11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
151 Duy LÊ KHÁNH (#C19018) 01:11:09 VNM | 615 Male  (464)
152 Hưởng TRẦN KHẮC (#E6157) 01:11:09 VNM | 616 Male  (465)
153 Van Anh TRAN NGUYEN (#C5313) 01:11:10 VNM | 618 Male  (467)
154 Tuấn Anh KHƯƠNG (#C27009) 01:11:11 VNM | 620 Male  (469)
155 Jordan SKINNER (#E5857) 01:11:14 GBR | 623 Male  (471)
156 Hong Quan DAM (#C40241) 01:11:25 VNM | 631 Male  (476)
157 Thái NGUYỄN DUYÊN (#D31011) 01:11:32 VNM | 637 Male  (479)
158 Huy NGUYỄN QUỐC (#D5290) 01:11:35 VNM | 638 Male  (480)
159 Khoa NGUYỄN ĐĂNG (#C39047) 01:11:58 VNM | 657 Male  (493)
160 Hà ĐOÀN (#C6448) 01:12:03 VNM | 658 Male  (494)
161 Minh Huy LE (#D6532) 01:12:10 VNM | 664 Male  (498)
162 Hoang UY (#D53046) 01:12:16 VNM | 667 Male  (500)
163 Công Hạnh TRẦN (#E6321) 01:12:21 VNM | 669 Male  (501)
164 Anh Kiệt NGUYỄN KHẮC (#C6515) 01:12:24 VNM | 670 Male  (502)
165 Han Bao TRUONG (#E5199) 01:12:28 VNM | 672 Male  (504)
166 Chau Phú TRẦN (#C51004) 01:12:35 VNM | 678 Male  (506)
167 Duy NGUYỄN (#D5208) 01:12:41 VNM | 682 Male  (509)
168 Saurabh RAWAT (#E6047) 01:12:44 IND | 686 Male  (511)
169 Xuân Lượng LÊ (#E5410) 01:12:46 VNM | 687 Male  (512)
170 Quy LE VAN (#D5189) 01:12:57 VNM | 690 Male  (514)
171 Xuan Canh DO (#D5047) 01:13:06 VNM | 698 Male  (516)
172 Bá Tuân PHẠM (#E6323) 01:13:13 VNM | 704 Male  (521)
173 Việt Hoàn NGUYỄN (#D51016) 01:13:34 VNM | 720 Male  (528)
174 Tuấn Anh VŨ (#C16018) 01:13:34 VNM | 721 Male  (529)
175 Hoàng PHAN (#C5046) 01:13:39 VNM | 722 Male  (530)
176 Hùng PHẠM DUY (#E58544) 01:13:39 VNM | 723 Male  (531)
177 Nguyen Dang KHOA (#A102) 01:13:41 VNM | 725 Male  (533)
178 Quang Vũ LÊ (#E57040) 01:13:51 VNM | 732 Male  (538)
179 Quốc Huy NGUYỄN (#D5611) 01:13:51 VNM | 733 Male  (539)
180 Nhựt LÊ (#B26107) 01:13:53 VNM | 734 Male  (540)
181 Hải Phương HOÀNG (#D10071) 01:14:04 VNM | 743 Male  (546)
182 Luyến HÀ (#D31014) 01:14:12 VNM | 753 Male  (551)
183 Thành Nhân LÝ (#E75002) 01:14:13 VNM | 754 Male  (552)
184 Hồng KỲ (#D5201) 01:14:22 VNM | 761 Male  (556)
185 Bình TRẦN (#E37027) 01:14:25 VNM | 764 Male  (559)
186 Hùng TRẦN THANH (#C32170) 01:14:33 VNM | 771 Male  (563)
187 Đình Tiến NGUYỄN (#E76023) 01:14:37 VNM | 774 Male  (565)
188 Nguyen Sy HIEP (#A158) 01:14:41 VNM | 777 Male  (568)
189 Đỏ NGÔ VĂN (#E6289) 01:14:42 VNM | 778 Male  (569)
190 Hải NGUYỄN VÕ AN (#E32208) 01:14:42 VNM | 779 Male  (570)
191 Quốc Thắng VÕ (#C5538) 01:14:43 VNM | 781 Male  (572)
192 Tran Van MINH (#A148) 01:14:44 VNM | 782 Male  (573)
193 Bảo BÙI PHÚC NGUYÊN (#D32068) 01:15:07 VNM | 800 Male  (584)
194 Lâm HUỲNH (#D34206) 01:15:08 VNM | 802 Male  (586)
195 Minh BACH (#D5267) 01:15:10 VNM | 805 Male  (589)
196 Phú NGUYỄN (#E72010) 01:15:13 VNM | 811 Male  (593)
197 Esko CATE (#C83013) 01:15:18 USA | 813 Male  (595)
198 Thuận CHU (#E6060) 01:15:23 VNM | 820 Male  (599)
199 Nhat PHAM (#E6198) 01:15:24 VNM | 824 Male  (601)
200 Hai Anh LE (#D58572) 01:15:30 VNM | 828 Male  (604)