11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
1214 Nhã Quyên TẠ (#C67017) 01:21:50 VNM | 30-39 (164) Female  (359)
1215 Nhung NGUYỄN (#E5480) 01:21:51 VNM | 18-29 (117) Female  (360)
1216 Hoà PHẠM HUY (#E6355) 01:21:51 VNM | 30-39 (298) Male  (843)
1217 Lợi HỒ TẤN (#E32205) 01:21:53 VNM | 40-49 (151) Male  (844)
1218 Kim ĐỖ HOÀNG (#D32190) 01:21:53 VNM | 30-39 (299) Male  (845)
1219 Thi Hieu NGUYEN (#E57058) 01:21:54 VNM | 30-39 (300) Male  (846)
1220 Giang TRẦN (#E5209) 01:21:55 VNM | 30-39 (165) Female  (361)
1221 Hải LÊ (#C33001) 01:21:55 VNM | 30-39 (301) Male  (847)
1222 Mai VÕ (#C5331) 01:21:56 VNM | 18-29 (118) Female  (362)
1223 Thanh HUYNH (#E5688) 01:21:58 VNM | 40-49 (65) Female  (363)
1224 Phượng PHÙNG BÍCH (#C84030) 01:21:59 VNM | 30-39 (166) Female  (364)
1225 Nhi TRẦN (#E25064) 01:22:02 VNM | 18-29 (119) Female  (365)
1226 Huấn TÔ (#B26104) 01:22:04 VNM | 30-39 (302) Male  (848)
1227 Châu KHẤU (#B5646) 01:22:04 VNM | 30-39 (303) Male  (849)
1228 Huyền Trân TRẦN (#E6453) 01:22:05 VNM | 30-39 (304) Male  (850)
1229 Hoang THI MY HUYEN (#D40239) 01:22:06 VNM | 18-29 (120) Female  (366)
1232 Linh HUYNH (#B26015) 01:22:11 VNM | 18-29 (121) Female  (367)
1233 Nhung NGUYỄN (#E5601) 01:22:11 VNM | 30-39 (167) Female  (368)
1234 An TRAN THI BINH (#E6173) 01:22:12 VNM | 18-29 (122) Female  (369)
1235 Thành TRẦN (#D31008) 01:22:15 VNM | 18-29 (353) Male  (851)
1236 Dung NGUYỄN (#E5932) 01:22:16 VNM | 18-29 (123) Female  (370)
1237 Jan HOÀNG (#A5589) 01:22:17 VNM | 18-29 (354) Male  (852)
1238 Nguyễn CHÁNH (#E77191) 01:22:19 VNM | 18-29 (355) Male  (853)
1239 Sương TRƯƠNG (#C5627) 01:22:20 VNM | 18-29 (124) Female  (371)
1240 Hưng LÂM BỈNH (#E5812) 01:22:21 VNM | 18-29 (356) Male  (854)
1241 Xuân Huyên NGUYỄN (#E5520) 01:22:21 VNM | 30-39 (168) Female  (372)
1242 Khánh TRẦN (#D5415) 01:22:23 VNM | 30-39 (305) Male  (855)
1243 Hữu NGUYỄN VĂN (#E5803) 01:22:24 VNM | 18-29 (357) Male  (856)
1244 Thi Tham NGUYEN (#E57095) 01:22:24 VNM | 40-49 (66) Female  (373)
1245 Hồng Minh LÊ THỊ (#E6222) 01:22:25 VNM | 30-39 (169) Female  (374)
1246 Thoa NGUYỄN THỊ KIM (#C5354) 01:22:26 VNM | 30-39 (170) Female  (375)
1247 Hương TRƯƠNG THỊ MỸ (#E59218) 01:22:26 VNM | 18-29 (125) Female  (376)
1249 Như TRẦN (#D60169) 01:22:28 VNM | 18-29 (126) Female  (377)
1250 Chiến NGUYỄN ĐỨC (#E5602) 01:22:30 VNM | 18-29 (358) Male  (857)
1251 Tuấn TRƯƠNG LÂM (#E6444) 01:22:31 VNM | 30-39 (306) Male  (858)
1252 Thanh Can UNG (#E6563) 01:22:32 VNM | 40-49 (152) Male  (859)
1253 Viet Kim DANG (#B5553) 01:22:32 VNM | 40-49 (67) Female  (378)
1254 Trungquân TRẦN (#E5820) 01:22:32 VNM | 30-39 (307) Male  (860)
1255 Pablo ARANCIBIA (#E5968) 01:22:34 CHL | 30-39 (308) Male  (861)
1256 Dương DƯƠNG THÙY (#D59080) 01:22:35 VNM | 18-29 (127) Female  (379)
1258 Hồng KINGFOOD (#E5049) 01:22:41 VNM | 18-29 (128) Female  (380)
1259 Phát BÙI (#C27013) 01:22:41 VNM | 18-29 (359) Male  (862)
1260 Anh LÊ THỊ HOÀNG (#E77129) 01:22:41 VNM | 18-29 (129) Female  (381)
1261 Vu TRAN (#E6146) 01:22:42 VNM | 40-49 (153) Male  (863)
1262 Lệ TRƯƠNG (#B26105) 01:22:42 VNM | 18-29 (130) Female  (382)
1263 Việt Anh DƯƠNG TRỌNG (#E6311) 01:22:43 VNM | 18-29 (360) Male  (864)
1264 Nguyên PHAN (#E77263) 01:22:44 VNM | 18-29 (361) Male  (865)
1265 Xuân Viễn NGUYỄN (#D5683) 01:22:45 VNM | 50-59 (34) Male  (866)
1266 Thanh Tung TRAN (#A58730) 01:22:46 VNM | 40-49 (154) Male  (867)
1267 Trọng Nhân NGUYỄN (#C5042) 01:22:47 VNM | 18-29 (362) Male  (868)