11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
151 Michèlle Tegelbeckers (#C10260) 01:12:56 549 Female  (151)
152 Giang Nguyễn Thị Hương (#E93013) 01:13:01 554 Female  (152)
153 Linh Trần Thùy (#E30076) 01:13:02 555 Female  (153)
154 Mai Trần Ngọc (#D10468) 01:13:10 562 Female  (154)
155 NGUYỄN THỊ THANH (#91643) 01:13:16 565 Female  (155)
156 ĐỖ ThỊ HỒng YẾn (#) 01:13:20 568 Female  (156)
157 Trâm Nguyễn Khánh Trâm (#C10447) 01:13:32 575 Female  (157)
158 Nhu Quynh Pham (#D10997) 01:13:34 577 Female  (158)
159 Lan La Thị (#E83205) 01:13:35 579 Female  (159)
160 Nhi Trần Thụy Yến (#C10321) 01:13:41 582 Female  (160)
161 Vâng Trần Thị (#E97022) 01:13:41 583 Female  (161)
162 Thanh Nguyễn Minh (#C10792) 01:13:42 585 Female  (162)
163 Ngân Cao Thị Thùy (#D11224) 01:13:43 587 Female  (163)
164 Nga Trinh Thi (#D39105) 01:13:47 592 Female  (164)
165 Lien Tran Phuong (#C90018) 01:13:53 597 Female  (165)
166 Phương Nguyễn (#D91486) 01:14:00 601 Female  (166)
167 Linh Thái (#E11679) 01:14:05 604 Female  (167)
168 Thoa Nguyễn Thị Uyên (#D11300) 01:14:24 612 Female  (168)
169 Vân Lê (#E11815) 01:14:32 618 Female  (169)
170 Nu Nguyen To (#D10236) 01:14:34 620 Female  (170)
171 Dung Do (#E11736) 01:14:39 625 Female  (171)
172 Trang Mai Thu (#D11264) 01:14:46 631 Female  (172)
173 Thiện Nguyễn Thị (#E10905) 01:14:50 634 Female  (173)
174 Quyên Vương Thị Lệ (#C10416) 01:15:02 645 Female  (174)
175 Perchie Cullen (#D10882) 01:15:04 647 Female  (175)
176 Linh Lê Hoàng Thái (#E10226) 01:15:06 648 Female  (176)
177 Hà Nguyễn (#D72142) 01:15:10 651 Female  (177)
178 Hoá Đặng Thị (#E63044) 01:15:40 664 Female  (178)
179 Hà Nguyễn Thu (#D11287) 01:15:41 666 Female  (179)
180 Trâm Hồ Ngọc Bảo (#91638) 01:15:56 675 Female  (180)
181 Hà Phạm Thị Thu (#D39073) 01:15:58 677 Female  (181)
182 Loan Đào Phượng (#D11795) 01:16:04 680 Female  (182)
183 Hiền Trần Thị Diệu (#E91237) 01:16:08 682 Female  (183)
184 Ngô Thị Trúc Quỳnh (#E11398) 01:16:10 683 Female  (184)
185 Hoa Hoa Dao (#B10692) 01:16:10 685 Female  (185)
186 Dao Vo Thi Xuan (#C10691) 01:16:11 686 Female  (186)
187 An Huỳnh Thị Phước (#C10736) 01:16:17 691 Female  (187)
188 Minh Lê Thùy (#E10161) 01:16:19 693 Female  (188)
189 Nguyễn Thị Quỳnh Trang (#E11333) 01:16:30 699 Female  (189)
190 Hương Hồ Thu (#D10613) 01:16:32 700 Female  (190)
191 Biển Huỳnh Thị Hoa (#D63042) 01:16:37 703 Female  (191)
192 Mỹ Linh Hứa (#C11627) 01:16:38 706 Female  (192)
193 Thư Ngô Ngọc Minh (#D91416) 01:16:41 710 Female  (193)
194 Nguyệt Nguyễn Thị Bích (#C10110) 01:16:42 712 Female  (194)
195 Nguyễn Thị Thư (#E11549) 01:16:43 715 Female  (195)
196 Cương Lê Thị Kỹ (#E83254) 01:16:43 717 Female  (196)
197 Holly Bostock (#D10099) 01:16:57 725 Female  (197)
198 Cương Lê Nữ Ngọc (#E10886) 01:16:57 726 Female  (198)
199 Trầm Nguyễn Thị (#E78021) 01:16:59 731 Female  (199)
200 Kiều Nguyễn (#B72147) 01:17:01 735 Female  (200)