11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
751 Trần Thu Hiền (#E90051) 01:39:20 1938 Female  (751)
752 Trang Mai Thị (#D90049) 01:39:23 1940 Female  (752)
753 Thị Thu Thuỷ Nguyễn (#E11694) 01:39:25 1942 Female  (753)
754 Le Huyen Do (#E10355) 01:39:25 1944 Female  (754)
755 Quỳnh Nguyễn Thị Như Quỳnh (#D91527) 01:39:25 1945 Female  (755)
756 Thị Thu Hà Văn (#E11777) 01:39:26 1946 Female  (756)
757 Út Chu Thị (#E83206) 01:39:27 1947 Female  (757)
758 Kim Uyen Vo Thanh (#E88018) 01:39:29 1951 Female  (758)
759 Hằng Phạm Thị Thu (#E91363) 01:39:30 1952 Female  (759)
760 Đào Phạm Thị Son (#C11243) 01:39:30 1953 Female  (760)
761 Linh Võ Thị Mỹ (#E99014) 01:39:31 1955 Female  (761)
762 Thu Cu Mai Thanh (#B91380) 01:39:31 1956 Female  (762)
763 Quỳnh Bạch Thị (#D10143) 01:39:32 1957 Female  (763)
764 Nguyen Huyen (#D11278) 01:39:34 1958 Female  (764)
765 Mến Lê (#D72152) 01:39:42 1962 Female  (765)
766 Hảo Đoàn. Mộng (#E70006) 01:39:45 1963 Female  (766)
767 Như Nguyễn Thị Quỳnh (#E86513) 01:39:47 1964 Female  (767)
768 Trâm Ngô Phương (#E11003) 01:39:48 1965 Female  (768)
769 Vi Bùi Tường (#E10636) 01:39:51 1969 Female  (769)
770 Như Bình Vũ (#E11719) 01:39:55 1975 Female  (770)
771 Phùng Thu Thuỷ (#C11521) 01:40:00 1977 Female  (771)
772 Anh Nguyễn Phùng Bảo (#D11188) 01:40:00 1978 Female  (772)
773 Duyên Nguyễn Trung (#D66020) 01:40:02 1980 Female  (773)
774 Vy Nguyễn Thị Thảo (#E69072) 01:40:03 1981 Female  (774)
775 Huyền Bùi Thị Thanh (#C66007) 01:40:03 1983 Female  (775)
776 Phuong Tram Bui Thi (#E88022) 01:40:06 1984 Female  (776)
777 Hiền Nguyễn (#E31140) 01:40:11 1987 Female  (777)
778 Trâm Nguyễn Thanh (#D64224) 01:40:12 1988 Female  (778)
779 Mai Phạm Thị Tuyết (#E97025) 01:40:13 1991 Female  (779)
780 Đan Bùi Việt Linh (#E10677) 01:40:15 1993 Female  (780)
781 Hà Ngô Thị Hải (#E10676) 01:40:16 1995 Female  (781)
782 Tuyen Nguyen (#C10234) 01:40:22 1996 Female  (782)
783 Giang Trần Hương (#B93312) 01:40:22 1997 Female  (783)
784 Thư Hồ Khoa Anh (#B93313) 01:40:23 1998 Female  (784)
785 Mận Nguyễn Thị (#E83131) 01:40:31 2001 Female  (785)
786 Mi Lê Hoàng (#E99004) 01:40:31 2002 Female  (786)
787 Ngân Lê Thị Bích (#E99003) 01:40:31 2003 Female  (787)
788 Dân Tạ Thị Thanh (#D91215) 01:40:32 2004 Female  (788)
789 Vân Huỳnh Thị Thuý (#D91216) 01:40:32 2005 Female  (789)
790 Linh Hoàng. Tố (#E32130) 01:40:33 2006 Female  (790)
791 Thư Nguyễn Anh (#E11146) 01:40:34 2007 Female  (791)
792 Thảo Nguyễn Thị Phương (#E64153) 01:40:35 2008 Female  (792)
793 Thắm Nguyễn Thị (#E11109) 01:40:35 2010 Female  (793)
794 Thi Nguyễn Thị Tuyết (#D90081) 01:40:36 2012 Female  (794)
795 Thuý Nguyễn Thị Phương (#D90080) 01:40:36 2014 Female  (795)
796 Ngọc Nguyễn Phạm Bảo (#D64145) 01:40:37 2018 Female  (796)
797 Nhi Nguyen (#D91218) 01:40:40 2021 Female  (797)
798 Thảo Trần Thị Kim (#D91104) 01:40:40 2022 Female  (798)
799 Thắm Nguyễn Ngọc (#E83201) 01:40:45 2023 Female  (799)
800 Christine Pham (#E11454) 01:40:45 2024 Female  (800)