11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
601 Ngà NGUYỄN (#E19038) 01:53:27 VNM | 3023 Male  (1588)
602 Canh NGUYEN (#D59315) 01:53:34 VNM | 3026 Male  (1590)
603 Sơn TRƯƠNG HOÀNG (#E58818) 01:53:52 VNM | 3040 Male  (1592)
604 Việt NGUYỄN HOÀNG (#D58789) 01:54:28 VNM | 3059 Male  (1598)
605 Tuấn PHẠM (#B58898) 01:54:49 VNM | 3083 Male  (1604)
606 An HUYNH NGUYEN THANH (#D58990) 01:55:16 VNM | 3102 Male  (1608)
607 Đức Nghĩa NGUYỄN (#E11011) 01:55:29 VNM | 3113 Male  (1609)
608 Suc NGUYEN (#E5810) 01:55:34 VNM | 3119 Male  (1611)
609 Điền NGUYỄN NGỌC (#D21003) 01:55:39 VNM | 3120 Male  (1612)
610 Giang HUỲNH THANH (#E58773) 01:55:42 VNM | 3125 Male  (1614)
611 Anh Duy TRẦN NGUYỄN (#E5830) 01:56:09 VNM | 3150 Male  (1623)
612 Viên CHÂU MINH (#E6229) 01:56:10 VNM | 3151 Male  (1624)
613 Thọ NGUYỄN HỮU (#C84017) 01:56:10 VNM | 3152 Male  (1625)
614 Thanh Ngọc NGUYỄN (#E57061) 01:56:12 VNM | 3155 Male  (1627)
615 Huy TRẦN (#D5730) 01:57:25 VNM | 3190 Male  (1631)
616 Anh Vu LUONG (#E64013) 01:57:44 VNM | 3200 Male  (1633)
617 Huong NGUYEN (#C72011) 01:57:56 VNM | 3206 Male  (1635)
618 Khang NGUYỄN VỸ (#E5340) 01:58:24 VNM | 3217 Male  (1638)
619 Hiếu TRẦN (#E5621) 01:58:29 VNM | 3221 Male  (1639)
620 Tú NGUYỄN QUỐC (#E58530) 01:58:35 VNM | 3232 Male  (1644)
621 Duy HỨA LÊ (#E5829) 01:58:37 VNM | 3234 Male  (1645)
622 Thiện LÊ (#E6225) 01:59:16 VNM | 3255 Male  (1652)
623 Tiền NGUYỄN (#D59047) 01:59:49 VNM | 3271 Male  (1653)
624 Vinh NGUYỄN THANH (#B59284) 01:59:54 VNM | 3274 Male  (1654)
625 Nhã HOÀNG ĐỨC (#E59273) 02:00:03 VNM | 3277 Male  (1656)
626 Hân CHÂU TRƯỜNG (#E6139) 02:01:29 VNM | 3326 Male  (1663)
627 Quốc Chương NGÔ (#C5335) 02:01:45 VNM | 3336 Male  (1666)
628 Ngoc HOANG (#E31013) 02:02:20 VNM | 3345 Male  (1667)
629 Dũng NGUYỄN HOÀNG VIỆT (#E58536) 02:02:31 VNM | 3351 Male  (1670)
630 Tình HỒ NGỌC (#A21017) 02:02:44 VNM | 3355 Male  (1672)
631 Trưởng NGUYỄN ĐÌNH (#E58689) 02:04:29 VNM | 3391 Male  (1679)
632 Cao Vinh LÊ (#E57082) 02:04:36 VNM | 3394 Male  (1681)
633 Tài ĐIỀN CHIÊU (#D59035) 02:04:41 VNM | 3399 Male  (1684)
634 Trong LE (#D60136) 02:05:03 VNM | 3405 Male  (1686)
635 Vương CÁP (#E33019) 02:05:20 VNM | 3409 Male  (1687)
636 Sơn PHAN VĂN HOÀNG (#C5625) 02:05:24 VNM | 3414 Male  (1689)
637 Quy DƯƠNG KIM (#E58774) 02:05:38 VNM | 3420 Male  (1691)
638 Danh NGUYỄN TIẾN (#C84021) 02:06:32 VNM | 3434 Male  (1694)
639 Duy NGUYỄN (#C84020) 02:06:32 VNM | 3435 Male  (1695)
640 Thành NGUYỄN HUY (#E58642) 02:06:40 VNM | 3437 Male  (1696)
641 Đạo TRẦN QUANG (#C27032) 02:08:08 VNM | 3452 Male  (1698)
642 Trung PHẠM QUANG (#D27015) 02:08:08 VNM | 3453 Male  (1699)
643 Thành Tâm LÊ (#B26118) 02:08:16 VNM | 3458 Male  (1700)
644 Thương CHÂU HOÀNG (#C58951) 02:09:26 VNM | 3467 Male  (1701)
645 Hải Đăng TRẦN (#E6242) 02:09:50 VNM | 3473 Male  (1703)
646 Biên PHAN VĂN (#C58884) 02:09:53 VNM | 3474 Male  (1704)
647 Quyết ĐẶNG ANH (#A34192) 02:10:08 VNM | 3476 Male  (1705)
648 Luan DO MINH (#B29019) 02:11:07 VNM | 3496 Male  (1710)
649 Tuan Anh LE (#D5620) 02:14:02 VNM | 3516 Male  (1712)
650 Dong DUONG LE HOANG (#E59006) 02:14:23 VNM | 3519 Male  (1713)