11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
701 Lê Nguyễn Thị (#E83130) 01:37:40 1836 Female  (701)
702 Nhi Hoàng Lê Hạnh (#A87005) 01:37:45 1838 Female  (702)
703 Trang Phạm Thị Thu (#D90013) 01:37:50 1840 Female  (703)
704 Hương Phạm Thị Thiên (#E99029) 01:37:52 1841 Female  (704)
705 Huyen Hoang Thi (#E10840) 01:37:53 1842 Female  (705)
706 Tuyen Nguyen Thi Kim (#E10842) 01:37:54 1843 Female  (706)
707 Ann Kaabay Julie (#E10841) 01:37:54 1844 Female  (707)
708 Võ Thị Ngọc Nhiện (#E11565) 01:37:56 1848 Female  (708)
709 Anh Nguyễn Hải (#E11120) 01:37:57 1851 Female  (709)
710 My Le Thi Diem (#E84011) 01:37:58 1852 Female  (710)
711 Quan Nguyen (#E10822) 01:37:59 1853 Female  (711)
712 Trà Phan (#D98208) 01:38:06 1856 Female  (712)
713 Hậu Trần Thị Kim (#C64178) 01:38:13 1860 Female  (713)
714 Loan Phạm Mai (#E10744) 01:38:14 1861 Female  (714)
715 Lam Đỗ Thị Phương (#E91426) 01:38:15 1863 Female  (715)
716 Hiếu Bùi Thị Thanh (#D10097) 01:38:16 1864 Female  (716)
717 Trân Lê Hoàng Bảo (#E10858) 01:38:16 1865 Female  (717)
718 Oanh Nguyễn Thị Hoàng (#E10654) 01:38:18 1866 Female  (718)
719 Giang Thạch Thị Hương (#C88113) 01:38:20 1869 Female  (719)
720 Nguyệt Nguyễn Lê Phương (#D10373) 01:38:23 1871 Female  (720)
721 Thảo Cao Thị Thanh (#E97013) 01:38:23 1872 Female  (721)
722 Tran Huynh (#E11808) 01:38:26 1876 Female  (722)
723 Hòa Lại Thị (#E83182) 01:38:32 1881 Female  (723)
724 Liên Nguyễn Thị Phương (#E10836) 01:38:32 1882 Female  (724)
725 Hiền Nguyễn (#D72144) 01:38:36 1889 Female  (725)
726 Phương Phan (#E34119) 01:38:38 1890 Female  (726)
727 Yến Đỗ Thị Hồng (#D10502) 01:38:44 1894 Female  (727)
728 Thư Nguyễn Minh (#E83180) 01:38:44 1895 Female  (728)
729 Trinh Võ Thị Ngọc (#E10577) 01:38:45 1897 Female  (729)
730 Yến Nguyễn Thị Ngọc (#E91332) 01:38:46 1900 Female  (730)
731 Liên Phùng Bảo (#E33029) 01:38:46 1901 Female  (731)
732 Nhung Trần Hồng (#D10379) 01:38:46 1902 Female  (732)
733 Lê Thị Thu Hoài (#D11362) 01:38:55 1911 Female  (733)
734 An Phạm Ngọc Thu (#D11190) 01:38:56 1912 Female  (734)
735 Yến Lương Thị Phi (#E11314) 01:38:58 1913 Female  (735)
736 Ngọc Nguyễn Duyên (#E64221) 01:38:58 1914 Female  (736)
737 Hiếu Chung Thị Thu (#C10966) 01:38:59 1916 Female  (737)
738 Hồng Nguyễn Thị Xuân (#D10667) 01:39:00 1917 Female  (738)
739 Hân Võ. Ngọc (#E32122) 01:39:01 1918 Female  (739)
740 Châu Trương Nguyên Đoan (#D11280) 01:39:01 1919 Female  (740)
741 Thư Lê. Thị Huỳnh (#E32127) 01:39:01 1921 Female  (741)
742 Trúc Phạm Trần My (#E97019) 01:39:02 1922 Female  (742)
743 Danh Nguyễn Thị Hồng (#E64197) 01:39:08 1924 Female  (743)
744 Xuân Trần Thị Thanh (#E83129) 01:39:09 1925 Female  (744)
745 Thủy Trần Thị Thanh (#C64225) 01:39:10 1927 Female  (745)
746 Oanh Lê Nữ Quỳnh (#D10815) 01:39:11 1928 Female  (746)
747 Lan Trương Thị Trúc (#E99011) 01:39:12 1930 Female  (747)
748 Quyên Nguyễn Thị Cẩm (#E99045) 01:39:12 1931 Female  (748)
749 Giao Trần Thị Quỳnh (#E99037) 01:39:13 1932 Female  (749)
750 Liễu Cao Thị Đào (#C64226) 01:39:15 1935 Female  (750)