11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
251 Đức NGUYỄN VĂN TIẾN (#E32013) 05:18:34 VNM | 611 Male  (546)
252 Lê Nhật Vũ NGUYỄN (#E34019) 05:18:57 VNM | 613 Male  (548)
253 Đàm MAI VĂN (#E58007) 05:20:06 VNM | 620 Male  (555)
254 Duc NGUYEN (#C1364) 05:20:12 VNM | 623 Male  (557)
255 Trung Hiếu TRẦN (#E34061) 05:20:27 VNM | 626 Male  (560)
256 Quốc Dương LÊ (#D40044) 05:21:22 VNM | 631 Male  (565)
257 Hong TA (#E1999) 05:22:07 VNM | 634 Male  (567)
258 Tuan Anh NGUYEN (#E1018) 05:22:17 VNM | 636 Male  (569)
259 Ngoc Anh DANG (#C40088) 05:22:19 VNM | 637 Male  (570)
260 Minh NGUYỄN (#C0601) 05:22:23 VNM | 638 Male  (571)
261 Anh PHẠM (#C1357) 05:22:35 VNM | 639 Male  (572)
262 Xuan Huy NGUYEN (#E1205) 05:23:09 VNM | 643 Male  (576)
263 Duy LE MINH (#C56133) 05:23:28 VNM | 645 Male  (578)
264 Dũng NGUYỄN (#E1807) 05:24:36 VNM | 651 Male  (583)
265 Phát LÊ (#D42004) 05:25:25 VNM | 653 Male  (585)
266 Mạnh Hà LƯƠNG (#E25003) 05:25:39 VNM | 655 Male  (587)
267 Đức Cường NGUYỄN (#E1200) 05:25:46 VNM | 657 Male  (589)
268 Son DINH THANH (#E1988) 05:25:54 VNM | 658 Male  (590)
269 Thế NGUYỄN VÕ PHÓNG (#D34055) 05:26:06 VNM | 661 Male  (593)
270 Viet HOANG (#C1076) 05:26:16 USA | 662 Male  (594)
271 Mạnh Cung HOÀNG (#E1385) 05:26:55 VNM | 664 Male  (596)
272 Tâm TRẦN THANH (#E0890) 05:27:19 VNM | 666 Male  (598)
273 Thông HỒ VĂN (#D25004) 05:27:22 VNM | 667 Male  (599)
274 Nguyễn Hoàng Việt NGUYỄN HOÀNG VIỆT (#C39012) 05:27:27 VNM | 668 Male  (600)
275 Phúc Đức ĐẶNG (#E39017) 05:27:33 VNM | 669 Male  (601)
276 Duy NGUYỄN HOÀNG (#D40009) 05:27:45 VNM | 671 Male  (602)
277 Hiếu PHAN (#E1600) 05:28:01 VNM | 673 Male  (604)
278 Nguyễn ĐĂNG KHOA (#A1422) 05:28:12 VNM | 675 Male  (606)
279 Hoàng PHẠM (#D1067) 05:28:22 VNM | 677 Male  (608)
280 Tuan Anh VUONG (#D1632) 05:28:25 VNM | 678 Male  (609)
281 Minh PHẠM HOÀNG (#D32008) 05:28:30 VNM | 679 Male  (610)
282 Anh NGUYỄN XUÂN (#D1629) 05:28:37 VNM | 682 Male  (613)
283 Huân LÊ (#D34046) 05:28:42 VNM | 683 Male  (614)
284 Anh Dũng NGUYỄN TRƯƠNG (#B1180) 05:28:58 VNM | 684 Male  (615)
285 Hoài ĐÀO (#E1982) 05:29:12 VNM | 686 Male  (616)
286 Phong NGUYEN (#D40038) 05:29:34 VNM | 687 Male  (617)
287 Lý ĐĂNG KHOA (#C1004) 05:29:57 VNM | 688 Male  (618)
288 Tân LÊ HOÀNG DUY (#E62003) 05:30:04 VNM | 689 Male  (619)
289 Cát Lượng ĐOÀN (#D1726) 05:30:15 VNM | 692 Male  (622)
290 Ba CAO KHAC (#D1968) 05:30:37 VNM | 695 Male  (625)
291 Danh VÕ (#D40005) 05:30:46 VNM | 697 Male  (626)
292 Hữu Nghị NGUYỄN (#D1146) 05:30:57 VNM | 699 Male  (628)
293 Hieu NGUYEN (#D69002) 05:31:29 VNM | 702 Male  (631)
294 Phong NGUYỄN PHẠM QUỐC (#D1350) 05:32:01 VNM | 704 Male  (633)
295 Quốc Anh ĐƯỜNG NGỌC (#D56132) 05:32:31 VNM | 709 Male  (636)
296 Huy LÊ (#D1969) 05:32:39 VNM | 710 Male  (637)
297 Son TRAN ANH (#E39005) 05:32:48 VNM | 712 Male  (639)
298 Binh NGUYEN HUU (#D1517) 05:33:16 VNM | 716 Male  (642)
299 Văn Trung TRẦN (#C0620) 05:33:20 VNM | 718 Male  (643)
300 Thà NGUYỄN VĂN (#E1285) 05:33:40 VNM | 719 Male  (644)