11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon: Male

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
251 Khuê LƯU ĐĂNG (#D1895) 04:28:12 VNM | 40-49 (76) 272
252 Lê THANH (#C1286) 04:28:13 VNM | 30-39 (109) 273
253 Lịnh PHẠM NGỌC (#D34048) 04:28:27 VNM | 18-29 (35) 274
254 Nghị NGUYỄN VĂN (#B1546) 04:28:27 VNM | 30-39 (110) 275
255 Daniel Jason OLANA (#E0903) 04:28:29 PHL | 30-39 (111) 276
256 Phước NGUYỄN HỮU (#D1561) 04:28:56 VNM | 30-39 (112) 277
257 Trung Hậu PHAN (#C1033) 04:29:08 VNM | 30-39 (113) 279
258 Vũ KIỀU TUẤN (#C1108) 04:30:03 VNM | 18-29 (36) 280
259 The Anh NGUYEN (#E1983) 04:30:15 VNM | 18-29 (37) 281
260 Sang HỒ (#E0869) 04:30:32 VNM | 18-29 (38) 282
261 Giang HỒ CÔNG HOÀNG (#E32129) 04:30:41 VNM | 40-49 (77) 283
262 Văn Vĩnh ĐẶNG (#E0864) 04:30:44 VNM | 40-49 (78) 284
263 Devendra PATIL (#D1938) 04:30:52 IND | 40-49 (79) 285
264 Trí NGUYỄN CAO (#C34015) 04:31:14 VNM | 40-49 (80) 287
265 Mạnh Hùng VŨ (#D1744) 04:31:23 VNM | 30-39 (114) 288
266 Mạnh Hòa CHU (#E57002) 04:31:49 VNM | 30-39 (115) 289
267 He Ro TRAN (#D67001) 04:31:49 VNM | 30-39 (116) 290
268 Phu Lam TRUONG NGOC (#D1861) 04:31:56 VNM | 40-49 (81) 291
269 Cảnh ĐẶNG ĐỨC (#E14002) 04:32:17 VNM | 18-29 (39) 292
270 Vĩnh Phương PHẠM (#E1924) 04:32:40 VNM | 30-39 (117) 294
271 Joli PHAN (#D40084) 04:33:13 VNM | 30-39 (118) 295
272 Quân LÊ (#D1312) 04:33:17 VNM | 50-59 (23) 296
273 Tấn TRẦN (#D10026) 04:33:27 VNM | 18-29 (40) 297
274 Quang Minh VŨ (#E0978) 04:33:57 VNM | 40-49 (82) 299
275 Nam NGUYỄN HOÀNG (#D40087) 04:34:05 VNM | 40-49 (83) 300
276 Ngọc Hải PHẠM (#D34017) 04:34:16 VNM | 18-29 (41) 301
277 Trung KHUẤT DUY (#C1193) 04:34:26 VNM | 40-49 (84) 302
278 Phi Cẩm PHẠM (#D40036) 04:34:26 VNM | 40-49 (85) 303
279 Công Luận VÕ (#D40074) 04:34:26 VNM | 18-29 (42) 304
280 Long VẠN (#C1480) 04:34:34 VNM | 30-39 (119) 305
281 Ryan GALLOWAY (#C1751) 04:34:44 USA | 30-39 (120) 307
282 Hải HÀ (#E24009) 04:35:01 VNM | 18-29 (43) 308
283 Nhân BÙI (#D40031) 04:35:17 VNM | 30-39 (121) 309
284 Son NGUYEN (#C1653) 04:35:26 VNM | 30-39 (122) 310
285 An NGUYỄN (#D1380) 04:35:29 VNM | 30-39 (123) 311
286 Giang NGUYỄN TRƯỜNG (#D32012) 04:35:32 VNM | 40-49 (86) 312
287 Tuấn TRẦN LÊ (#C1010) 04:35:53 VNM | 40-49 (87) 313
288 Toản NGUYỄN VĂN (#C1345) 04:35:54 VNM | 40-49 (88) 314
289 Nhan VO TRONG (#D1327) 04:36:28 VNM | 30-39 (124) 315
290 Tam DANG (#D1308) 04:36:33 VNM | 40-49 (89) 316
291 Nguyên HỒ LÊ KHÁNH (#D67002) 04:36:56 VNM | 18-29 (44) 317
292 Hồng Phú NGUYỄN (#E1996) 04:37:09 VNM | 50-59 (24) 318
293 Van Vy GIAP (#D1512) 04:37:36 VNM | 30-39 (125) 319
294 Khoa NGUYỄN (#D1082) 04:37:53 VNM | 40-49 (90) 320
295 Đức Phương TRẦN (#D34007) 04:37:57 VNM | 30-39 (126) 321
296 Tăng QUỐC DIỆU (#E1026) 04:38:18 VNM | 30-39 (127) 324
297 Khoa NGUYỄN NHẬT ĐĂNG (#D1031) 04:38:21 VNM | 30-39 (128) 325
298 Tan TON THAT TRI (#E1441) 04:38:24 VNM | 40-49 (91) 327
299 Anh Duc NGUYEN (#E1074) 04:38:27 VNM | 30-39 (129) 328
300 Toàn Thắng NGÔ (#D40056) 04:38:36 VNM | 30-39 (130) 330