:57:58 276 Male  (241)
20 Quốc Trần Bảo (#E22051) 01:58:28 286 Male  (251)
21 Cẩm Phạm Phi (#C97923) 01:59:36 300 Male  (264)
22 Chương Cao Tiến (#C39134) 02:00:25 324 Male  (283)
23 Cường Nguyễn Ngọc (#E22054) 02:01:14 339 Male  (297)
24 Hirohiko Matsukusa (#C20141) 02:01:19 343 Male  (301)
25 Kazuo Yabuuchi (#D21227) 02:06:56 450 Male  (385)
26 Nguyên Đỗ Hữu (#C21588) 02:07:10 454 Male  (389)
27 Đông Nguyễn Văn (#E21824) 02:07:16 456 Male  (391)
28 Axel Gudnason (#C20021) 02:08:30 485 Male  (412)
29 Phận Lê Văn (#E22050) 02:08:53 491 Male  (417)
30 Hùng Lương Quang (#C20904) 02:09:25 504 Male  (426)
31 Hoài Phạm Đức (#C21289) 02:09:51 513 Male  (432)
32 Nuni V R M (#C20470) 02:11:06 539 Male  (457)
33 Hạ Trần Lê (#E78003) 02:12:22 568 Male  (483)
34 Naoki Matsumoto (#D21296) 02:12:56 581 Male  (492)
35 CHEN HIS-HSIN (#D20376) 02:14:09 613 Male  (515)
36 Minh Võ (#D71005) 02:14:41 626 Male  (527)
37 Arai Yoshiharu (#D20418) 02:14:45 628 Male  (529)
38 Ming Liao Wei (#D21096) 02:15:00 634 Male  (534)
39 Stefan Hell (#D21041) 02:16:18 666 Male  (557)
40 Sin Chen Hsih (#D20375) 02:17:30 699 Male  (579)
41 Nha Nguyen Thanh (#A21726) 02:17:57 715 Male  (593)
42 Tsung Hu Wen (#C20161) 02:18:02 720 Male  (597)
43 Alejandro Padilla Rodeiguez (#E22087) 02:18:04 724 Male  (601)
44 Định Phan Trần (#D21927) 02:18:38 739 Male  (612)
45 Trầm Nguyễn Đông Phương (#B95143) 02:19:00 756 Male  (625)
46 Bình Nguyen Thanh Bình (#D20664) 02:20:33 816 Male  (672)
47 Trường Ngô Văn (#D72127) 02:21:14 834 Male  (686)
48 Minh Ngô Bình (#C21279) 02:22:25 862 Male  (705)
49 Thức Trương (#D20806) 02:22:29 863 Male  (706)
50 Son Le Hong (#B20476) 02:22:56 872 Male  (711)