11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
301 Hoa Nguyễn Thị Kim (#E97027) 01:23:13 1046 Female  (301)
302 Lâm Phương (#D11223) 01:23:16 1047 Female  (302)
303 Oanh Võ Thị Phương (#D10346) 01:23:17 1048 Female  (303)
304 Nguyên Lê Thị Ngọc (#D91321) 01:23:18 1049 Female  (304)
305 Diem Nguyen (#C11200) 01:23:21 1053 Female  (305)
306 Đài Nguyễn Thị Vi (#E91383) 01:23:22 1054 Female  (306)
307 Mai Nguyễn Thị Như (#E10932) 01:23:22 1055 Female  (307)
308 Cao Thị Huê (#D91588) 01:23:29 1056 Female  (308)
309 Hạnh Phạm Thị Mỹ (#E83189) 01:23:35 1057 Female  (309)
310 Fajardo Sofia (#E10479) 01:23:37 1059 Female  (310)
311 Ngân Cao Thị Bảo (#E95536) 01:23:42 1062 Female  (311)
312 Tâm Trần Thị Ngọc (#C93004) 01:23:45 1067 Female  (312)
313 To Minh (#B10739) 01:23:53 1073 Female  (313)
314 Châu Mai Thị Minh (#E30077) 01:23:54 1075 Female  (314)
315 Quyên Nguyễn Hồng (#C91472) 01:23:54 1076 Female  (315)
316 Chan Venice (#C91621) 01:23:57 1078 Female  (316)
317 Ngoc Anh Tran (#D91511) 01:23:58 1080 Female  (317)
318 Loan Võ Thái Quỳnh (#E97000) 01:24:02 1081 Female  (318)
319 Vy Bùi Thuý (#E10623) 01:24:04 1083 Female  (319)
320 Hương Nguyễn Thị Thu (#D91189) 01:24:05 1084 Female  (320)
321 Thị Sáng Huỳnh (#E33256) 01:24:05 1085 Female  (321)
322 Bùi Nguyễn Vĩnh Thuỵ (#E11488) 01:24:06 1086 Female  (322)
323 Đào Thiện Mỹ (#E11489) 01:24:06 1087 Female  (323)
324 Quỳnh Nguyễn Như (#D64148) 01:24:08 1088 Female  (324)
325 Bảy Vũ Thị (#E83128) 01:24:13 1090 Female  (325)
326 Lý Nguyễn Thị Thanh (#D10029) 01:24:16 1094 Female  (326)
327 My Phan Thị Diễm (#D91490) 01:24:19 1097 Female  (327)
328 Nga Tran Xuan (#E10329) 01:24:20 1098 Female  (328)
329 Kim Huỳnh Thị Ánh (#E10601) 01:24:27 1108 Female  (329)
330 Chính Nguyễn Thị Minh (#D10607) 01:24:28 1109 Female  (330)
331 Thư Nguyễn Minh (#D34019) 01:24:31 1110 Female  (331)
332 Hường Phạm Thị (#D10105) 01:24:31 1111 Female  (332)
333 Anh Nguyễn Thị Phương (#C10493) 01:24:33 1112 Female  (333)
334 Hải Nguyễn Thùy Mộng (#D10868) 01:24:35 1114 Female  (334)
335 Trâm Trần Nguyễn Ngọc (#E91339) 01:24:37 1116 Female  (335)
336 Loan Nguyen Thi Chau (#D91523) 01:24:39 1119 Female  (336)
337 My Nguyễn Thị Kiều (#D10248) 01:24:42 1123 Female  (337)
338 Linh Mai Cẩm (#D93325) 01:24:43 1126 Female  (338)
339 Uyên Phạm Thị Thu (#D10014) 01:24:46 1128 Female  (339)
340 Mac Huynh Dung Hanh (#E11140) 01:24:48 1129 Female  (340)
341 Thủy Dương Thị Thanh (#E91245) 01:24:50 1130 Female  (341)
342 Lợi Đỗ (#C72150) 01:24:51 1131 Female  (342)
343 Êm Nguyễn Thị (#E11032) 01:24:57 1137 Female  (343)
344 Thuận Trần Thị Thanh (#E11035) 01:24:58 1138 Female  (344)
345 Koo Min Jung (#A11358) 01:25:03 1140 Female  (345)
346 Hoàng Nguyễn Thị Thu (#D91316) 01:25:05 1141 Female  (346)
347 Hằng Quản Thị (#E10907) 01:25:05 1142 Female  (347)
348 Khuyên Nguyễn Thị Hồng (#D91211) 01:25:06 1146 Female  (348)
349 Dương Lê Nguyễn Thùy (#E95513) 01:25:08 1147 Female  (349)
350 Tram Nguyen Thi Tuyet (#E88030) 01:25:09 1148 Female  (350)