11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: M18-29

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Lien Khai HO (#7367) 00:39:16 VNM | 165 Male  (104)
52 Kai Hong HUANG (#7196) 00:39:19 VNM | 166 Male  (105)
53 Thuận NGUYỄN (#77425) 00:39:36 VNM | 173 Male  (108)
54 Duy NGUYỄN (#77462) 00:40:16 VNM | 182 Male  (112)
55 Đăng Phú TRẦN (#7236) 00:40:18 VNM | 183 Male  (113)
56 Nhật Tiến NGUYỄN (#16105) 00:40:20 VNM | 184 Male  (114)
57 Phúc LÊ (#77351) 00:40:21 VNM | 186 Male  (115)
58 Tuấn NGUYỄN (#50011) 00:40:26 VNM | 188 Male  (116)
59 Huy ĐINH HOÀNG KHÁNH (#12035) 00:40:27 VNM | 189 Male  (117)
60 Nam ĐỖ NHẬT (#14034) 00:40:29 VNM | 190 Male  (118)
61 Tường An LÊ THANH (#74016) 00:40:36 VNM | 192 Male  (120)
62 Huy Khang NGUYỄN PHẠM (#7254) 00:40:41 VNM | 193 Male  (121)
63 Bùi Minh Quân (#7695) 00:41:14 VNM | 204 Male  (125)
64 Vinh HUYNH TIEU (#66010) 00:41:27 VNM | 211 Male  (128)
65 Viết Hùng NGUYỄN (#52027) 00:41:31 VNM | 213 Male  (130)
66 Bảo ĐỖ (#16090) 00:41:49 VNM | 218 Male  (132)
67 Đạt NGUYỄN (#77418) 00:42:00 VNM | 226 Male  (135)
68 Maguire SELTZER (#7159) 00:42:15 USA | 233 Male  (138)
69 Quang Thái LÝ (#52032) 00:42:24 VNM | 238 Male  (142)
70 Văn Sơn LÊ (#77428) 00:42:39 VNM | 243 Male  (145)
71 Quốc Huy LÊ (#63016) 00:42:41 VNM | 244 Male  (146)
72 Minh Thiện ĐẶNG (#63013) 00:42:43 VNM | 245 Male  (147)
73 Vũ Tiệp NGUYỄN (#63009) 00:42:44 VNM | 247 Male  (148)
74 Đạt PHẠM (#77475) 00:42:56 VNM | 253 Male  (150)
75 Edgar JOSOL (#7133) 00:43:03 PHL | 257 Male  (151)
76 Minh Khoa NGUYỄN (#7089) 00:43:05 VNM | 259 Male  (153)
77 Dong FEI YU (#7515) 00:43:09 CHN | 261 Male  (154)
78 Quang PHẠM (#77432) 00:43:12 VNM | 265 Male  (157)
79 Khoa NGUYỄN (#21026) 00:43:12 VNM | 266 Male  (158)
80 Phan Tuan BAO (#7494) 00:43:18 VNM | 268 Male  (159)
81 Phúc NGUYỄN (#77411) 00:43:26 VNM | 272 Male  (161)
82 Nguyen Anh HO (#77449) 00:43:33 VNM | 275 Male  (163)
83 Minh Nhựt NGUYỄN (#47045) 00:43:58 VNM | 292 Male  (168)
84 Hưng NGUYỄN ĐÔNG (#7180) 00:44:04 VNM | 296 Male  (169)
85 Hồng Hiếu PHẠM (#77363) 00:44:31 VNM | 306 Male  (174)
86 Lam Trường DANH (#77464) 00:44:31 VNM | 307 Male  (175)
87 Minh TRẦN (#77366) 00:44:32 VNM | 309 Male  (176)
88 Vinh QUÁCH THÁI (#7723) 00:44:33 VNM | 310 Male  (177)
89 Hau NGUYEN (#77481) 00:44:57 VNM | 321 Male  (180)
90 Nguyễn Phúc Nguyên HOÀNG (#7642) 00:45:18 VNM | 330 Male  (183)
91 Toàn LÊ (#50005) 00:46:26 VNM | 360 Male  (193)
92 Khánh Lâm DƯƠNG VŨ (#40295) 00:46:27 VNM | 362 Male  (195)
93 Hưng LÊ (#71035) 00:46:59 VNM | 378 Male  (200)
94 Bao TRAN (#16072) 00:47:01 VNM | 381 Male  (201)
95 Thành NGUYỄN NGỌC (#13005) 00:47:09 VNM | 384 Male  (202)
96 Tân Phú ĐẶNG (#13007) 00:47:10 VNM | 385 Male  (203)
97 Vũ Minh THÀNH (#7223) 00:47:26 VNM | 389 Male  (205)
98 Duy BÙI THIỆN (#65035) 00:47:27 VNM | 390 Male  (206)
99 Steve TRAN (#7373) 00:47:29 VNM | 391 Male  (207)
100 Phi NGUYỄN (#16077) 00:47:32 VNM | 394 Male  (209)