11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

5KM: M40-49

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
51 Thu Hà NGUYỄN THỊ (#7317) 00:52:25 VNM | 578 Male  (281)
52 Thành Trung NGUYỄN (#7262) 00:52:26 VNM | 580 Male  (283)
53 Đỗ Bá Việt (#7593) 00:52:57 VNM | 601 Male  (290)
54 Cong Duc DUONG (#7164) 00:53:47 VNM | 633 Male  (301)
55 Thanh Hùng NGUYỄN (#36044) 00:53:53 VNM | 641 Male  (302)
56 Bá Nhựt NGUYỄN (#7016) 00:54:13 VNM | 653 Male  (303)
57 Trung TRƯƠNG LÊ THANH (#7517) 00:55:20 VNM | 699 Male  (320)
58 Khoa TRẦN CAO SĨ (#7451) 00:56:54 VNM | 742 Male  (341)
59 Hưng NGUYỄN (#7231) 00:57:42 VNM | 768 Male  (343)
60 Văn Sanh TRƯƠNG (#63019) 00:59:43 VNM | 862 Male  (359)
61 Dũng PHẠM VIỆT (#11014) 01:00:51 VNM | 903 Male  (364)
62 Đỗ Minh Hoàng VÕ (#52094) 01:01:26 VNM | 916 Male  (368)
63 Đức DOÃN MINH (#33022) 01:04:01 VNM | 955 Male  (380)
64 Quang NGUYỄN CÔNG (#7300) 01:10:21 VNM | 1036 Male  (393)
65 Ngọc Anh TRƯƠNG (#7477) 01:12:56 VNM | 1059 Male  (395)
66 Cuong HOANG (#46019) 01:13:28 VNM | 1061 Male  (396)
DNS Trung Ninh TRAN (#7094) VNM | DNS Male 
DNS Quang PHAN (#7174) VNM | DNS Male 
DNS Jeffrey CHNG (#7212) SGP | DNS Male 
DNS Felipe A C DESLANDES (#7312) BRA | DNS Male 
DNS Văn Tích NGUYỄN (#7368) VNM | DNS Male 
DNS An NGÔ TRẦN HẢI (#7379) VNM | DNS Male 
DNS Kiếm Khách NGUYỄN (#7422) VNM | DNS Male 
DNS Michael MALIWAT (#7472) PHL | DNS Male 
DNS Thiên LÊ XUÂN (#7541) VNM | DNS Male 
DNS Công Tâm TRẦN (#7569) VNM | DNS Male 
DNS Anh Tuấn NGUYỄN HOÀNG (#7654) VNM | DNS Male 
DNS Thanh Hong THAI (#41005) VNM | DNS Male 
DNS Hoàng ĐOÀN (#41026) VNM | DNS Male 
DNS Hoàng Mạnh Hùng HOÀNG (#41038) VNM | DNS Male 
DNS Lộc PHAN HỮU (#44009) VNM | DNS Male 
DNS Tài NGUYỄN (#45021) VNM | DNS Male 
DNS Phong LÊ (#45023) VNM | DNS Male 
DNS Yeoung Il KIM (#48020) KOR | DNS Male 
DNS Kong BONG KYO (#48022) KOR | DNS Male 
DNS Dong Hyun KIM (#48024) KOR | DNS Male 
DNS Junggil LEE (#48028) KOR | DNS Male 
DNS Gibran BUKHARI (#52060) GBR | DNS Male 
DNS Sameer ABU KHALIL (#52065) JOR | DNS Male 
DNS Youssef AKILA (#52069) CAN | DNS Male 
DNS Wai Hong (Keith) YING (#52070) HKG | DNS Male 
DNS Văn Mùi NGUYỄN (#52085) VNM | DNS Male 
DNS Vineeth DHRUVAN (#54037) IND | DNS Male 
DNS San VU (#54038) VNM | DNS Male 
DNS Hiệp NGUYỄN CẢNH (#59397) VNM | DNS Male 
DNS Tuấn NGUYỄN ANH (#59402) VNM | DNS Male 
DNS Long Hội HOÀNG (#59577) VNM | DNS Male 
DNS Tai TRAN DUC (#60191) VNM | DNS Male 
DNS Thông Minh HỒ (#60197) VNM | DNS Male 
DNS Hoang Long LE (#78054) VNM | DNS Male