11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
551 Đạt NGUYỄN THÀNH (#E61041) 01:46:33 VNM | 2660 Male  (1478)
552 Hải Nam LÊ TRẦN (#E80005) 01:46:38 VNM | 2664 Male  (1480)
553 Khanh MAI (#E54016) 01:46:43 VNM | 2668 Male  (1482)
554 Hải NGUYỄN TUẤN (#E5014) 01:47:01 VNM | 2687 Male  (1486)
555 Ngọc PHẠM ĐOÀN VŨ (#C32103) 01:47:07 VNM | 2693 Male  (1487)
556 Hoà TRẦN THANH (#E5848) 01:47:12 VNM | 2695 Male  (1488)
557 Trí LÊ VĂN (#E29022) 01:47:20 VNM | 2704 Male  (1491)
558 Samuel DO (#E6438) 01:47:21 KOR | 2706 Male  (1493)
559 Hồ Nhật Linh TRƯƠNG (#E52006) 01:47:31 VNM | 2715 Male  (1495)
560 Joyeux VICTOR (#B5429) 01:47:47 FRA | 2727 Male  (1499)
561 Quốc Tuấn TRẦN (#E57051) 01:48:00 VNM | 2744 Male  (1501)
562 Hải Quân VŨ (#D5360) 01:48:05 VNM | 2750 Male  (1503)
563 Bảo Chung PHẠM (#E6720) 01:48:14 VNM | 2756 Male  (1504)
564 Duc Trung NGUYEN (#E33007) 01:48:21 VNM | 2761 Male  (1505)
565 Anh NGUYỄN THỊ KIM (#E80008) 01:48:34 VNM | 2767 Male  (1507)
566 Hung NGUYEN (#D60158) 01:48:46 VNM | 2777 Male  (1513)
567 Alvin LÝ (#E27047) 01:48:46 VNM | 2779 Male  (1514)
568 Minh SẨM QUỚI (#D58810) 01:48:49 VNM | 2788 Male  (1517)
569 Tùng LÊ QUỐC (#D58775) 01:48:54 VNM | 2791 Male  (1519)
570 Trung NGUYỄN THÀNH (#D58548) 01:49:02 VNM | 2800 Male  (1521)
571 Tuấn VŨ MẠNH (#B58699) 01:49:03 VNM | 2801 Male  (1522)
572 Tuấn ĐĂNG TƯ (#C32166) 01:49:53 AUS | 2834 Male  (1529)
573 Quang Dinh TRẦN (#E30145) 01:49:56 VNM | 2836 Male  (1531)
574 Dọc NGUYỄN (#E6308) 01:50:12 VNM | 2844 Male  (1534)
575 Thanh Hà NGUYỄN (#A47025) 01:50:14 VNM | 2845 Male  (1535)
576 Hoàng HUỲNH (#E6127) 01:50:27 VNM | 2855 Male  (1536)
577 Khoa CHAU DANG (#E5763) 01:50:28 VNM | 2856 Male  (1537)
578 Trung DANG CONG (#D59085) 01:50:33 VNM | 2858 Male  (1538)
579 Văn Thanh NGUYỄN (#E5865) 01:50:43 VNM | 2865 Male  (1540)
580 Vĩnh NGUYỄN XUÂN (#E59224) 01:50:44 VNM | 2867 Male  (1541)
581 Thiên Tường TRƯƠNG (#C78016) 01:50:56 VNM | 2876 Male  (1546)
582 Bé Em (#E19007) 01:51:01 VNM | 2882 Male  (1547)
583 Thanh Tu VO (#D30063) 01:51:03 VNM | 2884 Male  (1548)
584 Mẫu HỒ SĨ (#C58836) 01:51:03 VNM | 2886 Male  (1549)
585 Chí Nghĩa HUỲNH (#E57064) 01:51:07 VNM | 2889 Male  (1550)
586 Quang Minh NGO (#E57033) 01:51:08 VNM | 2890 Male  (1551)
587 Thiên NGUYỄN MINH (#D59013) 01:51:17 VNM | 2896 Male  (1552)
588 Khoa LÊ BÁCH (#E59154) 01:51:20 VNM | 2901 Male  (1553)
589 Quốc Huy TRẦN (#D27026) 01:51:27 VNM | 2909 Male  (1556)
590 Hoàn NGUYỄN ĐỨC (#D58842) 01:51:32 VNM | 2918 Male  (1558)
591 Thông TRẦN ĐỨC (#B32116) 01:52:14 VNM | 2962 Male  (1570)
592 Vu Hiep DUONG (#E57190) 01:52:16 VNM | 2964 Male  (1571)
593 Tuấn VŨ (#E31024) 01:52:17 VNM | 2966 Male  (1573)
594 Tuấn VƯƠNG ANH (#D54009) 01:52:17 VNM | 2967 Male  (1574)
595 Tri HUYNH (#E57208) 01:52:19 VNM | 2971 Male  (1575)
596 Hải VŨ (#E57205) 01:52:24 VNM | 2976 Male  (1578)
597 Khang Hy PHẠM (#E6594) 01:52:38 VNM | 2986 Male  (1581)
598 Dinh HO (#E31017) 01:52:53 VNM | 3004 Male  (1584)
599 Thanh DUONG VAN (#C58593) 01:52:57 VNM | 3007 Male  (1585)
600 Thắng NGUYỄN QUỐC (#E59039) 01:53:18 VNM | 3019 Male  (1586)