11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon: Male

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
51 Thuc NGUYEN HUU (#C56115) 03:37:38 VNM | 40-49 (12) 59
52 Tấn VŨ VĂN (#C40096) 03:37:42 VNM | 50-59 (5) 60
53 Thanh Long NGUYEN (#C40048) 03:40:08 VNM | 40-49 (13) 61
54 Takashi OTSUKI (#E0863) 03:40:38 JPN | 50-59 (6) 62
55 Văn Thuận NGUYỄN (#C34030) 03:41:33 VNM | 18-29 (12) 63
56 Hieu NGUYEN (#E1650) 03:41:48 VNM | 30-39 (16) 64
57 Long HÀN (#D1092) 03:43:49 VNM | 30-39 (17) 65
58 Dan Khang PHAM (#D1601) 03:44:02 VNM | 30-39 (18) 66
59 Hoàng Nhựt TRƯƠNG (#C1690) 03:44:05 VNM | 50-59 (7) 67
60 Thuận TRẦN ĐỨC (#C40054) 03:44:07 VNM | 30-39 (19) 68
61 Trọng Đạo HOÀNG (#D0632) 03:44:16 VNM | 40-49 (14) 69
62 Ngọc Trung NGUYỄN (#C34025) 03:44:42 VNM | 40-49 (15) 70
63 Hưng NGỌC (#C1787) 03:44:44 VNM | 30-39 (20) 72
64 Seonghyun SHIN (#C1217) 03:44:57 KOR | 30-39 (21) 73
65 Tuấn Anh LÊ (#C40065) 03:45:08 VNM | 30-39 (22) 74
66 Thắng TRẦN CHIẾN (#D58014) 03:45:18 VNM | 30-39 (23) 75
67 Dương Đăng Thiên BÙI (#D1798) 03:46:31 VNM | 18-29 (13) 77
68 Thịnh TRẦN (#D1548) 03:46:46 VNM | 30-39 (24) 78
69 Khanh NGUYỄN TUẤN (#E0820) 03:47:49 VNM | 18-29 (14) 80
70 Pham TRUONG SON (#C1235) 03:48:46 VNM | 40-49 (16) 81
71 Giang Hoàng BÙI (#C58020) 03:48:56 VNM | 40-49 (17) 82
72 Cảnh LƯU (#C0634) 03:49:06 VNM | 40-49 (18) 83
73 Ky QUACH (#C1158) 03:49:17 VNM | 50-59 (8) 84
74 Muoi DO (#E1776) 03:49:30 VNM | 40-49 (19) 85
75 Cường NGUYỄN MẠNH (#D58001) 03:51:10 VNM | 40-49 (20) 86
76 Tatsuru NAWATA (#C1954) 03:51:31 JPN | 50-59 (9) 88
77 Bảo PHAN NGỌC (#D25011) 03:51:32 VNM | 18-29 (15) 89
78 Hồng Linh VÕ (#D10002) 03:51:33 VNM | 40-49 (21) 90
79 Đỗ Chính NGUYỄN (#A0604) 03:51:39 VNM | 40-49 (22) 91
80 Tuấn Lâm BÙI (#D10008) 03:51:43 VNM | 30-39 (25) 92
81 Thịnh ĐÀO (#E1994) 03:54:25 VNM | 18-29 (16) 93
82 Minh NGUYEN (#A40027) 03:54:38 VNM | 40-49 (23) 94
83 Khánh ĐẶNG VĂN (#E1993) 03:55:27 VNM | 30-39 (26) 95
84 Thang NGUYỄN (#D16003) 03:55:27 VNM | 30-39 (27) 96
85 Yoshinori GOMI (#E0887) 03:55:42 JPN | 50-59 (10) 97
86 Trịnh HÙNG (#C40059) 03:55:46 VNM | 30-39 (28) 98
87 Phong TRẦN (#D1451) 03:56:04 VNM | 30-39 (29) 99
88 Anh TRUONG XUAN (#D1499) 03:56:05 VNM | 18-29 (17) 100
89 Minh Đức NGUYỄN TRẦN (#B1896) 03:56:19 VNM | 30-39 (30) 101
90 Daniel WITSCHARD (#C1857) 03:56:26 SWE | 40-49 (24) 102
91 Sơn LÊ HẢI (#D1900) 03:56:35 VNM | 18-29 (18) 103
92 Ái NGUYỄN (#D1454) 03:56:44 VNM | 30-39 (31) 104
93 Dinh Hoang PHUONG (#A005) 03:56:46 VNM | 30-39 (32) 105
94 Sang NGUYEN (#D1160) 03:56:59 VNM | 40-49 (25) 106
95 Tô Phong QUÁCH (#E0855) 03:57:14 VNM | 30-39 (33) 107
96 Anh Vũ NGUYỄN (#D1259) 03:57:28 VNM | 30-39 (34) 109
97 Hong Phong NGUYEN (#D10012) 03:57:40 VNM | 40-49 (26) 110
98 Danh NGUYEN (#C1179) 03:57:51 VNM | 40-49 (27) 111
99 Duy DO NGOC (#C1763) 03:58:10 VNM | 30-39 (35) 112
100 Đức Anh LÊ (#D1551) 03:58:24 VNM | 18-29 (19) 113