11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
101 Tâm HỒ (#E6266) 01:06:16 VNM | 392 Male  (301)
102 HOANG THIEN LE (#D5161) 01:06:16 VNM | 393 Male  (302)
103 Nhu NGUYỄN ĐÌNH (#D5251) 01:06:40 VNM | 411 Male  (317)
104 Cong Thien DINH (#E6665) 01:06:42 VNM | 412 Male  (318)
105 Quỳnh TRẦN VŨ (#D58542) 01:06:49 VNM | 413 Male  (319)
106 Khoa ĐINH (#B51019) 01:07:07 VNM | 421 Male  (325)
107 Văn TRẦN ANH (#D5596) 01:07:08 VNM | 424 Male  (328)
108 Hùng Trung NGUYỄN (#E6345) 01:07:09 VNM | 426 Male  (329)
109 Giang HUỲNH (#E5958) 01:07:12 VNM | 428 Male  (330)
110 Tan Khang NGUYEN (#E6466) 01:07:13 VNM | 429 Male  (331)
111 Huề NGUYỄN (#C5702) 01:07:16 VNM | 434 Male  (335)
112 Nguyên ĐẶNG (#B5385) 01:07:34 VNM | 442 Male  (338)
113 Đăng PHẠM (#E72008) 01:07:39 VNM | 443 Male  (339)
114 Vũ HOÀNG (#C5722) 01:07:48 VNM | 449 Male  (343)
115 Phuc N. HO (#E6035) 01:07:49 VNM | 452 Male  (346)
116 Anh Tuấn PHẠM (#C26089) 01:07:50 VNM | 453 Male  (347)
117 Khánh NGUYỄN PHƯỚC (#B32086) 01:07:51 VNM | 455 Male  (349)
118 Toàn Thắng NGUYỄN (#E6021) 01:07:52 VNM | 456 Male  (350)
119 David SALT (#C38016) 01:07:53 GBR | 458 Male  (352)
120 Linh LÊ (#B54014) 01:07:57 VNM | 460 Male  (353)
121 Thịnh LƯU ĐỨC (#D5122) 01:08:00 VNM | 462 Male  (355)
122 Jin Hong KIM (#B5256) 01:08:01 KOR | 464 Male  (356)
123 Duy Lam NGUYEN (#D5755) 01:08:15 VNM | 474 Male  (363)
124 Thanh Tuân TRẦN (#D34194) 01:08:16 VNM | 475 Male  (364)
125 Hau VO (#C26008) 01:08:16 VNM | 476 Male  (365)
126 Hào NGUYỄN (#E6624) 01:08:26 VNM | 484 Male  (370)
127 Trường NGÔ (#E64017) 01:08:31 VNM | 489 Male  (375)
128 Trường Hải NGUYỄN (#E6218) 01:08:36 VNM | 490 Male  (376)
129 Vân Thủy NGUYỄN BẠCH (#E6274) 01:08:38 VNM | 492 Male  (378)
130 Xuân Trung ĐIỀU (#D6510) 01:08:43 VNM | 494 Male  (380)
131 Minh NGUYEN (#D60112) 01:08:55 VNM | 501 Male  (385)
132 Truc CHAU (#C40283) 01:09:17 VNM | 516 Male  (395)
133 6709 (#E6709) 01:09:22 VNM | 517 Male  (396)
134 Linh ĐỖ (#D40253) 01:09:24 VNM | 519 Male  (397)
135 Long LÊ ĐÌNH (#C32176) 01:09:28 VNM | 521 Male  (399)
136 Pho TRẦN ĐÌNH (#C32174) 01:09:31 VNM | 523 Male  (401)
137 Alvaro PAREDES (#E6043) 01:09:33 ESP | 527 Male  (404)
138 Việt NGUYỄN HÙNG (#D58622) 01:09:48 VNM | 541 Male  (412)
139 Kha NGUYỄN ĐĂNG (#E61031) 01:10:01 VNM | 553 Male  (420)
140 Tâm PHAN (#C30113) 01:10:01 VNM | 554 Male  (421)
141 Trang NGUYEN DANG TRANG (#C5411) 01:10:06 VNM | 558 Male  (424)
142 Hữu Tân TRẦN (#E5906) 01:10:12 VNM | 568 Male  (430)
143 Nguyen HA THAO (#C5524) 01:10:14 VNM | 569 Male  (431)
144 Hoàng Nam VU (#D27019) 01:10:15 VNM | 570 Male  (432)
145 Huy Han PHAN (#E6639) 01:10:17 VNM | 571 Male  (433)
146 Igarashi SATOSHI (#E5878) 01:10:22 JPN | 578 Male  (439)
147 Thanh Lâm NGUYỄN THANH LÂM (#E6236) 01:10:24 VNM | 580 Male  (441)
148 Văn Quyết PHẠM (#D67036) 01:10:30 VNM | 586 Male  (445)
149 Nguyen THANH TINH (#E51017) 01:10:48 VNM | 596 Male  (450)
150 Tuấn Phong LÊ (#C5259) 01:11:02 VNM | 609 Male  (459)