11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
201 Tâm Phạm Thị Hạnh (#D10454) 01:17:02 736 Female  (201)
202 Thuỷ Lê Thị (#C93002) 01:17:07 741 Female  (202)
203 Bình NguyễN ThớI Hoà (#C93000) 01:17:07 743 Female  (203)
204 Tiên Lê Thị Cẩm (#E30067) 01:17:10 745 Female  (204)
205 Thanh Nguyễn Thị (#D10040) 01:17:15 748 Female  (205)
206 Thanh Thao Nguyen Thi (#D10041) 01:17:16 749 Female  (206)
207 Phương Phạm Thị Hồng (#C10351) 01:17:19 752 Female  (207)
208 Bùi Cúc (#D11519) 01:17:25 753 Female  (208)
209 Hồng Hoàng Thị Cẩm (#E31131) 01:17:25 754 Female  (209)
210 Boylan Hannah (#E83260) 01:17:28 757 Female  (210)
211 Thu Lê Thị Ngọc (#D91318) 01:17:34 761 Female  (211)
212 Hương Trần Thị Lan (#D32014) 01:17:36 766 Female  (212)
213 Drixzel Jalea (#D10486) 01:17:43 771 Female  (213)
214 Anh Hoàng Thị Mai (#D10160) 01:17:45 774 Female  (214)
215 Wilkinson Veniese (#D11518) 01:17:46 775 Female  (215)
216 Thư Vũ Phan Đăng (#C10425) 01:17:47 776 Female  (216)
217 Ngoc Le Minh (#D10861) 01:17:47 778 Female  (217)
218 Huyên Ngô Thị Thảo (#B11199) 01:17:50 782 Female  (218)
219 Ngân Trần Bảo (#D10145) 01:17:52 785 Female  (219)
220 Nhi Phan Vo Van (#E69069) 01:17:53 786 Female  (220)
221 Edna Talastas (#D10257) 01:17:53 787 Female  (221)
222 Ksor H' Núy (#E10929) 01:17:54 789 Female  (222)
223 Diễm Nguyễn Thị Thúy (#D10539) 01:17:56 791 Female  (223)
224 Như Trần Vũ Quỳnh (#E91373) 01:18:00 794 Female  (224)
225 Điệp Lê Thị (#D91514) 01:18:08 798 Female  (225)
226 Trần Quỳnh Giang (#C11587) 01:18:22 803 Female  (226)
227 Diễm Nguyễn Dương Hồng (#A10916) 01:18:25 808 Female  (227)
228 Phương Nguyễn Hoàng Nam (#C10988) 01:18:29 809 Female  (228)
229 Nguyễn Thu Trang (#D11515) 01:18:30 810 Female  (229)
230 Thuong Tran Thi (#E11842) 01:18:32 811 Female  (230)
231 Phương Đoàn Thị (#E30070) 01:18:33 813 Female  (231)
232 Mai Lê Thị Tuyết (#C72151) 01:18:36 815 Female  (232)
233 Kate James (#D10582) 01:18:39 819 Female  (233)
234 Chung Minh Chung Minh (#D10940) 01:18:39 820 Female  (234)
235 Thu Lê Thị Xuân (#E77039) 01:18:43 823 Female  (235)
236 Quyên Hứa Phi (#C11292) 01:18:43 825 Female  (236)
237 Ngo Dan (#E91431) 01:18:47 833 Female  (237)
238 My Lê Ngọc Chế (#E11735) 01:18:51 835 Female  (238)
239 Hien Nguyen Tang Hanh (#D87032) 01:18:55 836 Female  (239)
240 Dân Lê Thị Thu (#D10746) 01:18:57 839 Female  (240)
241 Tú Quảng Thị Cẩm (#D11306) 01:18:58 841 Female  (241)
242 Truong Nuong (#C10989) 01:19:02 843 Female  (242)
243 Phụng Trần (#E11721) 01:19:10 849 Female  (243)
244 Thi Kim Oanh Mai (#D11635) 01:19:14 851 Female  (244)
245 Thư Nguyễn (#C72169) 01:19:16 852 Female  (245)
246 Võ Nguyễn Lệ Hằng (#E39080) 01:19:17 854 Female  (246)
247 Ny Lê Thị (#D91399) 01:19:24 863 Female  (247)
248 Phương Trần Mai Phương (#D10304) 01:19:27 866 Female  (248)
249 Hải Hoàng Thị Bích (#E63048) 01:19:29 868 Female  (249)
250 Nguyễn Nguyễn Gia Nghi (#E11550) 01:19:30 869 Female  (250)