11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
201 Kim Hoang DAO (#E57110) 01:15:34 VNM | 832 Male  (607)
202 Đạt HUỲNH HỮU (#C32211) 01:15:35 VNM | 833 Male  (608)
203 Chau Nguyen PHU (#A129) 01:15:35 VNM | 834 Male  (609)
204 An VÕ (#D35020) 01:15:42 VNM | 839 Male  (611)
205 Thanh HỒ (#B26078) 01:15:42 VNM | 840 Male  (612)
206 Nam TRẦN HẢI (#E59141) 01:15:43 VNM | 841 Male  (613)
207 Nghĩa HUỲNH HỮU (#D25065) 01:15:44 VNM | 842 Male  (614)
208 Văn Cảnh TRỊNH (#E5938) 01:15:56 VNM | 857 Male  (624)
209 Marvin MESINA (#E6350) 01:15:57 CAN | 858 Male  (625)
210 Hong Hai DO (#C5699) 01:15:59 VNM | 860 Male  (626)
211 Tấn NGUYỄN VĂN (#E25052) 01:15:59 VNM | 861 Male  (627)
212 Quỳnh BÙI (#E5503) 01:16:01 VNM | 865 Male  (630)
213 Bá ĐỖ CÔNG (#E5787) 01:16:07 VNM | 874 Male  (634)
214 Đại Nhân TRẦN (#E6584) 01:16:12 VNM | 878 Male  (635)
215 Ninh TRẦN TUẤN (#D68021) 01:16:14 VNM | 882 Male  (637)
216 Casey FLYNN (#E6587) 01:16:14 USA | 883 Male  (638)
217 Long LÊ THÀNH (#D10073) 01:16:14 VNM | 884 Male  (639)
218 Phúc NGUYỄN TRỊNH THIÊN (#C5628) 01:16:18 VNM | 888 Male  (640)
219 Hồng Quân NGUYỄN XUÂN (#D34188) 01:16:18 VNM | 889 Male  (641)
220 Trường Giang BÙI (#E6113) 01:16:20 VNM | 891 Male  (643)
221 Le HONG NAM (#C5618) 01:16:21 VNM | 892 Male  (644)
222 Ngọc Tùng NGUYỄN (#E61015) 01:16:35 VNM | 907 Male  (650)
223 Chuyên TRẦN (#E6406) 01:16:38 VNM | 912 Male  (653)
224 Tung Giang BUI (#C53056) 01:16:39 VNM | 913 Male  (654)
225 Hà LÊ THANH (#C31023) 01:16:41 VNM | 916 Male  (657)
226 Đạt PHAN THÀNH (#C84018) 01:16:42 VNM | 918 Male  (658)
227 Nguyễn Tấn Cường TRẦN (#E6138) 01:16:47 VNM | 923 Male  (660)
228 Nguyễn Toàn Định NGUYỄN (#C40263) 01:16:54 VNM | 927 Male  (663)
229 Tuấn LÊ (#B58899) 01:17:02 VNM | 938 Male  (670)
230 Quốc Tuấn NGÔ (#E5884) 01:17:04 VNM | 940 Male  (672)
231 Thông NGUYỄN (#C5467) 01:17:06 VNM | 944 Male  (673)
232 Hải LÂM (#B53036) 01:17:08 VNM | 948 Male  (677)
233 Trung NGUYỄN CHÁNH (#E5549) 01:17:10 VNM | 951 Male  (679)
234 Tran LINH (#D5706) 01:17:10 VNM | 952 Male  (680)
235 Nguyên LÊ (#D5750) 01:17:14 VNM | 955 Male  (682)
236 Vinh TRỊNH QUANG (#C5304) 01:17:18 VNM | 958 Male  (684)
237 Trung PHAN VĂN (#C5647) 01:17:23 VNM | 960 Male  (686)
238 Tuấn Anh LÊ (#B53032) 01:17:31 VNM | 970 Male  (694)
239 Chau Anh TU (#A128) 01:17:32 VNM | 973 Male  (696)
240 Kiến Trúc LÊ (#E5362) 01:17:34 VNM | 978 Male  (700)
241 Thanh An NGUYỄN (#D16028) 01:17:41 VNM | 985 Male  (701)
242 Thanh Doan NGUYEN (#E57070) 01:17:42 VNM | 987 Male  (702)
243 Giang TRƯỜNG (#C5218) 01:17:46 VNM | 989 Male  (704)
244 Khánh LÊ (#E6314) 01:17:51 VNM | 993 Male  (706)
245 Hoàng Mạnh ĐỖ (#E6106) 01:17:55 VNM | 994 Male  (707)
246 Tuan BUI (#D18019) 01:18:12 VNM | 1005 Male  (713)
247 Thuận LÊ MỸ CHÍ (#E6084) 01:18:16 VNM | 1010 Male  (714)
248 Thành LƯƠNG THIỆN (#E6714) 01:18:17 VNM | 1012 Male  (715)
249 Dang Khoa TRAN (#E6206) 01:18:20 VNM | 1015 Male  (716)
250 Chung NGUYEN (#E61043) 01:18:23 VNM | 1018 Male  (717)