11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon: Male

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
601 Phúc Đức ĐẶNG (#E39017) 05:27:33 VNM | 30-39 (275) 669
602 Duy NGUYỄN HOÀNG (#D40009) 05:27:45 VNM | 30-39 (276) 671
603 Vũ TRẦN (#C36004) 05:27:59 VNM | 40-49 (178) 672
604 Hiếu PHAN (#E1600) 05:28:01 VNM | 30-39 (277) 673
605 Thắng QUÁCH (#D1461) 05:28:11 VNM | 40-49 (179) 674
606 Nguyễn ĐĂNG KHOA (#A1422) 05:28:12 VNM | 30-39 (278) 675
607 Trung Ái ĐỖ (#D1835) 05:28:15 VNM | 40-49 (180) 676
608 Hoàng PHẠM (#D1067) 05:28:22 VNM | 30-39 (279) 677
609 Tuan Anh VUONG (#D1632) 05:28:25 VNM | 30-39 (280) 678
610 Minh PHẠM HOÀNG (#D32008) 05:28:30 VNM | 30-39 (281) 679
611 Nguyễn Hữu HIỂN (#D1172) 05:28:33 VNM | 40-49 (181) 680
612 Phelan TRAN (#D0617) 05:28:36 USA | 50-59 (45) 681
613 Anh NGUYỄN XUÂN (#D1629) 05:28:37 VNM | 30-39 (282) 682
614 Huân LÊ (#D34046) 05:28:42 VNM | 30-39 (283) 683
615 Anh Dũng NGUYỄN TRƯƠNG (#B1180) 05:28:58 VNM | 30-39 (284) 684
616 Hoài ĐÀO (#E1982) 05:29:12 VNM | 30-39 (285) 686
617 Phong NGUYEN (#D40038) 05:29:34 VNM | 30-39 (286) 687
618 Lý ĐĂNG KHOA (#C1004) 05:29:57 VNM | 30-39 (287) 688
619 Tân LÊ HOÀNG DUY (#E62003) 05:30:04 VNM | 30-39 (288) 689
620 Lân TRƯƠNG MINH (#E14003) 05:30:05 VNM | 40-49 (182) 690
621 Tùng NGUYỄN NGỌC (#E1403) 05:30:08 VNM | 40-49 (183) 691
622 Cát Lượng ĐOÀN (#D1726) 05:30:15 VNM | 30-39 (289) 692
623 Viễn Phương TĂNG (#E1698) 05:30:17 VNM | 40-49 (184) 693
624 Tuấn NGUYỄN (#D1237) 05:30:27 VNM | 40-49 (185) 694
625 Ba CAO KHAC (#D1968) 05:30:37 VNM | 30-39 (290) 695
626 Danh VÕ (#D40005) 05:30:46 VNM | 30-39 (291) 697
627 Danh VO CONG (#D1114) 05:30:50 VNM | 50-59 (46) 698
628 Hữu Nghị NGUYỄN (#D1146) 05:30:57 VNM | 30-39 (292) 699
629 Tuấn NGUYỄN QUỐC (#D1908) 05:31:10 VNM | 40-49 (186) 700
630 Thái Trung HUỲNH (#D56123) 05:31:23 VNM | 40-49 (187) 701
631 Hieu NGUYEN (#D69002) 05:31:29 VNM | 30-39 (293) 702
632 Quan NGUYEN (#D39009) 05:31:43 VNM | 40-49 (188) 703
633 Phong NGUYỄN PHẠM QUỐC (#D1350) 05:32:01 VNM | 30-39 (294) 704
634 Tân Loi PHAN (#E0825) 05:32:09 USA | 40-49 (189) 705
635 Nhơn ĐỖ TRỌNG (#E0858) 05:32:09 VNM | 18-29 (93) 706
636 Quốc Anh ĐƯỜNG NGỌC (#D56132) 05:32:31 VNM | 30-39 (295) 709
637 Huy LÊ (#D1969) 05:32:39 VNM | 30-39 (296) 710
638 Lam HUYNH (#D1097) 05:32:44 VNM | 40-49 (190) 711
639 Son TRAN ANH (#E39005) 05:32:48 VNM | 30-39 (297) 712
640 Bao THACH CHI (#D1810) 05:32:55 VNM | 18-29 (94) 713
641 Phan NGUYỄN NGỌC (#D1154) 05:32:55 VNM | 40-49 (191) 714
642 Binh NGUYEN HUU (#D1517) 05:33:16 VNM | 30-39 (298) 716
643 Văn Trung TRẦN (#C0620) 05:33:20 VNM | 30-39 (299) 718
644 Thà NGUYỄN VĂN (#E1285) 05:33:40 VNM | 30-39 (300) 719
645 Tuấn Tú PHẠM (#E34032) 05:33:44 VNM | 18-29 (95) 720
646 Tài NGUYỄN (#D1024) 05:33:46 VNM | 18-29 (96) 721
647 Cường HOÀNG KIÊN (#C1270) 05:33:50 VNM | 40-49 (192) 722
648 Hoài HỨA (#E1139) 05:34:01 VNM | 50-59 (47) 723
649 Ninh TỐNG (#D1404) 05:34:09 VNM | 40-49 (193) 724
650 Trường NGUYỄN ĐỨC (#D1789) 05:34:13 VNM | 50-59 (48) 725