11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: Overall

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Gender (Pos)
1775 Hằng THẠCH THỊ MỸ (#D5632) 01:30:56 VNM | 30-39 (271) Female  (639)
1776 Lệ Xuân ĐỖ TRẦN (#E77094) 01:30:57 VNM | 18-29 (247) Female  (640)
1777 Việt NGUYỄN HOÀI (#D25053) 01:31:00 VNM | 30-39 (397) Male  (1113)
1778 Quan TANG (#E5703) 01:31:01 VNM | 30-39 (398) Male  (1114)
1779 Thanh Tuấn ĐỖ (#E25060) 01:31:03 VNM | 30-39 (399) Male  (1115)
1780 Châu TRẦN (#E77220) 01:31:03 VNM | 18-29 (469) Male  (1116)
1781 Bùi Thị LINH (#E5200) 01:31:05 VNM | 40-49 (103) Female  (641)
1782 Giáp LÊ (#C38008) 01:31:07 VNM | 30-39 (400) Male  (1117)
1783 Phước Lành NGUYỄN (#E57073) 01:31:07 VNM | 18-29 (248) Female  (642)
1784 Lợi LÊ (#E25066) 01:31:09 VNM | 30-39 (401) Male  (1118)
1785 Xuân SƠN (#A25068) 01:31:12 VNM | 30-39 (402) Male  (1119)
1786 Trang THIEU (#D60134) 01:31:12 VNM | 18-29 (249) Female  (643)
1787 Thịnh HOÀNG (#C58782) 01:31:13 VNM | 18-29 (470) Male  (1120)
1788 Phạm MINH NGUYÊN (#E77126) 01:31:14 VNM | 18-29 (471) Male  (1121)
1789 Thi Huynh Tran NGO (#E5460) 01:31:15 VNM | 30-39 (272) Female  (644)
1790 Thi Yen BUI (#E5944) 01:31:15 VNM | 40-49 (104) Female  (645)
1791 Phương Chi NGUYỄN THỊ (#C5398) 01:31:16 VNM | 40-49 (105) Female  (646)
1792 Quoc PHAN (#E6340) 01:31:16 VNM | 30-39 (403) Male  (1122)
1793 Duc Tri NGUYEN (#E5943) 01:31:16 VNM | 18-29 (472) Male  (1123)
1794 Anh NGO (#E58887) 01:31:17 VNM | 30-39 (404) Male  (1124)
1795 Hoài BÙI THỊ (#D59071) 01:31:19 VNM | 30-39 (273) Female  (647)
1796 Trâm VŨ THỊ BÍCH (#C59072) 01:31:19 VNM | 30-39 (274) Female  (648)
1797 Anh Tuyết NGUYỄN TRẦN (#D5686) 01:31:20 VNM | 18-29 (250) Female  (649)
1798 Lộc NGUYỄN BẢO (#E61028) 01:31:20 VNM | 40-49 (198) Male  (1125)
1799 Thanh Tuyền LÊ ĐẶNG (#A11004) 01:31:21 VNM | 18-29 (251) Female  (650)
1800 Thanh HOÀNG NGUYỄN NGỌC (#E77238) 01:31:21 VNM | 18-29 (252) Female  (651)
1801 Minh Hải NGUYỄN (#E6111) 01:31:25 VNM | 40-49 (106) Female  (652)
1802 Diệu NGUYỄN THỊ (#E5916) 01:31:26 VNM | 30-39 (275) Female  (653)
1803 Thanh NGUYỄN THỊ NGỌC (#E59321) 01:31:26 VNM | 30-39 (276) Female  (654)
1804 Bảo PHAN THẤT (#E34214) 01:31:27 VNM | 18-29 (473) Male  (1126)
1805 Nguyễn Hàn Lam TRƯƠNG (#E77058) 01:31:28 VNM | 18-29 (253) Female  (655)
1806 Trân KHƯU THỊ BẢO (#E21018) 01:31:28 VNM | 18-29 (254) Female  (656)
1807 Toàn NGUYỄN VĨNH (#E58982) 01:31:29 VNM | 30-39 (405) Male  (1127)
1808 Chi LÊ THỊ LAN (#E21002) 01:31:31 VNM | 18-29 (255) Female  (657)
1809 Trân LÊ (#E6508) 01:31:32 VNM | 18-29 (256) Female  (658)
1810 Kyoko MIYAZAKI (#E5477) 01:31:33 JPN | 60+ (7) Female  (659)
1811 Sang HUỲNH MINH (#D32185) 01:31:35 VNM | 40-49 (199) Male  (1128)
1812 Phương NGUYỄN (#C6470) 01:31:36 VNM | 30-39 (406) Male  (1129)
1813 Thị Bưởi BÙI (#E52003) 01:31:36 VNM | 30-39 (277) Female  (660)
1814 Quốc Bảo NGÔ (#E6077) 01:31:37 VNM | 18-29 (474) Male  (1130)
1815 Jessica LU (#E5986) 01:31:37 TWN | 60+ (8) Female  (661)
1816 Hà NGUYỄN THỊ HẢI (#C5370) 01:31:41 VNM | 30-39 (278) Female  (662)
1817 Huyen NGUYEN THI THANH (#E6699) 01:31:41 VNM | 30-39 (279) Female  (663)
1818 Phi VƯƠNG (#D5157) 01:31:42 VNM | 18-29 (475) Male  (1131)
1819 Kim Anh BUI THI (#E6302) 01:31:42 VNM | 30-39 (280) Female  (664)
1820 Hùng PHẠM TUẤN (#E58613) 01:31:42 VNM | 18-29 (476) Male  (1132)
1821 Loc TRAN (#C5133) 01:31:44 VNM | 18-29 (257) Female  (665)
1822 Phúc PHẠM (#E5302) 01:31:44 VNM | 40-49 (200) Male  (1133)
1823 Thơ NGUYỄN (#E5301) 01:31:45 VNM | 30-39 (281) Female  (666)
1824 Cao MINH (#C53028) 01:31:46 VNM | 40-49 (201) Male  (1134)