Filter Results
×
Overall
Gender
Category
Male
Female
Mixed
Select Gender:
Male
Female
Mixed
Select Category:
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Select Category:
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Select Category:
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam
EN
English
Spanish
Russian
German
Home
Results
Marathon
Overall
Genders
Male
Female
Categories
Male
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Female
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Age Group Overall
Vietnamese Open
Half Marathon
Overall
Genders
Male
Female
Mixed
Categories
Male
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Open
Female
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Open
Mixed
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Open
10KM
Overall
Genders
Male
Female
Mixed
Categories
Male
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Female
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Mixed
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
5KM
Overall
Genders
Male
Female
Mixed
Categories
Male
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Female
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Mixed
18-29
30-39
40-49
50-59
60+
Event Website
The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)
The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)
/
10KM
/
Category
/
M18-29
×
Successfully added (#645) CASSIE EARL to My Rivals
10KM: M18-29
Pos
Name
Gun Time
Representing
Overall Pos
Gender (Pos)
701
Sơn NGUYỄN TĂNG HẢI (#E59269)
02:08:01
VNM
|
3449
Male
(1697)
702
Khang NGUYEN (#E6223)
02:09:49
VNM
|
3471
Male
(1702)
703
Trung ĐỖ QUANG (#D58955)
02:10:13
VNM
|
3478
Male
(1706)
704
Hoàng Phúc TẠ (#E77075)
02:10:18
VNM
|
3480
Male
(1707)
705
Minh NGUYEN (#E53043)
02:10:21
VNM
|
3482
Male
(1708)
706
Su TO (#C60179)
02:10:58
VNM
|
3487
Male
(1709)
707
Vũ TRƯƠNG (#E77266)
02:14:02
VNM
|
3515
Male
(1711)
708
Thế Duy TRẦN (#D58964)
02:14:57
VNM
|
3527
Male
(1715)
709
Minh Định PHAN (#C30068)
02:16:43
VNM
|
3536
Male
(1718)
710
Bá Ân NGUYỄN (#C34216)
02:18:25
VNM
|
3543
Male
(1720)
711
Sang VÕ HOÀNG (#E59199)
02:20:23
VNM
|
3548
Male
(1721)
712
thang DINH (#E77199)
02:20:44
VNM
|
3549
Male
(1722)
DNS
Nguyen Thai NAM (#A099)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Tai Quoc Duy KHANG (#A101)
01:10:10
VNM
|
DNS
Male
DNS
Do Chi NGUYEN (#A110)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Vĩ PHẠM (#D5011)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Khôi Nguyên TRẦN NGUYỄN (#D5030)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Hoang Khoi Nguyen NGUYEN (#E5032)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Trinh NGỌC NGUYÊN (#D5068)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Trí NGUYỄN TRỌNG (#C5069)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Anh Đức PHẠM TẤN (#D5071)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Tú NGUYỄN (#C5139)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Ngoc San TRAN (#C5143)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Thanh BÙI THÔNG NGỌC (#D5187)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Đăng NGUYỄN (#D5214)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Hải PHẠM HOÀNG (#E5219)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Cường TRẦN (#D5275)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Phúc CHÂU (#E5309)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Hai TRAN (#C5356)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Tiến Thịnh THÂN (#E5407)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Quân LẠI (#B5418)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Bảo Nam TRẦN (#E5422)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Anh Kiệt BÙI (#E5430)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Luka FOGARTY (#C5452)
USA
|
DNS
Male
DNS
Brian SU (#C5481)
TWN
|
DNS
Male
DNS
Minh Thành TRẦN (#E5507)
VNM
|
DNS
Male
DNS
An PHẠM TẤN (#E5527)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Minh Long LƯƠNG (#E5533)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Hoàng PHAN BÙI HUY (#E5540)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Việt CAO TIẾN (#E5544)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Phúc TÔ NGUYỄN MINH (#E5564)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Larochelle Liêm THAI (#A5588)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Quang Anh TRƯƠNG (#E5597)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Hảo VŨ (#E5690)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Khoa NGUYỄN (#C5693)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Thái Bình HỒ (#B5725)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Thế Anh TRỊNH (#B5728)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Hoà BÙI THÁI (#E5758)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Huy NGUYỄN (#E5881)
VNM
|
DNS
Male
DNS
Hoan NGUYỄN (#E5887)
VNM
|
DNS
Male
« Previous
Next »