11th December 2022 | HO CHI MINH CITY, Vietnam

The 5th Edition of the Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2022)

Half Marathon: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
401 Van Thang Nguyen (#C88006) 02:03:58 30-39 (168) Male  (351)
402 Lê Thị Thu Ngọc (#A47) 02:04:12 30-39 (26) Female  (51)
403 Vũ Trọng Định (#C72133) 02:04:13 40-49 (91) Male  (352)
404 Thành Lương Tấn (#C20203) 02:04:20 60+ (8) Male  (353)
405 Thị Vân Anh Vũ (#E22097) 02:04:26 18-29 (10) Female  (52)
406 Kim Khánh Bùi (#E22098) 02:04:26 40-49 (92) Male  (354)
407 Nandini Varma (#C21019) 02:04:36 40-49 (10) Female  (53)
408 Winter Erik (#D21763) 02:04:40 40-49 (93) Male  (355)
409 Giang Lê Hoàng (#A90745) 02:04:41 40-49 (94) Male  (356)
410 Chong Jason (#C95129) 02:04:42 40-49 (95) Male  (357)
411 Nguyễn Tôn Viễn (#A41) 02:04:44 40-49 (96) Male  (358)
412 Tuấn Phạm Anh (#C20720) 02:04:44 40-49 (97) Male  (359)
413 Phi Tran (#D20477) 02:04:49 30-39 (169) Male  (360)
414 Haejun Yoon (#C21423) 02:04:54 30-39 (170) Male  (361)
415 Cường Phùng Quốc (#D20250) 02:04:58 30-39 (171) Male  (362)
416 An Hồ Trần (#D21345) 02:05:00 40-49 (98) Male  (363)
417 Giang Bùi Thị Vệ (#C21346) 02:05:02 50-59 (5) Female  (54)
418 Tân Trần Nhật (#D21860) 02:05:03 18-29 (60) Male  (364)
419 Trinh Đặng Thị Việt (#C20464) 02:05:03 18-29 (11) Female  (55)
420 Bảo Lê Hoàng Quốc (#C39185) 02:05:09 18-29 (61) Male  (365)
421 Mạnh Trần Đằng (#E78015) 02:05:13 40-49 (99) Male  (366)
422 Lan Trần Mai (#A35016) 02:05:31 40-49 (11) Female  (56)
423 Hà Phạm Ngô Ngân (#C98012) 02:05:34 18-29 (12) Female  (57)
424 Tuyết Đỗ Thị (#E78008) 02:05:36 40-49 (12) Female  (58)
425 Khánh Ngô Phúc (#D90646) 02:05:36 18-29 (62) Male  (367)
426 Mỹ Hiệp (#D20749) 02:05:38 30-39 (27) Female  (59)
427 Nhật Nguyễn Thanh (#E21076) 02:05:41 30-39 (172) Male  (368)
428 Phú Trần Đình (#D20226) 02:05:44 40-49 (100) Male  (369)
429 Bảo Phạm Văn (#D31106) 02:05:45 18-29 (63) Male  (370)
430 Chương Nguyễn Hồng (#C35031) 02:05:47 30-39 (173) Male  (371)
431 Yasushi Nakagawa (#C21179) 02:05:51 60+ (9) Male  (372)
432 Hùng Nguyễn Khắc (#E20363) 02:05:52 30-39 (174) Male  (373)
433 Sang Trần Thanh (#E20281) 02:06:02 30-39 (175) Male  (374)
434 Thông Trang Sĩ (#E20680) 02:06:04 30-39 (176) Male  (375)
435 Lee Falconer (#C20804) 02:06:14 30-39 (177) Male  (376)
436 Thịnh Lê Văn (#E78011) 02:06:19 30-39 (178) Male  (377)
437 Vân Lý Bạch (#D21709) 02:06:21 30-39 (28) Female  (60)
438 ĐỖ NGỌC THÙY TRANG (#E21953) 02:06:22 18-29 (13) Female  (61)
439 Wong Kelly (#E95615) 02:06:26 40-49 (101) Male  (378)
440 Đào Chu Thị (#C90680) 02:06:30 18-29 (14) Female  (62)
441 Bích Đinh Thị (#D39122) 02:06:30 30-39 (29) Female  (63)
442 Khoa ĐoàN (#D21124) 02:06:34 40-49 (102) Male  (379)
443 Trúc Đặng (#E39033) 02:06:43 30-39 (30) Female  (64)
444 Jens Kaufhold (#D20661) 02:06:43 30-39 (179) Male  (380)
445 Anh Nguyễn Đăng Tuấn (#E95542) 02:06:44 30-39 (180) Male  (381)
446 Ninh Nguyễn Ngọc (#E88055) 02:06:51 40-49 (103) Male  (382)
447 Phương Phạm Thị Hồng (#C39177) 02:06:52 30-39 (31) Female  (65)
448 Bảo Võ Quốc (#C87020) 02:06:52 18-29 (64) Male  (383)
449 Lương Trần Thanh (#C39184) 02:06:54 30-39 (181) Male  (384)
450 Kazuo Yabuuchi (#D21227) 02:06:56 50-59 (25) Male  (385)