11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

10KM: FOpen

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
351 Như Trần Thị Cẩm (#E83191) 01:25:11 1151 Female  (351)
352 Hồ Thoa (#C11474) 01:25:12 1152 Female  (352)
353 Le Thao (#B10033) 01:25:12 1153 Female  (353)
354 Hương Nguyễn Thị Thu (#D91273) 01:25:13 1154 Female  (354)
355 Nguyen Hien Nhan (#D10675) 01:25:13 1155 Female  (355)
356 Thùy Nguyễn Thị Bích (#D10999) 01:25:13 1156 Female  (356)
357 Thảo Phạm (#D11802) 01:25:14 1158 Female  (357)
358 Khoa Nguyễn Huỳnh Đăng (#E83285) 01:25:19 1162 Female  (358)
359 Dung Trương Hoàng Bích (#E11257) 01:25:21 1163 Female  (359)
360 Hoa Trần Thị (#B97903) 01:25:22 1164 Female  (360)
361 Giang Phan. Thị Phượng (#E32129) 01:25:26 1168 Female  (361)
362 Nhiên Nguyễn Thị Thùy (#E64137) 01:25:28 1171 Female  (362)
363 Ngân Nguyễn Thị Kim (#C91476) 01:25:29 1172 Female  (363)
364 Phượng Nguyễn (#B89017) 01:25:31 1173 Female  (364)
365 Anh Cao Thị Ngọc (#D10612) 01:25:33 1178 Female  (365)
366 Quỳnh Võ Thị Như (#D91492) 01:25:34 1179 Female  (366)
367 Trịnh Khánh Hạ (#E11457) 01:25:36 1181 Female  (367)
368 Én Ngô Thị (#E83175) 01:25:38 1182 Female  (368)
369 Lê Bích Thủy (#E11514) 01:25:40 1184 Female  (369)
370 Phúc Nguyễn Thị Hồng (#E39099) 01:25:41 1185 Female  (370)
371 Jungrye Kang (#C10670) 01:25:42 1186 Female  (371)
372 Dương Thị Kiều Mi (#E11554) 01:25:44 1189 Female  (372)
373 Tien Tran Kim (#D10860) 01:25:45 1190 Female  (373)
374 Nguyệt Nguyễn Bùi Ánh (#E91375) 01:25:48 1193 Female  (374)
375 Thảo Nguyễn Ái Phương (#D10531) 01:25:53 1196 Female  (375)
376 Phúc Nguyễn Thị Hồng (#E39100) 01:25:54 1197 Female  (376)
377 Thảo Hồ Ngọc (#B64140) 01:26:02 1200 Female  (377)
378 Phan Thị Tuyết Hương (#D11403) 01:26:07 1205 Female  (378)
379 Trinh Nguyễn Thị Tuyết (#E10891) 01:26:07 1206 Female  (379)
380 Phương Ngô Thị Mỹ (#E99049) 01:26:09 1208 Female  (380)
381 Thảo Phạm Thị Thu (#E91350) 01:26:10 1210 Female  (381)
382 Nguyen Xuan (#D10102) 01:26:11 1212 Female  (382)
383 Trang Lê Thị Thuỳ (#D91241) 01:26:14 1215 Female  (383)
384 Thương Nguyễn Thị Tình (#D91268) 01:26:14 1216 Female  (384)
385 Hoàng Vĩnh (#D10829) 01:26:16 1219 Female  (385)
386 Khanh Lê Thị Trang (#D91123) 01:26:16 1220 Female  (386)
387 Mai Lý Huỳnh (#D10169) 01:26:21 1227 Female  (387)
388 Anh Nguyễn Thị Phương (#D95109) 01:26:23 1229 Female  (388)
389 An Bùi Thị Bình (#C32015) 01:26:23 1231 Female  (389)
390 An Tăng Thế (#E10629) 01:26:23 1232 Female  (390)
391 Ái Tô Diệu (#E83181) 01:26:25 1235 Female  (391)
392 Mai Nguyễn Thị Ngọc (#D91534) 01:26:26 1237 Female  (392)
393 Hồng Phạm Minh (#B11275) 01:26:29 1238 Female  (393)
394 Thi Tam Tinh Vu (#D10721) 01:26:31 1241 Female  (394)
395 Vũ Thị Hoài Linh (#D91568) 01:26:32 1242 Female  (395)
396 Diễm Phạm Thị Thúy (#D72170) 01:26:33 1243 Female  (396)
397 Caitlin Shaw (#E10610) 01:26:36 1244 Female  (397)
398 Lê Thị Thanh Thủy (#C91585) 01:26:37 1245 Female  (398)
399 Mai Ngô Thị Như (#D10085) 01:26:37 1246 Female  (399)
400 Nhi Nguyễn Ngọc Yến (#D10573) 01:26:42 1247 Female  (400)