11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
555 Ngô Đình LẠC (#E77091) 01:10:03 VNM | 18-29 (178) Male  (422)
556 Hoài Nhớ NGUYỄN (#E77118) 01:10:04 VNM | 18-29 (45) Female  (130)
557 Thông ĐOÀN TIẾN (#E77322) 01:10:06 VNM | 18-29 (179) Male  (423)
558 Trang NGUYEN DANG TRANG (#C5411) 01:10:06 VNM | 30-39 (141) Male  (424)
559 Khánh NGUYỄN NGỌC (#C58947) 01:10:07 VNM | 18-29 (180) Male  (425)
560 Thị Hoà TRẦN (#E5947) 01:10:08 VNM | 40-49 (23) Female  (131)
561 Anh Thuận NGUYỄN (#E77246) 01:10:08 VNM | 18-29 (181) Male  (426)
562 Đẹp NGUYỄN THỊ (#E5066) 01:10:08 VNM | 40-49 (24) Female  (132)
563 Phước Lộc PHẠM (#E77169) 01:10:09 VNM | 18-29 (182) Male  (427)
564 Long DANG (#D60122) 01:10:10 VNM | 18-29 (183) Male  (428)
565 Minh Phuong TRẦN (#E27027) 01:10:10 VNM | 18-29 (46) Female  (133)
566 Thanh NGO (#E5985) 01:10:11 VNM | 50-59 (22) Male  (429)
567 Oanh NGUYEN (#E5954) 01:10:11 VNM | 30-39 (59) Female  (134)
568 Hữu Tân TRẦN (#E5906) 01:10:12 VNM | 30-39 (142) Male  (430)
569 Nguyen HA THAO (#C5524) 01:10:14 VNM | 30-39 (143) Male  (431)
570 Hoàng Nam VU (#D27019) 01:10:15 VNM | 30-39 (144) Male  (432)
571 Huy Han PHAN (#E6639) 01:10:17 VNM | 30-39 (145) Male  (433)
572 Ryan WONG (#E6429) 01:10:18 CHN | 18-29 (184) Male  (434)
573 Tuấn Đạt ĐỖ (#D5220) 01:10:18 VNM | 18-29 (185) Male  (435)
574 Thắm LƯƠNG (#D6484) 01:10:18 VNM | 18-29 (47) Female  (135)
575 Mariusz RZEZNIK (#C72003) 01:10:21 POL | 40-49 (78) Male  (436)
576 Nguyen Manh TUAN (#A114) 01:10:21 VNM | 18-29 (186) Male  (437)
577 Teo HUYNH (#E6244) 01:10:21 VNM | 18-29 (187) Male  (438)
578 Igarashi SATOSHI (#E5878) 01:10:22 JPN | 30-39 (146) Male  (439)
579 Châu ĐOÀN VĂN (#E6445) 01:10:23 VNM | 18-29 (188) Male  (440)
580 Thanh Lâm NGUYỄN THANH LÂM (#E6236) 01:10:24 VNM | 30-39 (147) Male  (441)
581 Nhung NGUYỄN (#E6353) 01:10:25 VNM | 40-49 (25) Female  (136)
582 Duc Thien NGUYEN (#E5877) 01:10:26 VNM | 40-49 (79) Male  (442)
583 Thanh Hằng NGUYỄN (#E27046) 01:10:26 VNM | 18-29 (48) Female  (137)
584 Ngọc Dư Tân BÙI (#D5498) 01:10:27 VNM | 40-49 (80) Male  (443)
585 Trí NGUYỄN MINH (#E77140) 01:10:28 VNM | 18-29 (189) Male  (444)
586 Văn Quyết PHẠM (#D67036) 01:10:30 VNM | 30-39 (148) Male  (445)
587 Thao BUI (#E83016) 01:10:32 VNM | 30-39 (60) Female  (138)
588 Minh Thanh VÕ (#D47034) 01:10:33 VNM | 18-29 (190) Male  (446)
589 Thuận NGUYỄN TÔN HIỀN (#E32227) 01:10:42 VNM | 30-39 (61) Female  (139)
590 Phong NGUYỄN THANH (#C5713) 01:10:44 VNM | 40-49 (81) Male  (447)
591 Khanh Tram NGUYEN (#D5039) 01:10:45 VNM | 30-39 (62) Female  (140)
592 Dũng NGUYỄN (#D16039) 01:10:46 VNM | 18-29 (191) Male  (448)
593 Linh CHẾ THỊ (#E58543) 01:10:46 VNM | 18-29 (49) Female  (141)
594 Sang HUỲNH (#B29007) 01:10:47 VNM | 18-29 (192) Male  (449)
595 Quyên LÊ ĐỖ (#C15079) 01:10:48 VNM | 30-39 (63) Female  (142)
596 Nguyen THANH TINH (#E51017) 01:10:48 VNM | 30-39 (149) Male  (450)
597 Tú Trinh TÔN NỮ (#E5841) 01:10:48 VNM | 40-49 (26) Female  (143)
598 Vân NGUYỄN THỊ TRÚC (#E12033) 01:10:49 VNM | 18-29 (50) Female  (144)
599 Toàn TRỊNH (#B26059) 01:10:50 VNM | 18-29 (193) Male  (451)
600 Đức Tâm VÕ (#E61036) 01:10:52 VNM | 18-29 (194) Male  (452)
601 Trang NGUYỄN THỊ HUYỀN (#E65027) 01:10:53 VNM | 18-29 (51) Female  (145)
602 Tài NHÂM (#C40273) 01:10:53 VNM | 18-29 (195) Male  (453)
603 Huy Hoang TRUONG (#D40244) 01:10:54 VNM | 18-29 (196) Male  (454)
604 Văn Dũng VŨ (#D5193) 01:10:55 VNM | 40-49 (82) Male  (455)