11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon: M40-49

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
101 Son PHAN (#C1332) 04:42:44 VNM | 368 Male  (335)
102 Vinh NGUYỄN NHỰT (#D0627) 04:46:34 VNM | 388 Male  (353)
103 Hưng TRẦN QUỐC (#E1774) 04:47:20 VNM | 397 Male  (361)
104 Vinh NGUYEN KHOA (#D0607) 04:47:21 VNM | 398 Male  (362)
105 Vu NAM (#D1406) 04:47:46 VNM | 401 Male  (365)
106 Phạm XUÂN TRƯỜNG (#D1869) 04:48:07 VNM | 405 Male  (368)
107 Xuân Hà PHẠM (#E1251) 04:48:17 VNM | 408 Male  (371)
108 Alexandre PHUNG (#C1252) 04:49:04 FRA | 410 Male  (373)
109 Phước Hải NGUYỄN (#D1124) 04:49:18 VNM | 413 Male  (376)
110 Tam VO (#E0802) 04:50:08 VNM | 417 Male  (380)
111 Hiếu NGUYỄN (#E34044) 04:50:08 VNM | 418 Male  (381)
112 Duy Quý VÕ (#D34040) 04:50:09 VNM | 419 Male  (382)
113 Andre UMLAS (#D1142) 04:50:14 PHL | 420 Male  (383)
114 Tài NGUYỄN ANH (#C40046) 04:51:19 VNM | 428 Male  (388)
115 Nghĩa NGUYỄN THÀNH (#C39016) 04:51:38 VNM | 430 Male  (390)
116 Trung NGUYỄN VĂN (#D22003) 04:53:02 VNM | 442 Male  (401)
117 Lộc PHẠM (#D10053) 04:53:29 VNM | 445 Male  (403)
118 Tai Chanh NGUYEN (#D1394) 04:53:33 VNM | 446 Male  (404)
119 Long Triều NGUYỄN (#D39003) 04:53:35 VNM | 447 Male  (405)
120 Mai Văn HOÀNG (#C1188) 04:53:44 VNM | 449 Male  (407)
121 Phương LÊ (#D40040) 04:53:56 VNM | 450 Male  (408)
122 Kiên TRẦN TRUNG (#D1748) 04:54:25 VNM | 455 Male  (413)
123 Minh HOÀNG (#C1020) 04:54:26 VNM | 456 Male  (414)
124 Thạch ĐÀM ĐỨC (#C1102) 04:56:37 VNM | 469 Male  (426)
125 Tú BÙI (#D53002) 04:59:25 VNM | 487 Male  (440)
126 Michael BLOT (#E0814) 04:59:33 FRA | 488 Male  (441)
127 Mạnh LÊ (#C71001) 04:59:53 VNM | 491 Male  (443)
128 Ninh ĐẶNG NGỌC (#E0913) 05:00:15 VNM | 494 Male  (445)
129 Phước VĂN (#E0839) 05:00:38 VNM | 497 Male  (447)
130 Van An PHAN (#D1084) 05:00:51 VNM | 499 Male  (448)
131 Bá Thuận LÝ (#D10003) 05:01:10 VNM | 502 Male  (450)
132 Tiến Khuynh HOÀNG (#D1685) 05:02:25 VNM | 512 Male  (458)
133 Trung NGUYỄN (#D71012) 05:02:31 VNM | 513 Male  (459)
134 Thanh Hải NGUYỄN (#D1892) 05:02:40 VNM | 514 Male  (460)
135 Văn Lắm NGUYỄN (#D1386) 05:02:54 VNM | 516 Male  (462)
136 Cuong DO (#E1209) 05:03:21 VNM | 518 Male  (464)
137 Trường TRẦN VĂN (#D1683) 05:03:30 VNM | 521 Male  (467)
138 Cường NGUYỄN (#D1929) 05:05:11 VNM | 527 Male  (472)
139 Chien NGUYEN HUYNH (#D1147) 05:05:20 VNM | 528 Male  (473)
140 Chương NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG (#C1144) 05:05:48 VNM | 530 Male  (475)
141 Khánh Hòa THÁI (#D40018) 05:06:00 VNM | 532 Male  (477)
142 Giang ĐỖ (#D34034) 05:06:46 VNM | 535 Male  (478)
143 Minh TRẦN PHƯƠNG (#D58019) 05:07:09 VNM | 540 Male  (482)
144 Kiệt VƯƠNG BÁ (#D32004) 05:08:09 VNM | 545 Male  (487)
145 Minh TON (#D1568) 05:09:22 VNM | 548 Male  (489)
146 Mạnh ĐỖ (#C1455) 05:09:23 VNM | 549 Male  (490)
147 Kien Hao TRINH (#D10023) 05:09:39 VNM | 552 Male  (493)
148 Quang BUI VAN (#E1588) 05:10:31 VNM | 555 Male  (496)
149 Bá Hồng LÊ (#C56012) 05:11:10 VNM | 559 Male  (499)
150 Hưng LÊ (#D1539) 05:11:18 VNM | 560 Male  (500)