11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: Male

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
51 Cường Đặng Mạnh (#C20416) 01:41:47 40-49 (11) 60
52 Việt Đặng Quốc (#D20528) 01:42:04 18-29 (7) 61
53 Minh Nguyễn Tự (#C21017) 01:42:11 40-49 (12) 62
54 Hung Tran Dinh (#C21220) 01:42:59 30-39 (27) 64
55 Bảo Hồ Thái (#C21290) 01:43:07 18-29 (8) 65
56 Anh Trần Đình Minh (#E93334) 01:43:16 30-39 (28) 66
57 Bắc Trương Văn (#C97945) 01:43:18 40-49 (13) 67
58 Tuyên Nguyễn Đình (#C20988) 01:43:27 40-49 (14) 68
59 Hoàng Nguyễn Trọng (#C21627) 01:43:33 30-39 (29) 69
60 SHUNSUKE FUJIKURA (#C20954) 01:43:37 30-39 (30) 70
61 Gương Nguyễn Minh (#E97067) 01:43:42 30-39 (31) 71
62 Tuấn Trần Chánh (#C21534) 01:43:47 30-39 (32) 72
63 Tân Võ Việt (#C20983) 01:43:52 30-39 (33) 73
64 Nguyễn Tiến Sỹ (#B21945) 01:43:58 30-39 (34) 74
65 Lịnh Nguyễn Tấn (#D20610) 01:44:07 18-29 (9) 75
66 Ân Nguyễn Trầm Hồng (#E20311) 01:44:27 30-39 (35) 76
67 Jullien Pierre David (#B20218) 01:44:34 18-29 (10) 77
68 Brandhorst Leonard (#E22017) 01:44:37 30-39 (36) 78
69 Anh Phạm Đức Anh Phạm Đức (#C21652) 01:44:37 40-49 (15) 79
70 Nguyễn Thành Phát (#C21946) 01:45:07 18-29 (11) 80
71 Quang Cao Văn (#E75002) 01:45:13 30-39 (37) 82
72 Nguyễn Xuân Sơn (#C21955) 01:45:20 30-39 (38) 83
73 Giáp Nguyễn Văn (#C21007) 01:45:34 18-29 (12) 84
74 Ronnie Morada (#C20024) 01:45:50 40-49 (16) 85
75 Trung Nguyễn (#D71011) 01:45:52 40-49 (17) 86
76 Vũ Nguyễn Long (#D20908) 01:46:21 50-59 (5) 87
77 Thắng Trần (#C71008) 01:46:22 30-39 (39) 88
78 Duệ Lê Hồng (#C21287) 01:46:30 50-59 (6) 89
79 Masaki Ochiai (#B20377) 01:46:34 40-49 (18) 90
80 Cang Đặng Minh (#C21682) 01:46:49 30-39 (40) 91
81 Bằng Nguyễn Kim (#E21843) 01:46:53 40-49 (19) 92
82 Việt Nguyễn Quang (#C20746) 01:47:00 18-29 (13) 93
83 Seonghyun Shin (#B20270) 01:47:05 30-39 (41) 94
84 Viên Nguyễn Công (#E97091) 01:47:13 40-49 (20) 95
85 Thành Nguyễn Khoa Hồng (#A21688) 01:47:16 40-49 (21) 96
86 Nam Trần Xuân (#E21839) 01:47:21 30-39 (42) 97
87 Phước Lê Hữu (#A90611) 01:47:24 18-29 (14) 98
88 Hưng Lê Gia (#B97936) 01:47:58 40-49 (22) 100
89 Quang Nguyen Thanh (#D88523) 01:48:06 40-49 (23) 102
90 Toàn Nguyễn Đức (#C88117) 01:48:08 30-39 (43) 103
91 Dũng Trung Tuấn (#E90763) 01:48:17 30-39 (44) 104
92 Cuong Nguyen Van (#D20766) 01:48:29 30-39 (45) 105
93 Kang Lee (#D82008) 01:48:30 30-39 (46) 106
94 Nam Vũ Xuân (#A90870) 01:48:46 40-49 (24) 107
95 Quý Đinh Công (#C20430) 01:48:48 18-29 (15) 108
96 Hoang Son (#E22012) 01:48:54 30-39 (47) 109
97 Bình Nguyễn Thanh (#D39040) 01:48:54 40-49 (25) 110
98 Hiromasa Tamanuki (#C21159) 01:49:03 50-59 (7) 111
99 Anh Trần Hoàng (#D80008) 01:49:07 30-39 (48) 113
100 Binhttt Bin (#E95594) 01:49:13 30-39 (49) 114