11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
101 Wah Chew Siew (#B72163) 01:08:45 386 Female  (101)
102 Yến Phan Thị Hải (#E11311) 01:09:07 395 Female  (102)
103 Hương Phan Thị Sông (#D10369) 01:09:11 396 Female  (103)
104 Adrienne Bonne (#C10580) 01:09:22 404 Female  (104)
105 Yến Bùi Thị (#E32017) 01:09:27 406 Female  (105)
106 Hiền Phạm Thị Thu (#C91386) 01:09:29 408 Female  (106)
107 Kelsey Novak (#D10698) 01:09:31 410 Female  (107)
108 Mady Novak (#D10697) 01:09:31 411 Female  (108)
109 Hương Đặng Thị (#E83195) 01:09:34 412 Female  (109)
110 Hương Nguyễn Ngọc (#D10448) 01:09:41 415 Female  (110)
111 Phượng Đào Hoa (#E83112) 01:09:41 416 Female  (111)
112 Vương Trương Thị Thúy (#D10773) 01:09:45 418 Female  (112)
113 Vân Trần Thị Bích (#D91330) 01:10:01 420 Female  (113)
114 Hà Trịnh. Thị Ngọc (#E70003) 01:10:03 421 Female  (114)
115 Vo Hoang Dung (#C11329) 01:10:14 432 Female  (115)
116 Vy Vương Thảo (#D10002) 01:10:21 435 Female  (116)
117 Thúy Nguyễn Thị Phương (#C61024) 01:10:31 441 Female  (117)
118 Thu Bui Ngoc Anh (#D11023) 01:10:37 446 Female  (118)
119 Ha Sojin (#E11753) 01:10:37 447 Female  (119)
120 Phượng Nguyễn Thị Ngọc (#D10400) 01:10:38 450 Female  (120)
121 Liên Phạm Thị Thuỳ (#E11827) 01:10:42 455 Female  (121)
122 Linh Nguyễn Thị Giao (#C10985) 01:10:44 457 Female  (122)
123 Hiếu Trần Phương (#E10979) 01:10:46 459 Female  (123)
124 Van Lê (#E11692) 01:10:46 461 Female  (124)
125 Oanh Nguyễn Thị Kiều (#E77021) 01:10:48 463 Female  (125)
126 Tung Duong Thi (#E91501) 01:10:50 466 Female  (126)
127 Trà Nguyễn Phương (#C63050) 01:10:52 467 Female  (127)
128 Ánh Trần Ngọc (#D10784) 01:10:57 470 Female  (128)
129 Mười Trần Thị Bé (#C39104) 01:11:03 472 Female  (129)
130 Thúy Hoàng Thị (#D91550) 01:11:15 478 Female  (130)
131 Prangvipha Doungraksa (#E10188) 01:11:16 480 Female  (131)
132 Nhã Nguyễn Thị Thanh (#B95105) 01:11:28 484 Female  (132)
133 Trang Đỗ Thị Mai (#E99047) 01:11:31 488 Female  (133)
134 Hà Đinh (#E11726) 01:11:42 494 Female  (134)
135 Trinh Doan. Tu (#E32118) 01:11:43 498 Female  (135)
136 Thư Nguyễn Ngọc Anh (#D10795) 01:11:46 501 Female  (136)
137 Huệ Nguyễn Thị (#E91354) 01:11:49 503 Female  (137)
138 Dung Trần Thị Thu (#E77041) 01:11:56 506 Female  (138)
139 Tươi Nguyễn Thị (#D10700) 01:12:00 508 Female  (139)
140 Vân Lê Thuỳ (#D10631) 01:12:02 509 Female  (140)
141 Linh Phùng Thị (#E10507) 01:12:07 510 Female  (141)
142 Hà Bùi Thị Thanh (#E91356) 01:12:09 511 Female  (142)
143 Thị Minh Phương Phạm (#E11681) 01:12:13 513 Female  (143)
144 Hằng Nguyễn Thị Phượng (#C11006) 01:12:17 517 Female  (144)
145 Sa Trịnh Thị Nguyên (#D10003) 01:12:32 528 Female  (145)
146 Tien Nguyen Minh Thuy (#C11011) 01:12:44 539 Female  (146)
147 Quốc Phan Trân (#C11315) 01:12:44 540 Female  (147)
148 Hoài Dương Thị (#E78020) 01:12:47 543 Female  (148)
149 Thảo Huỳnh Ngọc Như (#D10816) 01:12:50 544 Female  (149)
150 Fleur Borms (#C10258) 01:12:56 548 Female  (150)