11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon - Vietnamese - Women

Pos Name Time Category (Pos) Gender (Pos)
51 Diễm Chi HÀ (#D1355) 05:16:18 40-49  (16) Female  (51)
52 Quyen NGUYEN TU (#E1814) 05:16:19 18-29  (9) Female  (52)
53 Thư VƯƠNG (#E1664) 05:16:37 18-29  (10) Female  (53)
54 Quyen NGUYEN (#E1182) 05:16:39 30-39  (19) Female  (54)
55 Thùy Dương NGUYỄN (#E1985) 05:20:10 18-29  (11) Female  (55)
56 Thuỷ NGUYỄN (#D28003) 05:22:00 30-39  (20) Female  (56)
57 Trân MAI (#C36003) 05:23:28 30-39  (21) Female  (57)
58 Anh LE (#E36006) 05:27:38 18-29  (12) Female  (58)
59 Đào CHU (#D1812) 05:29:12 18-29  (13) Female  (59)
60 Tran DO (#E1073) 05:30:41 18-29  (14) Female  (60)
61 Thuy My NGUYEN (#E0823) 05:32:09 40-49  (17) Female  (61)
62 Nữ PHẠM (#D40035) 05:32:24 18-29  (15) Female  (62)
63 Trần THỊ THÙY TRANG (#E1197) 05:33:15 30-39  (22) Female  (63)
64 Bích Ngọc LÝ (#E57003) 05:33:17 40-49  (18) Female  (64)
65 Tú Minh NGÔ (#E24002) 05:35:02 30-39  (23) Female  (65)
66 Thị Mỹ NGUYỄN (#D1300) 05:35:35 30-39  (24) Female  (66)
67 Tiền TRẦN (#D40100) 05:39:26 18-29  (16) Female  (67)
68 Quỳnh Thoa ĐÀO THỊ (#C1437) 05:39:41 40-49  (19) Female  (68)
69 Loan TRUONG (#D10048) 05:41:40 30-39  (25) Female  (69)
70 Thao PHAM (#E1745) 05:43:26 18-29  (17) Female  (70)
71 Phượng TRƯƠNG (#E1500) 05:45:50 18-29  (18) Female  (71)
72 Thuỳ Dung NGUYỄN THỊ (#B1244) 05:46:14 30-39  (26) Female  (72)
73 Hang HUYNH (#D1264) 05:47:29 40-49  (20) Female  (73)
74 Thị Thu Hương TRẦN (#D10044) 05:47:56 30-39  (27) Female  (74)
75 Ly TRẦN (#D10042) 05:47:56 30-39  (28) Female  (75)
76 Hồng Ngân VÕ (#C1393) 05:48:37 18-29  (19) Female  (76)
77 Thủy NGUYỄN THỊ PHONG (#E58015) 05:50:36 30-39  (29) Female  (77)
78 Thi Thuy BUI (#D40053) 05:52:14 30-39  (30) Female  (78)
79 Trần NGỌC TÂM (#E1392) 05:53:33 18-29  (20) Female  (79)
80 Thị Kim Chi NGUYỄN (#D1056) 05:56:08 18-29  (21) Female  (80)
81 Nguyên Thảo TRẦN HỒ (#C1792) 05:57:28 18-29  (22) Female  (81)
82 Kim Cương LÂM THỊ (#E0896) 06:00:04 18-29  (23) Female  (82)
83 Tram TRAN (#D1022) 06:00:18 30-39  (31) Female  (83)
84 Thị Kim Xuyến THÂN (#E1467) 06:01:36 60+  (1) Female  (84)
85 Trúc Nguyên NGUYỄN THỊ (#D1210) 06:03:30 30-39  (32) Female  (85)
86 Hiền ĐẶNG (#E1614) 06:04:41 30-39  (33) Female  (86)
87 Hương NGUYỄN (#C40016) 06:05:24 40-49  (21) Female  (87)
88 Thương TRẦN THỊ (#D40099) 06:08:29 30-39  (34) Female  (88)
89 Tram TRAN BAO (#E0874) 06:08:38 30-39  (35) Female  (89)
90 Dung NGUYỄN (#D1155) 06:11:08 40-49  (22) Female  (90)
91 Quyen DO (#E1301) 06:11:09 40-49  (23) Female  (91)
92 Tiên NGUYỄN THỊ (#E1914) 06:12:40 30-39  (36) Female  (92)
93 Vân TRẦN (#E0832) 06:14:02 18-29  (24) Female  (93)
94 Trang NGUYỄN THỊ MINH (#D1579) 06:14:29 18-29  (25) Female  (94)
95 Trâm NGUYỄN (#C40057) 06:15:14 40-49  (24) Female  (95)
96 Thị Thanh Thúy NGUYỄN (#E1881) 06:15:51 30-39  (37) Female  (96)
97 Thi Lan Huong NGUYEN (#E1432) 06:16:14 40-49  (25) Female  (97)
98 Uyen PHAN (#D40069) 06:19:44 30-39  (38) Female  (98)
99 Phương BÙI (#E57122) 06:22:31 50-59  (3) Female  (99)
100 Ngoc CAO (#D1679) 06:23:26 40-49  (26) Female  (100)