11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M60+

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
1 Đạt TRẦN (#E57199) 00:57:45 VNM | 153 Male  (126)
2 Thân PHÙNG VĂN (#E6697) 01:02:34 VNM | 262 Male  (207)
3 Thanh Bình NGUYỄN (#E52035) 01:05:39 VNM | 363 Male  (281)
4 Phong NGUYỄN (#E6392) 01:07:29 VNM | 438 Male  (336)
5 Phương TRẦN THANH (#C6503) 01:07:44 VNM | 447 Male  (341)
6 Hội NGUYỄN (#E6435) 01:08:47 VNM | 497 Male  (383)
7 Son NGOC TRUONG (#E5070) 01:14:00 VNM | 740 Male  (543)
8 Hanan SAGGI (#E5892) 01:14:01 ISR | 741 Male  (544)
9 Hồng NGUYỄN VĨ (#E5341) 01:15:04 VNM | 799 Male  (583)
10 Michael BOWDEN (#C5413) 01:18:34 GBR | 1032 Male  (726)
11 Hiểu HỒ HỮU (#D5175) 01:32:06 VNM | 1835 Male  (1140)
12 Binh DANG TRAN (#E6667) 01:35:24 VNM | 2065 Male  (1237)
13 Anh Hòa NGUYỄN (#E5338) 01:39:12 VNM | 2292 Male  (1331)
14 Dũng TRẦN TUẤN (#E6182) 01:48:49 VNM | 2787 Male  (1516)
15 Minh Thời LÊ (#E5867) 01:55:58 VNM | 3146 Male  (1620)
16 Thời LÊ MINH (#E5765) 01:56:04 VNM | 3148 Male  (1621)
DNS Ngoc Bao NGUYEN (#E6193) VNM | DNS Male 
DNS Yukihiro FUJIMURA (#D6498) JPN | DNS Male 
DNS Văn TRẦN (#E6660) VNM | DNS Male 
DNS Hoàng NGUYỄN HỒ THANH (#C58971) VNM | DNS Male