11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
651 Linh Trang Trần (#E10020) 01:35:59 1749 Female  (651)
652 Nguyễn Thị Thùy Trang (#E11323) 01:35:59 1750 Female  (652)
653 Mai Nguyen (#D91513) 01:36:00 1751 Female  (653)
654 Tâm Nguyễn Thị (#E10984) 01:36:02 1752 Female  (654)
655 Nguyen Huong (#E91234) 01:36:03 1753 Female  (655)
656 Nguyên Phan Võ Cao (#E10230) 01:36:08 1754 Female  (656)
657 Trieu Giang Kim Hai (#D10091) 01:36:09 1755 Female  (657)
658 Phi Nguyễn Yến (#D94201) 01:36:09 1757 Female  (658)
659 Hoàng Huỳnh Thắng Nữ (#C94200) 01:36:10 1758 Female  (659)
660 Liên Đào Thị (#E94206) 01:36:10 1759 Female  (660)
661 Hà Trần Thị Thu (#A91393) 01:36:10 1760 Female  (661)
662 Tram Nguyen Thuy Huong (#E11219) 01:36:16 1762 Female  (662)
663 Vĩnh Phan Huy (#D91272) 01:36:20 1764 Female  (663)
664 Quỳnh Hà Ngọc Như (#E10865) 01:36:21 1765 Female  (664)
665 Tường Nguyễn Huỳnh Lan (#E10869) 01:36:21 1766 Female  (665)
666 Thảo Lưu Phương (#D93010) 01:36:22 1767 Female  (666)
667 Trâm Nguyễn Thị Tuyết (#E39091) 01:36:24 1770 Female  (667)
668 Hương Phan Thị Sông (#E91561) 01:36:25 1772 Female  (668)
669 Hằng Đặng Thị Thúy (#D61005) 01:36:28 1774 Female  (669)
670 Phương Phan Thị Minh (#E39088) 01:36:30 1777 Female  (670)
671 Viên Nguyễn Thị Lâm (#E39090) 01:36:31 1778 Female  (671)
672 Lê Thị Thanh Lan (#E10116) 01:36:33 1779 Female  (672)
673 Nhàn Phan Thị Thanh (#E99907) 01:36:34 1781 Female  (673)
674 Hương Nguyễn. Thị Lan (#E70033) 01:36:34 1782 Female  (674)
675 Dương Nguyễn Thuỳ (#D91253) 01:36:37 1783 Female  (675)
676 Nguyễn Thị Trang (#E11419) 01:36:37 1784 Female  (676)
677 Linh Lư Mỹ (#D10277) 01:36:40 1788 Female  (677)
678 Hiền Nguyễn Thi Thu (#D64171) 01:36:41 1789 Female  (678)
679 Phan Xuân Hồng Lê (#E91617) 01:36:48 1790 Female  (679)
680 Hoa Đậu Ngọc (#E83225) 01:36:52 1795 Female  (680)
681 Phạm Thu Huyền (#E11421) 01:36:52 1797 Female  (681)
682 Huyen Pham Thi Thu (#C97911) 01:36:55 1798 Female  (682)
683 Tân Nguyễn Thị Minh (#E10961) 01:36:56 1799 Female  (683)
684 Nguyễn Thị Sen (#E11571) 01:36:56 1800 Female  (684)
685 Phúc Hoàng Kim (#D10315) 01:36:58 1804 Female  (685)
686 Đặng Thị Thu Hằng (#E33257) 01:36:58 1805 Female  (686)
687 Trang Trần Thị Huyền (#E64176) 01:37:06 1810 Female  (687)
688 Ngan Trang (#D10410) 01:37:06 1811 Female  (688)
689 Chi Vũ Nguyễn Lệ (#D10055) 01:37:10 1813 Female  (689)
690 Chi Nguyễn Vũ Nam (#D10737) 01:37:12 1815 Female  (690)
691 Tú Nguyễn Mai Hà Cẩm (#E30072) 01:37:14 1817 Female  (691)
692 Huyền Trần Thị Ánh (#E30080) 01:37:14 1818 Female  (692)
693 Phương Phạm Võ Chí (#E93327) 01:37:17 1819 Female  (693)
694 Vy Tran Le Yen (#D10168) 01:37:18 1821 Female  (694)
695 Yến Hoàng (#E11044) 01:37:18 1822 Female  (695)
696 Hằng Vũ Thị (#D93008) 01:37:20 1825 Female  (696)
697 Tuyền Huỳnh Thanh (#E88045) 01:37:22 1827 Female  (697)
698 Ngọc Lê (#E11750) 01:37:23 1830 Female  (698)
699 Trần Cẩm Tiên (#E11523) 01:37:26 1831 Female  (699)
700 Đỗ Ngọc Thùy Trang (#E11548) 01:37:34 1835 Female  (700)