11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
251 Ngan Ho Kim (#C10469) 01:19:35 874 Female  (251)
252 Nhiên Âu Thị Kiều (#E11737) 01:19:40 877 Female  (252)
253 Trang Nguyễn Thị Thảo (#D94203) 01:19:43 879 Female  (253)
254 Dung Nguyễn Ngọc (#E10717) 01:19:47 884 Female  (254)
255 Hương Nguyễn Quỳnh (#D94208) 01:20:01 894 Female  (255)
256 Ngân Lâm Túc (#A93300) 01:20:11 898 Female  (256)
257 Trinh Lâm Túc (#A93301) 01:20:11 899 Female  (257)
258 Mỹ Vương Ngọc (#E10293) 01:20:15 902 Female  (258)
259 Bội Vương (#E11211) 01:20:17 904 Female  (259)
260 Thái Thị Vinh (#E91622) 01:20:23 910 Female  (260)
261 Li Tey Hui (#D11304) 01:20:25 912 Female  (261)
262 Thảo Phạm Trương Thanh (#D91440) 01:20:26 913 Female  (262)
263 Hương Kiều Xuân (#D11209) 01:20:34 918 Female  (263)
264 Tuyet Dang (#D10007) 01:20:57 931 Female  (264)
265 Linh Mai (#C11576) 01:21:00 933 Female  (265)
266 Phượng Nguyễn Phi (#C69068) 01:21:01 935 Female  (266)
267 Tuyết Trần Thị Ngọc (#E36022) 01:21:06 937 Female  (267)
268 Thúy Nguyen Thị Thanh (#E11249) 01:21:09 940 Female  (268)
269 Ngân Nguyễn Thị Kim (#C11250) 01:21:11 943 Female  (269)
270 Giàu Lý Ngọc (#D10958) 01:21:14 948 Female  (270)
271 Phương Vũ Như (#E11103) 01:21:17 955 Female  (271)
272 Trinh Phạm Huỳnh Kiều (#D32013) 01:21:18 956 Female  (272)
273 Juyeon Kim (#D95005) 01:21:28 965 Female  (273)
274 Dương Phạm Thị Thùy (#E64139) 01:21:35 969 Female  (274)
275 Trang Phạm Thị Thùy (#E10779) 01:21:36 970 Female  (275)
276 Ngân Huỳnh Thị Thu (#E11754) 01:21:49 980 Female  (276)
277 Trà Bùi Thị Thanh (#E10365) 01:21:50 982 Female  (277)
278 Nhi Hình Lê Tú (#D10595) 01:21:50 984 Female  (278)
279 Thao Nguyen Thi Van (#E71105) 01:21:53 986 Female  (279)
280 Hằng Lê Thị Thanh (#D10427) 01:21:55 988 Female  (280)
281 Lan Nguyễn Thị Kim (#C10785) 01:21:58 991 Female  (281)
282 Ju Son Hyung (#D10849) 01:21:59 992 Female  (282)
283 Tâm Chung Minh (#D63046) 01:22:01 996 Female  (283)
284 Trinh Huynh Mai (#E71106) 01:22:06 997 Female  (284)
285 Hương Bùi Thị Thu (#E10353) 01:22:10 999 Female  (285)
286 Hạnh Võ Thị Ngọc (#E63049) 01:22:45 1018 Female  (286)
287 Phương Ngô Chúc (#D11217) 01:22:47 1019 Female  (287)
288 Hoàng Thị Như Ý (#A11335) 01:22:47 1020 Female  (288)
289 Hạnh Hoàng Thị (#B97900) 01:22:48 1021 Female  (289)
290 Thi Thao Nguyen Nguyen (#D11796) 01:22:49 1023 Female  (290)
291 Vu Lien (#D10759) 01:22:49 1024 Female  (291)
292 Hằng Nguyễn Thị Việt (#D10095) 01:22:51 1026 Female  (292)
293 Hà Trần Thị Thu (#D10144) 01:22:56 1031 Female  (293)
294 Mỹ Phạm Thanh (#D10656) 01:22:59 1034 Female  (294)
295 Đào Đỗ Xuân Anh (#E11830) 01:22:59 1035 Female  (295)
296 Tăng Nguyệt Minh (#D11619) 01:23:02 1037 Female  (296)
297 Mai Nguyễn Thanh (#C69067) 01:23:07 1039 Female  (297)
298 Hạnh Võ Thị Mỹ (#D10609) 01:23:08 1040 Female  (298)
299 Đặng Thị Hữu Hạnh (#D11354) 01:23:09 1042 Female  (299)
300 Le Thi Hue (#C11372) 01:23:13 1045 Female  (300)