11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon: Male (1)

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
751 Hoàng Vũ LÂM (#D10034) 05:54:26 VNM | 40-49 (225) 844
752 Hữu Trinh BÙI (#E1799) 05:54:30 VNM | 40-49 (226) 845
753 Nguyễn Khắc DŨNG (#E1346) 05:55:38 VNM | 30-39 (341) 846
754 Hưng HOÀNG MẠNH (#D10040) 05:55:44 VNM | 30-39 (342) 847
755 Hùng Sủi SẨM (#D40015) 05:56:09 VNM | 50-59 (57) 849
756 Thái LÊ ĐÀO PHÚC (#C1391) 05:56:13 VNM | 18-29 (118) 850
757 Hiển TRẦN VĂN (#D58049) 05:56:25 VNM | 40-49 (227) 851
758 Nhật Trung NGUYỄN (#D34016) 05:56:28 VNM | 40-49 (228) 852
759 Hoàng Nhật NGÔ (#D1887) 05:56:38 VNM | 40-49 (229) 853
760 Thắng DŨNG (#E34058) 05:56:51 VNM | 30-39 (343) 854
761 Efree SYAH (#D1817) 05:57:03 AUS | 40-49 (230) 855
762 Dung DANG (#E1678) 05:57:07 VNM | 40-49 (231) 856
763 Thinh LE BAO (#C15005) 05:57:11 VNM | 30-39 (344) 857
764 Toàn BÙI (#E1603) 05:57:12 VNM | 40-49 (232) 858
765 Giám HOÀNG MINH (#E58004) 05:57:16 VNM | 30-39 (345) 859
766 Yutaro HIRATE (#E0876) 05:57:18 JPN | 30-39 (346) 860
767 Lộc LÊ (#D1658) 05:57:33 VNM | 30-39 (347) 862
768 Duy Tuấn NGUYỄN (#C36012) 05:57:39 VNM | 30-39 (348) 863
769 Hải Anh BÙI (#E24005) 05:57:40 VNM | 18-29 (119) 864
770 Quyet VU TRAN (#D1581) 05:57:47 VNM | 30-39 (349) 865
771 Bình ĐỖ HUY (#E49001) 05:57:59 VNM | 40-49 (233) 866
772 Duc Thanh LE (#E1138) 05:58:11 VNM | 40-49 (234) 867
773 Huy Phát NGUYỄN (#E1917) 05:58:24 VNM | 30-39 (350) 868
774 Hải TRẦN ĐĂNG PHÚC (#D1426) 05:59:11 VNM | 30-39 (351) 869
775 Trân MAI VIẾT BẢO (#D40102) 05:59:13 VNM | 40-49 (235) 870
776 Thế NGUYỄN QUANG (#E1750) 05:59:16 VNM | 30-39 (352) 871
777 Thái VÕ (#E1981) 05:59:32 VNM | 18-29 (120) 872
778 Khoa DƯƠNG (#D40019) 06:00:06 VNM | 30-39 (353) 874
779 Ngọc Lựu TRỊNH (#E1427) 06:00:08 VNM | 30-39 (354) 875
780 Đình Hải Sơn PHAN (#E35002) 06:00:18 VNM | 30-39 (355) 876
781 Thành LÊ ĐỨC (#D40098) 06:00:30 VNM | 40-49 (236) 878
782 Cương NGUYỄN NHẬT (#D1707) 06:00:30 VNM | 30-39 (356) 879
783 Minh Quang VÕ (#E55004) 06:00:37 VNM | 30-39 (357) 880
784 Khánh LÊ ĐĂNG (#D12001) 06:00:47 VNM | 30-39 (358) 881
785 Lộc HOÀNG (#E0971) 06:01:08 VNM | 18-29 (121) 882
786 Thi NGUYỄN ĐÌNH (#D1636) 06:01:25 VNM | 30-39 (359) 883
787 Slawek WILSKI (#D1704) 06:01:28 POL | 30-39 (360) 884
788 Hoàng Minh LÊ (#E1466) 06:01:36 VNM | 18-29 (122) 886
789 Ngọc Minh Triết NGUYỄN (#D0619) 06:01:47 VNM | 18-29 (123) 887
790 Thức LẠI (#E1013) 06:01:53 VNM | 18-29 (124) 888
791 Mạnh Tiến LƯƠNG (#E1542) 06:02:00 VNM | 30-39 (361) 889
792 Nhật PHẠM (#E40071) 06:02:01 VNM | 18-29 (125) 890
793 Ngọc HOÀNG VĂN (#E1995) 06:02:10 VNM | 40-49 (237) 891
794 Hòa CAO (#D1145) 06:02:19 VNM | 18-29 (126) 892
795 Bao Hoa HO (#C1841) 06:02:22 VNM | 30-39 (362) 893
796 Cương ĐOÀN (#E71005) 06:02:24 VNM | 40-49 (238) 894
797 Ngọc Phúc NGUYỄN (#E1150) 06:02:45 VNM | 30-39 (363) 895
798 Cao Minh NGUYEN (#E1475) 06:03:21 VNM | 40-49 (239) 896
799 Tuấn LÊ (#E1440) 06:03:44 VNM | 30-39 (364) 898
800 Dinh NGUYEN (#B1167) 06:04:03 VNM | 40-49 (240) 899