11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
501 Ngọc Tiến NGUYỄN (#D5241) 01:41:54 VNM | 2443 Male  (1389)
502 Phong Em PHẠM THANH (#E25050) 01:41:55 VNM | 2445 Male  (1391)
503 Long NGUYEN (#D60116) 01:42:01 VNM | 2450 Male  (1393)
504 Bằng VÕ DUY (#D59217) 01:42:02 VNM | 2451 Male  (1394)
505 Minh ĐOÀN NGUYỄN NHẬT (#E61047) 01:42:13 VNM | 2457 Male  (1397)
506 Vinh VO THANH (#C67021) 01:42:19 VNM | 2465 Male  (1399)
507 Minh NGUYỄN HOÀNG (#D59147) 01:42:22 VNM | 2467 Male  (1401)
508 Phước Lộc VŨ (#E30072) 01:42:28 VNM | 2469 Male  (1402)
509 Tâm NGUYỄN HOÀI (#E5450) 01:42:34 VNM | 2474 Male  (1404)
510 Anh Tuấn NGUYỄN (#E57079) 01:42:34 VNM | 2476 Male  (1405)
511 Thuận An HÀ (#E5513) 01:42:36 VNM | 2480 Male  (1406)
512 Võ Mạnh Hiếu NGÔ (#E5517) 01:42:36 VNM | 2481 Male  (1407)
513 Van Toan NGUYEN (#E57077) 01:42:38 VNM | 2482 Male  (1408)
514 Tuấn PHÙNG QUỐC (#E58604) 01:42:39 VNM | 2483 Male  (1409)
515 Quý LÊ (#E5933) 01:42:46 VNM | 2489 Male  (1412)
516 Khánh ĐẶNG VŨ (#E6443) 01:43:10 VNM | 2503 Male  (1418)
517 Khánh LÊ (#E6239) 01:43:20 VNM | 2513 Male  (1420)
518 Vũ NGUYỄN HOÀNG (#C59297) 01:43:30 VNM | 2518 Male  (1422)
519 Andrew Stephen TUASON (#E6369) 01:43:35 PHL | 2526 Male  (1423)
520 Vũ KIỀU TẤN (#E6164) 01:43:36 VNM | 2528 Male  (1424)
521 Thu VÕ VĂN (#E61063) 01:43:43 VNM | 2533 Male  (1425)
522 Ngoc Khoa NGUYEN LE (#E6024) 01:43:57 VNM | 2540 Male  (1426)
523 6707 (#E6707) 01:44:06 VNM | 2548 Male  (1427)
524 6708 (#E6708) 01:44:09 VNM | 2552 Male  (1428)
525 Hoàng Tuấn ĐỖ (#E57084) 01:44:10 VNM | 2554 Male  (1430)
526 Khanh BUI (#D60127) 01:44:11 VNM | 2557 Male  (1432)
527 Vũ LÊ TRẦN PHƯƠNG (#D58550) 01:44:17 VNM | 2561 Male  (1433)
528 Tùng VÕ THANH (#D59244) 01:44:27 VNM | 2567 Male  (1436)
529 Khoa NGUYỄN ĐĂNG (#E59042) 01:44:28 VNM | 2568 Male  (1437)
530 Tat Khanh NGUYEN (#D58929) 01:44:43 VNM | 2581 Male  (1443)
531 Hùng TRẦN MINH (#C59286) 01:45:02 VNM | 2590 Male  (1447)
532 Thanh Sơn LƯƠNG (#E6640) 01:45:03 VNM | 2592 Male  (1449)
533 Trực TRẦN (#E6055) 01:45:08 VNM | 2593 Male  (1450)
534 Nguyên TIÊU (#C30089) 01:45:21 VNM | 2598 Male  (1451)
535 Thắng NGUYỄN NGỌC (#D58795) 01:45:29 VNM | 2607 Male  (1455)
536 Thai Ky TRAN (#E57107) 01:45:37 VNM | 2613 Male  (1457)
537 Hiếu ĐINH CÔNG (#E6151) 01:45:39 VNM | 2615 Male  (1459)
538 Kiyoto GYORIKI (#D14026) 01:45:41 JPN | 2617 Male  (1460)
539 Lương NGUYỄN VŨ (#E62024) 01:45:43 VNM | 2619 Male  (1461)
540 Sơn DƯƠNG (#E68017) 01:45:53 VNM | 2627 Male  (1462)
541 Tín TRẦN TRUNG (#E72013) 01:45:53 VNM | 2628 Male  (1463)
542 Huy TRẦN QUANG (#C21005) 01:46:03 VNM | 2636 Male  (1467)
543 Lê ĐĂNG KHOA (#D58889) 01:46:06 VNM | 2640 Male  (1468)
544 Phước Toàn NGUYỄN (#D5687) 01:46:14 VNM | 2642 Male  (1469)
545 Trung TRAN (#D58886) 01:46:18 VNM | 2647 Male  (1471)
546 Duy Phước LƯƠNG (#C5369) 01:46:18 VNM | 2648 Male  (1472)
547 Trọng NGUYỄN (#E5937) 01:46:21 VNM | 2654 Male  (1473)
548 Duy Anh BUI (#E5935) 01:46:29 VNM | 2656 Male  (1474)
549 Tuan Anh LE (#E5940) 01:46:29 VNM | 2657 Male  (1475)
550 Ân NGUYỄN HỒNG (#C84007) 01:46:33 VNM | 2659 Male  (1477)