11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

Marathon: Male

Pos Name Gun Time Representing Category (Pos) Overall Pos
651 Hoài Nam LÊ (#D1839) 05:34:18 VNM | 40-49 (194) 726
652 Nghĩa NGUYỄN (#D1485) 05:34:39 VNM | 18-29 (97) 727
653 Doãn Phú TRẦN (#D1843) 05:34:49 VNM | 18-29 (98) 728
654 Minh Dương HOÀNG (#D1191) 05:34:55 VNM | 40-49 (195) 729
655 Anh GIANG THẾ (#E32133) 05:35:12 VNM | 40-49 (196) 731
656 Wen Wei CHANG (#D1762) 05:35:16 CHN | 40-49 (197) 732
657 Thang HOANG HUU (#C1017) 05:35:24 VNM | 40-49 (198) 733
658 Vinh PHUNG (#D1256) 05:35:27 VNM | 18-29 (99) 734
659 Phúc NGUYỄN (#E1149) 05:35:52 VNM | 30-39 (301) 736
660 Hieu LE (#D1878) 05:36:00 VNM | 30-39 (302) 737
661 Tuan PHAM (#D1742) 05:36:21 VNM | 40-49 (199) 738
662 Mikhail POSPELOV (#E0824) 05:36:34 AUS | 30-39 (303) 739
663 Quốc PHẠM VĂN VƯƠNG (#D1749) 05:36:41 VNM | 30-39 (304) 740
664 Khánh TẠ VĂN (#C34026) 05:36:57 VNM | 30-39 (305) 741
665 Hoang HO (#C1800) 05:37:36 VNM | 30-39 (306) 742
666 Xái TRẦN (#E0875) 05:38:03 VNM | 40-49 (200) 743
667 Thắng LÊ NGỌC (#E58009) 05:38:16 VNM | 30-39 (307) 744
668 Hùng PHAN NGỌC (#D1891) 05:38:18 VNM | 30-39 (308) 745
669 Thành Trung VÕ (#E56116) 05:38:24 VNM | 30-39 (309) 746
670 Nam NGUYỄN HOÀI (#D1780) 05:38:39 VNM | 30-39 (310) 748
671 Phúc NGUYỄN TÚ (#E1987) 05:38:52 VNM | 30-39 (311) 749
672 Trưởng NGÔ (#E0834) 05:39:03 VNM | 18-29 (100) 750
673 Binh TRAN QUANG (#D1099) 05:39:22 VNM | 18-29 (101) 751
674 Truong Son PHAM NGUYEN (#D1876) 05:39:26 VNM | 50-59 (49) 752
675 Chân Quang PHẠM (#D1672) 05:39:36 VNM | 30-39 (312) 754
676 Bảo HỒ (#D1030) 05:39:40 VNM | 30-39 (313) 755
677 Minh LÂM (#E57123) 05:39:50 VNM | 50-59 (50) 757
678 Sinh LE VAN (#E1610) 05:39:53 VNM | 50-59 (51) 758
679 Hiep NGUYEN (#E1723) 05:39:55 VNM | 30-39 (314) 759
680 Quốc Phong MAI (#D1662) 05:40:03 VNM | 40-49 (201) 760
681 Hải NGUYỄN VŨ (#E58006) 05:40:15 VNM | 40-49 (202) 761
682 Tuấn Anh LÊ NGUYỄN (#E1276) 05:40:19 VNM | 18-29 (102) 762
683 Hữu Hào TẠ (#D0626) 05:40:55 VNM | 50-59 (52) 763
684 Hưng PHẠM (#D40082) 05:41:03 VNM | 18-29 (103) 764
685 Văn Hải NGUYỄN (#D0614) 05:41:15 VNM | 40-49 (203) 765
686 Quan VU ANH (#C15002) 05:41:38 VNM | 18-29 (104) 766
687 Sĩ-Tuấn NGUYỄN (#E0878) 05:41:42 VNM | 40-49 (204) 768
688 Huy NGÔ (#C1036) 05:41:44 VNM | 18-29 (105) 769
689 Văn Đường TRƯƠNG (#D1656) 05:41:50 VNM | 40-49 (205) 770
690 Trường NGUYỄN VĂN (#E0826) 05:42:00 VNM | 40-49 (206) 771
691 Kaoru INOUE (#E1689) 05:42:24 VNM | 50-59 (53) 772
692 Phương NGUYỄN DUY (#D39002) 05:42:42 VNM | 30-39 (315) 773
693 Thach NGUYEN (#D1236) 05:42:47 VNM | 40-49 (207) 774
694 Thien NGUYEN (#E1238) 05:43:00 VNM | 18-29 (106) 776
695 Đức BÙI (#D25007) 05:43:04 VNM | 30-39 (316) 777
696 Mạnh Hùng LÊ (#E34056) 05:43:13 VNM | 30-39 (317) 778
697 Tuấn NGUYỄN KHẮC (#D40063) 05:43:25 VNM | 40-49 (208) 779
698 Hợi NGUYỄN ĐỨC (#D1682) 05:43:28 VNM | 40-49 (209) 781
699 Phúc VÕ HOÀNG (#E0805) 05:43:37 VNM | 30-39 (318) 782
700 Quan NGO (#D1944) 05:43:46 VNM | 18-29 (107) 783