11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
1012 Thành LƯƠNG THIỆN (#E6714) 01:18:17 VNM | 30-39 (248) Male  (715)
1013 Thu DƯƠNG (#E5479) 01:18:17 VNM | 40-49 (54) Female  (287)
1014 Ly NGUYỄN THỊ HƯƠNG (#C58582) 01:18:18 VNM | 30-39 (127) Female  (288)
1015 Dang Khoa TRAN (#E6206) 01:18:20 VNM | 30-39 (249) Male  (716)
1016 Bac Ha TRAN THI (#D36040) 01:18:20 VNM | 40-49 (55) Female  (289)
1017 Thủy NGUYỄN (#E5029) 01:18:22 VNM | 30-39 (128) Female  (290)
1018 Chung NGUYEN (#E61043) 01:18:23 VNM | 30-39 (250) Male  (717)
1019 Sương LÊ THỊ NGỌC (#C5210) 01:18:23 VNM | 30-39 (129) Female  (291)
1020 Anh Đức TRƯƠNG (#E57113) 01:18:23 VNM | 18-29 (299) Male  (718)
1021 Đăng Thư VŨ PHAN (#D5007) 01:18:24 VNM | 18-29 (97) Female  (292)
1022 Bình VŨ QUỐC (#E58571) 01:18:24 VNM | 30-39 (251) Male  (719)
1023 Nhan Quyen LY (#E5600) 01:18:25 VNM | 40-49 (132) Male  (720)
1024 Phong DINH (#D5658) 01:18:26 VNM | 40-49 (133) Male  (721)
1025 Thị Ngọc Mai NGUYỄN (#E6487) 01:18:26 VNM | 18-29 (98) Female  (293)
1026 Vũ LÊ (#E60186) 01:18:28 VNM | 30-39 (252) Male  (722)
1027 Bảo NGUYỄN NGỌC (#E5554) 01:18:28 VNM | 18-29 (300) Male  (723)
1028 Đình Vũ NGUYỄN (#C58553) 01:18:29 VNM | 30-39 (253) Male  (724)
1029 My Tien LAM HA (#C80006) 01:18:32 VNM | 30-39 (130) Female  (294)
1030 Long Ho NGUYEN (#A51018) 01:18:32 VNM | 30-39 (254) Male  (725)
1031 Thanh Ngọc NGUYỄN (#D5379) 01:18:33 VNM | 50-59 (10) Female  (295)
1032 Michael BOWDEN (#C5413) 01:18:34 GBR | 60+ (10) Male  (726)
1033 Hải NGUYỄN THANH (#E6248) 01:18:34 VNM | 30-39 (255) Male  (727)
1034 Nguyễn Thanh Thuận (#E6611) 01:18:36 VNM | 18-29 (301) Male  (728)
1035 Thao NGUYEN THI PHUONG (#D60090) 01:18:39 VNM | 30-39 (131) Female  (296)
1036 Anh Tuấn NGUYỄN PHAN (#E6593) 01:18:39 VNM | 30-39 (256) Male  (729)
1037 Thạnh DƯƠNG (#E6405) 01:18:42 VNM | 40-49 (134) Male  (730)
1038 Hằng NGUYỄN (#E6083) 01:18:42 VNM | 30-39 (132) Female  (297)
1039 Holly BOSTOCK (#D5653) 01:18:43 GBR | 30-39 (133) Female  (298)
1040 Khoa LÊ (#E6718) 01:18:44 VNM | 30-39 (134) Female  (299)
1041 Nhân NGUYỄN Ý (#E77250) 01:18:45 VNM | 18-29 (99) Female  (300)
1042 Phuong LE (#E6286) 01:18:46 VNM | 18-29 (100) Female  (301)
1043 Anh Tuan LE (#C13002) 01:18:48 VNM | 30-39 (257) Male  (731)
1044 Triều LÊ NGUYỄN HẢI (#E5651) 01:18:50 VNM | 18-29 (302) Male  (732)
1045 Lợi ĐINH (#E72006) 01:18:51 VNM | 18-29 (303) Male  (733)
1046 Anh Long DƯƠNG (#A83020) 01:18:51 VNM | 18-29 (304) Male  (734)
1047 Phạm Cao Nguyên NGUYỄN (#D5203) 01:18:53 VNM | 30-39 (258) Male  (735)
1048 Quang Chính TRỊNH (#C5709) 01:18:53 VNM | 40-49 (135) Male  (736)
1049 Vinh VÕ (#D51006) 01:18:54 VNM | 30-39 (259) Male  (737)
1050 Khoa NGUYỄN MINH (#D22017) 01:18:55 VNM | 30-39 (260) Male  (738)
1051 Paul RIOUX (#D85008) 01:18:57 FRA | 18-29 (305) Male  (739)
1052 Ngọc Nhẫn ĐẶNG (#D5277) 01:18:57 VNM | 60+ (3) Female  (302)
1053 Hao TRAN (#D30120) 01:19:00 VNM | 18-29 (306) Male  (740)
1054 Shannon SMUTS (#D5644) 01:19:01 ZAF | 18-29 (101) Female  (303)
1055 Yến PHÙNG THỊ HẢI (#A59172) 01:19:02 VNM | 30-39 (135) Female  (304)
1056 Thư LÊ (#E77065) 01:19:02 VNM | 18-29 (102) Female  (305)
1057 My PHẠM THỊ TRÀ (#E58826) 01:19:04 VNM | 30-39 (136) Female  (306)
1058 Hoàng Anh TRẦN MINH (#C5672) 01:19:04 VNM | 18-29 (307) Male  (741)
1059 Quốc LÊ PHƯỚC THẠNH (#B32196) 01:19:06 VNM | 40-49 (136) Male  (742)
1060 Nhật Tân NGUYỄN (#B26130) 01:19:07 VNM | 18-29 (308) Male  (743)
1061 Quyên LÝ YẾN (#D14022) 01:19:07 VNM | 30-39 (137) Female  (307)