11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Phương Huỳnh Thuý (#E10372) 01:01:45 207 Female  (51)
52 Suzanna Nguyễn Văn Suzanna Tkhangopna (#D10949) 01:01:49 209 Female  (52)
53 Hyeonjin Kim (#C10706) 01:01:54 211 Female  (53)
54 Lucie Ruggeri Marine (#C84014) 01:01:54 212 Female  (54)
55 Kathryn White Lucy (#C10578) 01:01:55 213 Female  (55)
56 Nguyễn Thị Hoài An (#11843) 01:02:36 220 Female  (56)
57 Mai Hoàng Thị Quỳnh (#D32018) 01:03:07 228 Female  (57)
58 Bùi Thuý Hoa (#C11390) 01:03:10 231 Female  (58)
59 Hà Nguyễn Thị Thu (#C93006) 01:03:20 233 Female  (59)
60 Segar Farizah (#D10478) 01:03:26 235 Female  (60)
61 Hạnh Nguyễn Thị Hồng (#C91488) 01:03:33 237 Female  (61)
62 Hue Nguyen (#C10714) 01:03:35 238 Female  (62)
63 Đỗ Thị Thu Trang (#E11418) 01:03:57 249 Female  (63)
64 Jiyun Baek (#D82043) 01:04:00 251 Female  (64)
65 Sa Dang Thi (#D39070) 01:04:04 253 Female  (65)
66 Vân Lê Thị Hồng (#D10769) 01:04:15 259 Female  (66)
67 Hiển Nguyễn Văn (#E83114) 01:04:17 261 Female  (67)
68 Anh Phạm Nguyễn Quỳnh (#C10948) 01:04:21 265 Female  (68)
69 Anna Gueguen (#C71107) 01:04:29 268 Female  (69)
70 Huyen La Thi Thanh (#C10333) 01:04:40 271 Female  (70)
71 Thảo Huỳnh (#D10072) 01:04:42 273 Female  (71)
72 Wang Tingting (#C61022) 01:04:48 276 Female  (72)
73 My Trần Thị (#D10537) 01:05:00 279 Female  (73)
74 Tram Le Thi Hong (#B11025) 01:05:04 281 Female  (74)
75 Nhung Huỳnh Cẩm (#D39081) 01:05:26 289 Female  (75)
76 Anh Lê Thị Nữ (#D10978) 01:05:33 290 Female  (76)
77 Hiền Trần Duy (#C91535) 01:05:40 291 Female  (77)
78 Claire Mccarthy Michelle (#C11291) 01:05:50 297 Female  (78)
79 Pauline Dumas (#C10839) 01:06:13 305 Female  (79)
80 Anh Lê Thị Kim (#E30064) 01:06:31 311 Female  (80)
81 Lê Thảo Hiền Nguyễn (#E11773) 01:06:34 315 Female  (81)
82 Phan Thị Dung (#C11579) 01:06:36 316 Female  (82)
83 Duncan Pamela (#C10477) 01:06:43 319 Female  (83)
84 Nhi Ngô Thị Yến (#D69071) 01:06:52 323 Female  (84)
85 Thị Kim Chung Nguyễn (#E11683) 01:06:56 326 Female  (85)
86 Cúc Lê Thị Kim (#D11270) 01:07:06 333 Female  (86)
87 Sửu Hoàng Thị (#A91564) 01:07:13 336 Female  (87)
88 Nhi Trần Thị Ý (#C10446) 01:07:31 349 Female  (88)
89 Hà Đinh Thị Vân (#C11308) 01:07:32 351 Female  (89)
90 Sora Yoon (#D95003) 01:07:47 356 Female  (90)
91 Nhung Nguyễn Thị Cẩm (#C91557) 01:07:49 358 Female  (91)
92 Huyên Nguyễn Xuân (#D10461) 01:07:55 361 Female  (92)
93 Thị Thuỳ Dương Hoàng (#C10270) 01:08:02 364 Female  (93)
94 Cashman Louise (#C10017) 01:08:04 366 Female  (94)
95 Carole Forber (#B10290) 01:08:07 367 Female  (95)
96 Điệp Thái Thị Ngọc (#E83251) 01:08:23 370 Female  (96)
97 Ly Phạm Thị (#A91494) 01:08:29 375 Female  (97)
98 Hà Đặng Ngọc (#E11137) 01:08:37 379 Female  (98)
99 Thuý Nhàn Lâm Thị (#E11709) 01:08:39 381 Female  (99)
100 Liễu Phan Thị Thu (#E91384) 01:08:44 385 Female  (100)