11th April 2021 | Ho Chi Minh, Vietnam

The 4th edition of Techcombank Ho Chi Minh City International Marathon (2021)

10KM: M30-39

Pos Name Gun Time Representing Overall Pos Gender (Pos)
301 Hải LÊ (#C33001) 01:21:55 VNM | 1221 Male  (847)
302 Huấn TÔ (#B26104) 01:22:04 VNM | 1226 Male  (848)
303 Châu KHẤU (#B5646) 01:22:04 VNM | 1227 Male  (849)
304 Huyền Trân TRẦN (#E6453) 01:22:05 VNM | 1228 Male  (850)
305 Khánh TRẦN (#D5415) 01:22:23 VNM | 1242 Male  (855)
306 Tuấn TRƯƠNG LÂM (#E6444) 01:22:31 VNM | 1251 Male  (858)
307 Trungquân TRẦN (#E5820) 01:22:32 VNM | 1254 Male  (860)
308 Pablo ARANCIBIA (#E5968) 01:22:34 CHL | 1255 Male  (861)
309 Khai TRAN (#E6596) 01:22:57 VNM | 1277 Male  (876)
310 Dương NGUYỄN (#E6064) 01:23:04 VNM | 1286 Male  (880)
311 Hiếu VŨ MINH (#E6166) 01:23:12 VNM | 1293 Male  (883)
312 Thành Đạt TRẦN (#E6245) 01:23:21 VNM | 1307 Male  (891)
313 Thanh Hung NGUYEN (#E6249) 01:23:22 VNM | 1308 Male  (892)
314 Sơn Tùng NGÔ (#E6641) 01:23:23 VNM | 1310 Male  (894)
315 Chương LÊ NGUYỄN HOÀNG (#E26027) 01:23:30 VNM | 1318 Male  (897)
316 Quốc Huy HOÀNG (#E6260) 01:23:30 VNM | 1319 Male  (898)
317 Linh PHAN (#C30078) 01:23:35 VNM | 1323 Male  (901)
318 Trung Tiên PHÙ (#D5307) 01:23:35 VNM | 1324 Male  (902)
319 Ngọc Phúc PHAN (#D78018) 01:23:50 VNM | 1341 Male  (908)
320 Thạnh TRẦN BÁ (#D59011) 01:23:55 VNM | 1343 Male  (909)
321 Binh LE (#E58752) 01:24:01 VNM | 1352 Male  (913)
322 Cường NGUYỄN CAO (#E58700) 01:24:02 VNM | 1354 Male  (914)
323 Nhất TRẦN VĂN (#C67034) 01:24:18 VNM | 1373 Male  (922)
324 Bách TRẦN (#B58901) 01:24:19 VNM | 1374 Male  (923)
325 Thắng LÊ (#E6309) 01:24:25 VNM | 1380 Male  (927)
326 Long PHAM (#D39049) 01:24:26 VNM | 1383 Male  (929)
327 Thi NGUYỄN (#E6042) 01:24:28 VNM | 1388 Male  (930)
328 Trung TRẦN (#E61060) 01:24:33 VNM | 1391 Male  (932)
329 Hậu NGUYỄN (#B26098) 01:24:39 VNM | 1397 Male  (933)
330 Chu PHAM (#D30104) 01:24:42 VNM | 1398 Male  (934)
331 Khanh DINH VAN (#B19019) 01:24:47 VNM | 1406 Male  (938)
332 Ryan MEANS (#E6698) 01:24:58 AUS | 1420 Male  (943)
333 Tuan Trung VU (#C40287) 01:25:04 VNM | 1427 Male  (947)
334 Tân TRẦN HỮU (#D14013) 01:25:25 VNM | 1442 Male  (951)
335 Văn Hưng TRẦN (#E5836) 01:25:36 VNM | 1450 Male  (957)
336 Thành TRẦN TẤT (#A59165) 01:25:45 VNM | 1459 Male  (962)
337 Bảo Quyền HỒ (#E51010) 01:25:45 VNM | 1461 Male  (963)
338 Đức Toàn HỒ (#D68022) 01:26:01 VNM | 1474 Male  (967)
339 Tâm LÊ (#B26058) 01:26:08 VNM | 1480 Male  (970)
340 Nhat Huy TRAN (#E57039) 01:26:12 VNM | 1482 Male  (971)
341 Nghĩa NGUYỄN HỮU (#D58683) 01:26:16 VNM | 1484 Male  (972)
342 Thành Luân VÕ (#E57087) 01:26:16 VNM | 1485 Male  (973)
343 Nhật Anh PHẠM (#E57108) 01:26:16 VNM | 1486 Male  (974)
344 Vũ NGUYỄN (#B30095) 01:26:17 VNM | 1488 Male  (976)
345 Tuấn BÙI ANH (#C32067) 01:26:18 VNM | 1489 Male  (977)
346 Huy LÊ (#E67032) 01:26:22 VNM | 1492 Male  (979)
347 Hiệp VÕ (#E6305) 01:26:22 VNM | 1493 Male  (980)
348 Thanh Hoàng LÊ (#E5876) 01:26:38 VNM | 1499 Male  (985)
349 Chính VŨ (#C5217) 01:26:44 VNM | 1505 Male  (990)
350 Minh HUA (#D5642) 01:26:45 VNM | 1506 Male  (991)